1. Môn Toán
  2. Kinh Nghiệm Học Tập Môn Toán
  3. Ada Lovelace: Nhà tiên tri AI hay 'Nữ hoàng' thuật toán đầu tiên? Khám phá di sản bất ngờ! | montoan.com.vn

Ada Lovelace: Nhà tiên tri AI hay 'Nữ hoàng' thuật toán đầu tiên? Khám phá di sản bất ngờ! | montoan.com.vn

Tìm hiểu về Ada Lovelace, người phụ nữ được mệnh danh là lập trình viên đầu tiên và những dự đoán táo bạo của bà về trí tuệ nhân tạo. Click để khám phá những điều thú vị!

Ngay từ khi còn nhỏ, con gái tôi đã tò mò về thế giới xung quanh, luôn sẵn sàng đặt ra những câu hỏi "tại sao" và "như thế nào". Khi học mẫu giáo, con bé bắt đầu xem Ada Twist, Nhà Khoa Học — một chương trình hoạt hình về một cô bé tò mò về mọi thứ liên quan đến khoa học.

Tôi nghĩ sẽ rất thú vị khi nói chuyện với con gái tôi về các nhà khoa học nữ thực thụ.

Vì tôi là người Ba Lan, nên Maria Skłodowska-Curie, còn được gọi là Marie Curie , là lựa chọn đầu tiên của tôi. Khi đang lướt qua những cuốn sách thiếu nhi, tôi phát hiện ra còn có một cuốn về một nhà khoa học khác cũng gần gũi với trái tim tôi không kém — Ada Lovelace. Tôi đã mua cả hai cuốn.

Khi đọc cuốn sách về Lovelace cho con gái Gabi, tôi đã kể với con bé rằng Lovelace có đôi nét giống tôi. Con bé yêu thích toán học và tin rằng máy tính có thể tự động hóa nhiều công việc nặng nhọc mà con người vẫn làm. Thực ra, đây mới là trọng tâm nghiên cứu chính của tôi.

Tôi đã kể với Gabi về việc công trình của Lovelace cách đây gần 200 năm vẫn còn rất phù hợp với những gì tôi làm hàng ngày bây giờ. Đó là một trải nghiệm rất đặc biệt để chia sẻ với con gái tôi.

Trong Tháng Lịch sử Phụ nữ, tôi nhớ đến những đóng góp của Lovelace cho lĩnh vực này và suy nghĩ về tác động của bà đối với tôi với tư cách là một nhà khoa học và nhà toán học.

Ngày nay, máy tính là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta; chúng ta không thể tưởng tượng được nếu không sử dụng máy tính để giải quyết hầu hết mọi vấn đề hoặc trả lời mọi câu hỏi.

Ý tưởng rằng máy tính có thể vượt ra ngoài phạm vi tính toán các con số và có thể được sử dụng để thực hiện bất kỳ hoạt động trừu tượng nào chính là hiện tượng đặc trưng của công nghệ chúng ta.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng ý tưởng về máy tính phổ thông này đã có từ rất lâu trước khi máy tính kỹ thuật số đa năng, có thể lập trình đầu tiên ra đời vào những năm 1940.

Khái niệm này có từ những năm 1800, nhờ Lovelace, một người tiên phong trong lĩnh vực toán học và máy tính.

ada-lovelace-nha-tien-tri-ai-hay-nu-hoang-thuat-toan-dau-tien-kham-pha-di-san-bat-ngo-montoan-com-vn-3-1

Học Toán
Augusta Ada King, Nữ Bá tước xứ Lovelace, thường được biết đến với tên Ada Lovelace, sinh ngày 10 tháng 12 năm 1815 tại London. Bà là con của nhà thơ người Anh Lord Byron và Phu nhân Anne Isabella Milbanke. Cuộc sống thời thơ ấu của Lovelace đã dẫn đến niềm đam mê toán học.

Sau khi cuộc hôn nhân của cha mẹ tan vỡ, Lovelace trải qua một tuổi thơ cô độc tại điền trang của ông bà ngoại. Mẹ cô chuyển đến đây sau khi rời London. Bà ngoại của Lovelace áp dụng một hệ thống giáo dục nghiêm ngặt, chỉ định một gia sư riêng để dạy cô bé nhiều môn học: lịch sử, văn học, ngôn ngữ, địa lý, âm nhạc, hóa học, may vá, toán học và cưỡi ngựa.

