1. Môn Toán
  2. Bài 1. Số thập phân

Bài 1. Số thập phân

Bạn đang tiếp cận nội dung Bài 1. Số thập phân thuộc chuyên mục giải toán lớp 6 trên nền tảng soạn toán. Bộ bài tập toán trung học cơ sở này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 1. Số thập phân - Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 1. Số thập phân trong Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo. Bài học này thuộc chương 6: Số thập phân, tập trung vào việc giới thiệu và làm quen với khái niệm số thập phân.

Tại montoan.com.vn, các em sẽ được học lý thuyết, giải bài tập và luyện tập một cách hiệu quả, giúp các em nắm vững kiến thức nền tảng về số thập phân.

Bài 1. Số thập phân - Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan và hướng dẫn chi tiết

Bài 1. Số thập phân là một bước khởi đầu quan trọng trong chương trình học Toán lớp 6, giúp học sinh làm quen với một dạng số mới, mở rộng kiến thức về số và các phép toán. Bài học này nằm trong Sách bài tập Toán 6 Tập 2 - Chân trời sáng tạo, được thiết kế để hỗ trợ học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm số thập phân và cách sử dụng chúng trong thực tế.

1. Khái niệm số thập phân

Số thập phân là số được viết dưới dạng hỗn hợp của một số nguyên và một phân số thập phân. Phân số thập phân là phân số có mẫu số là lũy thừa của 10 (10, 100, 1000,...). Ví dụ: 3,5; 0,75; 12,01 là các số thập phân.

2. Cấu trúc của một số thập phân

Một số thập phân bao gồm hai phần chính:

  • Phần nguyên: Là số nguyên nằm trước dấu phẩy.
  • Phần thập phân: Là phần nằm sau dấu phẩy, biểu diễn giá trị nhỏ hơn 1.

Ví dụ: Trong số 12,34, phần nguyên là 12 và phần thập phân là 34.

3. Đọc và viết số thập phân

Để đọc một số thập phân, ta đọc phần nguyên trước, sau đó đọc dấu phẩy, rồi đọc phần thập phân như đọc một số tự nhiên. Ví dụ: 12,34 đọc là mười hai phẩy ba bốn.

Để viết một số thập phân, ta viết phần nguyên, sau đó viết dấu phẩy, rồi viết phần thập phân. Ví dụ: mười ba phẩy năm viết là 13,5.

4. So sánh số thập phân

Để so sánh hai số thập phân, ta làm như sau:

  1. So sánh phần nguyên của hai số. Số nào có phần nguyên lớn hơn thì lớn hơn.
  2. Nếu hai số có phần nguyên bằng nhau, ta so sánh phần thập phân. Số nào có phần thập phân lớn hơn thì lớn hơn.
  3. Nếu hai số có cả phần nguyên và phần thập phân bằng nhau, thì hai số đó bằng nhau.

Ví dụ: 12,34 > 12,25 vì 34 > 25.

5. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập vận dụng để giúp các em hiểu rõ hơn về bài học:

Bài tậpHướng dẫn
Bài 1.1: Viết các phân số sau dưới dạng số thập phân: 1/2, 3/4, 2/5Chia tử số cho mẫu số để được số thập phân.
Bài 1.2: So sánh các số thập phân sau: 3,5 và 3,45; 12,01 và 12,1Áp dụng quy tắc so sánh số thập phân đã học.

6. Kết luận

Bài 1. Số thập phân là nền tảng quan trọng để học sinh tiếp cận với các kiến thức toán học phức tạp hơn. Việc nắm vững khái niệm, cấu trúc, cách đọc, viết và so sánh số thập phân là rất cần thiết. Hy vọng rằng, với những hướng dẫn chi tiết và bài tập vận dụng tại montoan.com.vn, các em sẽ học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6