1. Môn Toán
  2. Kinh Nghiệm Học Tập Môn Toán
  3. Xét Dấu Nghiệm Phương Trình Bậc Hai (Toán 9): Toàn Tập Lý Thuyết và Vận Dụng

Xét Dấu Nghiệm Phương Trình Bậc Hai (Toán 9): Toàn Tập Lý Thuyết và Vận Dụng

Hướng dẫn chi tiết lý thuyết và phương pháp biện luận dấu của nghiệm phương trình bậc hai lớp 9. Phân tích sâu về Delta, Hệ thức Vi-ét (S, P) và các dạng bài tập.

Nội Dung Bài Viết

Giới thiệu: Tầm quan trọng của việc xét dấu nghiệm phương trình bậc haiTại sao cần xét dấu nghiệm?Ứng dụng trong giải toánBiện luận tham số, giải bất phương trình, tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.Ứng dụng trong các bài toán thực tếCác bài toán về vật lý (chuyển động), kinh tế (lợi nhuận), hình học (tối ưu diện tích).Tổng quan nội dung bài viếtCung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.PHẦN 1: LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM (80% NỘI DUNG)1. Nhắc lại kiến thức nền tảng về phương trình bậc hai1.1. Định nghĩa và dạng tổng quátPhương trình bậc hai một ẩn có dạng \[ax^2+bx+c=0\] (với \[a \ne 0\]).Xác định các hệ số a, b, c.1.2. Công thức nghiệm và vai trò của biệt thức Delta (Δ)1.2.1. Biệt thức Delta (\[\Delta=b^2−4ac\])Nếu \[\Delta<0\]: Phương trình vô nghiệm.Nếu \[\Delta=0\]: Phương trình có nghiệm kép \[x_1=x_2=\frac{-b}{2a}\].Nếu \[\Delta>0\]: Phương trình có hai nghiệm phân biệt \[x_{1,2}=\frac{-b \pm \sqrt{\Delta}}{2a}\].1.2.2. Biệt thức thu gọn Delta phẩy (\[\Delta'=b'^2−ac\] với \[b=2b'\])Tương tự Delta, áp dụng khi hệ số b chẵn để tính toán nhanh hơn.2. Hệ thức Vi-ét: Chìa khóa để xét dấu nghiệm2.1. Phát biểu định lý Vi-étNếu phương trình \[ax^2+bx+c=0\] (\[a \ne 0\]) có hai nghiệm \[x_1, x_2\] thì:Tổng hai nghiệm: \[S=x_1+x_2=−\frac{b}{a}\]Tích hai nghiệm: \[P=x_1 \cdot x_2=\frac{c}{a}\]2.2. Điều kiện để phương trình có nghiệmTrước khi áp dụng Vi-ét, phải đảm bảo phương trình có nghiệm.Điều kiện cần: \[a \ne 0\].Điều kiện đủ: \[\Delta \ge 0\] (hoặc \[\Delta' \ge 0\]).3. Biện luận chi tiết dấu của các nghiệm3.1. Nguyên tắc cốt lõi: Dựa vào dấu của S và PDấu của Tích (P) cho biết hai nghiệm cùng dấu hay trái dấu.Dấu của Tổng (S) cho biết dấu của nghiệm lớn hơn (nếu cùng dấu) hoặc nghiệm có giá trị tuyệt đối lớn hơn (nếu trái dấu).3.2. Trường hợp 1: Phương trình có hai nghiệm trái dấu (\[x_1<0<x_2\])3.2.1. Điều kiệnTích \[P = \frac{c}{a} < 0\].Lưu ý: Khi \[ac<0\] thì \[\Delta=b^2−4ac>0\] luôn đúng, do đó phương trình luôn có 2 nghiệm phân biệt. Đây là trường hợp đơn giản nhất.3.2.2. So sánh giá trị tuyệt đối của hai nghiệm trái dấuNếu \[S=x_1+x_2>0\]: Nghiệm dương có giá trị tuyệt đối lớn hơn (\[|x_2|>|x_1|\]).Nếu \[S=x_1+x_2<0\]: Nghiệm âm có giá trị tuyệt đối lớn hơn (\[|x_1|>|x_2|\]).Nếu \[S=x_1+x_2=0\]: Hai nghiệm đối nhau (\[x_1=−x_2 \implies |x_1|=|x_2|\]).3.3. Trường hợp 2: Phương trình có hai nghiệm cùng dấu3.3.1. Điều kiện tổng quátĐể có nghiệm: \[\Delta \ge 0\].