Tuy nhiên, việc học của Lovelace bị gián đoạn khi cô mắc bệnh sởi vào khoảng năm 13 tuổi. Bệnh tật khiến cô phải nằm liệt giường và sức khỏe yếu.

Khi còn là thiếu niên, Lovelace cùng mẹ đến London, tham dự nhiều bữa tiệc. Tại một bữa tiệc ở nhà của Charles Babbage, một nhà toán học, triết gia và nhà phát minh 41 tuổi, Lovelace đã gây ấn tượng mạnh.

Babbage, ấn tượng trước kiến thức toán học của cô gái 17 tuổi, đã mời cô và mẹ đến xem trình diễn nguyên mẫu máy tính cơ học tự động mới của ông, được gọi là máy tính hiệu số nhỏ. Chiếc máy này chỉ sử dụng phép cộng và phép trừ, nhưng có thể thực hiện các phép tính phức tạp và in kết quả dưới dạng bảng.

Sự kiện này đã khơi dậy niềm đam mê toán học của Lovelace, và bà bắt đầu trao đổi thư từ với Babbage trong khi vẫn tiếp tục việc học của mình.

ada-lovelace-nha-tien-tri-ai-hay-nu-hoang-thuat-toan-dau-tien-kham-pha-di-san-bat-ngo-montoan-com-vn-3-2Lovelace trở lại với niềm đam mê toán học sau khi kết hôn và làm mẹ. Mùa xuân năm 1835, Lovelace gặp William King, một người đàn ông cởi mở và hòa đồng. Họ kết hôn vài tháng sau đó. Trong nhiều năm tiếp theo, bà quản lý một gia đình lớn và có ba đứa con, chiếm phần lớn thời gian của bà.

Vài tháng sau khi sinh đứa con thứ ba vào năm 1839, Lovelace quyết định nghiêm túc hơn với toán học. Bà bắt đầu học dưới sự hướng dẫn của Augustus De Morgan, một giáo sư toán học tại Đại học College London.

Lovelace cũng tiếp tục tương tác với Babbage, người đã đến Turin, Ý, để thuyết trình về phát minh mới của ông, động cơ phân tích.

Mặc dù bản thân Babbage chưa bao giờ công bố bất cứ điều gì về cỗ máy phân tích của mình, giáo sư Luigi Menabrea đã biên soạn cuốn Phác thảo về cỗ máy phân tích, dựa trên những ghi chú ông ghi lại trong các bài giảng của Babbage. Ông đã xuất bản những ghi chú này vào năm 1842.

Khi Lovelace đọc bài báo, ban đầu được xuất bản bằng tiếng Pháp, bà quyết định dịch nó sang tiếng Anh và gửi đi xuất bản ở Anh. Trong những tháng tiếp theo, bà làm việc không biết mệt mỏi, thường xuyên trao đổi thư từ với Babbage mỗi ngày. Những lá thư này đọc giống hệt như email mà chúng ta trao đổi với đồng nghiệp ngày nay khi làm việc chung, với những ghi chú và bình luận thường xuyên.

Đến giữa năm 1843, bản dịch và ghi chú của Lovelace đã hoàn tất. Bà bắt đầu cân nhắc xem mình có thể tập trung vào chủ đề hoặc vấn đề nào khác tiếp theo.Cái chết sớm của Lovelace không làm giảm đi di sản của bà

Thật không may, ngay sau khi bài báo được xuất bản, sức khỏe của Lovelace bắt đầu xấu đi, và bà đã phải mất nhiều tháng trời đi khám bác sĩ. Đến năm 1851, các bác sĩ thông báo Lovelace bị ung thư. Bà qua đời vào ngày 27 tháng 11 năm 1852, ở tuổi 36. Lovelace được chôn cất trong hầm mộ của gia đình Byron bên cạnh cha bà.

Vậy công trình của Lovelace đã đóng góp như thế nào cho khoa học máy tính như chúng ta biết ngày nay?

Bà tự nhận mình trước hết là người diễn giải công trình của Babbage. Những đóng góp của bà cho lĩnh vực khoa học máy tính chỉ được công nhận vào năm 1953. Cùng năm đó, Bertram Vivian Bowden , một nhà vật lý hạt nhân người Anh, đã xuất bản cuốn " Nhanh hơn cả suy nghĩ: Hội thảo về Máy tính số". Trong cuốn sách này, Bowden tái hiện những đóng góp của Lovelace cho sự phát triển của máy tính.

Ngày nay, những ghi chép của bà được coi là tài liệu sớm nhất và toàn diện nhất về máy tính. Lovelace đã xuất hiện trước các ví dụ hiện đại gần một thế kỷ! Kỹ năng phản biện sáng tạo của bà không chỉ đặt nền móng cho khả năng viết chương trình máy tính đầu tiên mà còn dự đoán chính xác tương lai của máy tính.

Trong Ghi chú của Người dịch A (xem thanh bên dưới), Lovelace là người đầu tiên phân biệt giữa số và phép toán tượng trưng. Bà cũng là người đầu tiên nhận ra rằng máy móc không chỉ có thể thao tác với số để đưa ra kết quả số học mà còn cả ký hiệu, theo một số quy tắc nhất định. Các phép toán tượng trưng có thể cung cấp kết quả đại số.

Vì vậy, máy tính không chỉ có thể tính toán 2 + 3 mà còn có thể tính toán những phép tính phức tạp hơn nhiều, chẳng hạn như a2 – b2 = (a – b)(a + b).

Điều này, cùng với ý tưởng rằng các con số có thể đại diện cho các thực thể khác ngoài số lượng, đã đánh dấu một bước chuyển đổi cơ bản. Đó là khởi đầu cho nhận thức rằng máy móc có thể làm được nhiều việc hơn là chỉ tính toán. Chúng cũng có thể thực hiện các tác vụ phức tạp. Khái niệm này là lý do tại sao máy tính hoặc điện thoại của bạn ngày nay có thể làm được nhiều hơn là chỉ những phép tính đơn giản và các cuộc gọi điện thoại.Ghi chú của người dịch Ada Lovelace

Trong một trong những ghi chú của người dịch, Ada Lovelace đã phân biệt giữa các con số và phép toán tượng trưng.

“[Cỗ máy phân tích] có thể tác động lên những thứ khác ngoài số, là những vật thể được tìm thấy mà các mối quan hệ cơ bản lẫn nhau của chúng có thể được thể hiện bằng những mối quan hệ thuộc khoa học trừu tượng về các phép toán, và cũng có thể thích ứng với tác động của ký hiệu vận hành và cơ chế của cỗ máy. … Ví dụ, giả sử rằng các mối quan hệ cơ bản của âm thanh có cao độ trong khoa học về hòa âm và sáng tác âm nhạc có thể được thể hiện và thích ứng như vậy, thì cỗ máy có thể sáng tác những bản nhạc phức tạp và khoa học ở bất kỳ mức độ phức tạp hoặc quy mô nào.”

Mỗi lần, hãy tập trung vào một [GÓC ĐỘ/KHÍA CẠNH KHÁC NHAU] của chủ đề này. Đảm bảo nội dung là [ĐỘC ĐÁO/MỚI LẠ] và [KHÔNG TRÙNG LẶP] với các bài đã viết trước đó.

Hãy xem xét các yếu tố sau để tạo sự đa dạng:

- Đối tượng mục tiêu: [VÍ DỤ: người mới bắt đầu, chuyên gia, sinh viên, phụ huynh, doanh nghiệp nhỏ, v.v.]

- Mục đích bài viết: [VÍ DỤ: hướng dẫn, phân tích, kể chuyện, giới thiệu, so sánh, cảnh báo, truyền cảm hứng, v.v.]

- Phong cách viết: [VÍ DỤ: trang trọng, thân thiện, hài hước, chuyên sâu, dễ hiểu, v.v.]

- Cấu trúc bài viết: [VÍ DỤ: dạng danh sách (top X), hỏi đáp, phân tích vấn đề-giải pháp, câu chuyện cá nhân, tổng quan, v.v.]

- Các từ khóa/ý tưởng phụ: [VÍ DỤ: các khái niệm liên quan, số liệu thống kê, nghiên cứu điển hình, mẹo vặt, lợi ích bất ngờ, thách thức thường gặp, v.v.]

LƯU Ý ĐẶC BIỆT:

- Hãy chọn ngẫu nhiên hoặc ưu tiên một trong các yếu tố trên để làm nổi bật trong bài viết này.

- Nếu có thể, hãy lồng ghép một [YẾU TỐ BẤT NGỜ/THÔNG TIN ÍT BIẾT] liên quan đến chủ đề.

- Độ dài mong muốn: [SỐ LƯỢNG TỪ HOẶC ĐOẠN VĂN].

Dự đoán của Lovelace về AI ngày nay

Trong Ghi chú của Người dịch G, được Alan Turing đặt tên là "Lời phản đối của Phu nhân Lovelace", Ada Lovelace đã viết về niềm tin của bà rằng mặc dù máy tính có tiềm năng vô hạn, chúng không thể thực sự thông minh. Bà lập luận rằng một chương trình có thể được thiết kế để chỉ làm những gì con người chúng ta biết cách làm.

“Cỗ máy Phân tích không hề có tham vọng tạo ra bất cứ điều gì. Nó có thể làm bất cứ điều gì chúng ta biết cách ra lệnh cho nó thực hiện. Nó có thể theo dõi phân tích, nhưng không có khả năng dự đoán bất kỳ… mối quan hệ hay chân lý nào. Nhiệm vụ của nó là hỗ trợ chúng ta làm cho những gì chúng ta đã quen thuộc trở nên khả thi.”

Nói cách khác, bà tin rằng AI không thể tạo ra bất cứ điều gì độc đáo nếu không học hỏi từ đầu vào của con người.

Điều này vẫn đúng cho đến ngày nay khi AI ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, tất cả các thuật toán AI vẫn cần đầu vào dưới dạng nội dung do con người tạo ra (thường là từ internet) trước khi chúng có thể trả lời một câu hỏi hoặc viết một bài thơ.

Bài kiểm tra "Lovelace" được Selmer Bringsjord, Paul Bello và David Ferrucci đề xuất vào năm 2001 để xác thực lý thuyết của bà rằng máy tính sẽ chỉ có "trí tuệ" khi chúng có thể tạo ra thứ gì đó độc đáo và độc lập với đầu vào của con người. Cho đến nay, điều này vẫn chưa được đáp ứng.

Mặc dù ChatGPT và các công cụ AI tương tự có vẻ như có "trí tuệ" riêng, nhưng những công cụ đó chỉ đơn giản là lặp lại nội dung do con người tạo ra trên internet.

Ada Lovelace là một người phụ nữ vô cùng thông minh. Niềm đam mê và quyết tâm đã dẫn dắt bà nhìn xa hơn và tìm hiểu sâu hơn những người cùng thời. Tầm nhìn độc đáo đã giúp bà phát triển một hiểu biết trừu tượng hơn về máy tính phân tích so với Babbage. Bà đã hiểu được ý tưởng vô cùng mạnh mẽ về điện toán phổ quát, một thế kỷ trước khi nó có thể được hiện thực hóa.

Là một phụ nữ làm việc trong lĩnh vực này, tôi rất vui khi một người phụ nữ có nhiều đóng góp cho toán học và khoa học máy tính cuối cùng cũng nhận được sự công nhận xứng đáng.

Tôi hy vọng Lovelace và những người phụ nữ tiên phong khác sẽ truyền cảm hứng cho con gái tôi và những cô gái trẻ khác theo đuổi con đường trở thành nhà toán học và nhà khoa học máy tính.

Miêu tả về Ada Lovelace

Nguồn: Shutterstock/Happy Sloth

ada-lovelace-nha-tien-tri-ai-hay-nu-hoang-thuat-toan-dau-tien-kham-pha-di-san-bat-ngo-montoan-com-vn-3-6

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT MỚI NHẤT