Để hai nghiệm cùng dấu: \[P = \frac{c}{a} > 0\].3.3.2. Hai nghiệm cùng dấu dương (\[0<x_1 \le x_2\])Điều kiện đầy đủ:Phân biệt: Nếu yêu cầu 2 nghiệm dương phân biệt thì \[\Delta>0\].3.3.3. Hai nghiệm cùng dấu âm (\[x_1 \le x_2<0\])Điều kiện đầy đủ:Phân biệt: Nếu yêu cầu 2 nghiệm âm phân biệt thì \[\Delta>0\].3.4. Trường hợp đặc biệt: Phương trình có nghiệm bằng 03.4.1. Điều kiệnPhương trình có một nghiệm bằng 0 khi \[x=0\] thỏa mãn phương trình, tức là \[c=0\].3.4.2. Xét dấu nghiệm còn lạiKhi \[c=0\], phương trình trở thành \[ax^2+bx=0 \iff x(ax+b)=0\].Một nghiệm \[x_1=0\].Nghiệm còn lại \[x_2=−\frac{b}{a}\]. Dấu của \[x_2\] phụ thuộc vào dấu của \[a\] và \[b\].4. Bảng tổng kết các trường hợp xét dấu nghiệmBảng tóm tắt nhanh điều kiện5. Các trường hợp nhẩm nghiệm nhanh liên quan đến dấu5.1. Khi \[a+b+c=0\]Phương trình luôn có một nghiệm \[x_1=1\] (là số dương).Nghiệm còn lại \[x_2=\frac{c}{a}\].Dấu của nghiệm \[x_2\] phụ thuộc vào dấu của \[a\] và \[c\].5.2. Khi \[a−b+c=0\]Phương trình luôn có một nghiệm \[x_1=−1\] (là số âm).Nghiệm còn lại \[x_2=−\frac{c}{a}\].Dấu của nghiệm \[x_2\] phụ thuộc vào dấu của \[a\] và \[c\].PHẦN 2: BÀI TẬP VÍ DỤ MINH HỌA (20% NỘI DUNG)Dạng 1: Xét dấu nghiệm của phương trình cho trước (không chứa tham số)Ví dụ 1Không giải phương trình, hãy xét dấu các nghiệm của phương trình \[x^2−7x+10=0\].Bước 1: Kiểm tra điều kiện có nghiệm.Bước 2: Tính S và P.Bước 3: Biện luận và kết luận.Dạng 2: Tìm điều kiện của tham số để nghiệm thỏa mãn điều kiện về dấuVí dụ 2: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấuCho phương trình \[x^2+2(m−1)x−m^2+1=0\]. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu.Bước 1: Xác định điều kiện.Bước 2: Áp dụng vào bài toán.Bước 3: Kết luận.Ví dụ 3: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm âm phân biệtCho phương trình \[x^2−4x+m−1=0\]. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm âm phân biệt.Bước 1: Xác định điều kiện.Bước 3: Giao các điều kiện và kết luận.Ví dụ 4: Tìm m để pt có 2 nghiệm trái dấu và nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơnCho phương trình \[x^2−2(m−3)x+m^2−4=0\]. Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu sao cho nghiệm âm có giá trị tuyệt đối lớn hơn.Bước 1: Phân tích yêu cầu.Bước 2: Lập hệ điều kiện.Bước 3: Giải hệ.Bước 4: Kết hợp nghiệm.Bước 5: Kết luận.Dạng 3: Bài tập tự luyện (có gợi ý)Bài 1Tìm m để phương trình \[mx^2−2(m+1)x+m−4=0\] có 2 nghiệm dương phân biệt.Gợi ý: Chú ý hệ số \[a=m\]. Cần xét \[a \ne 0\]. Áp dụng điều kiện \[\Delta' >0, P>0, S>0\].Bài 2Cho phương trình \[x^2−(m+1)x+m=0\]. Chứng minh rằng phương trình luôn có nghiệm với mọi m. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu.Gợi ý: Tính \[\Delta\] và chứng minh \[\Delta \ge 0\] với mọi \[m\]. Để có 2 nghiệm trái dấu, chỉ cần \[P<0\].Bài 3Tìm m để phương trình \[x^2−5x+m−3=0\] có hai nghiệm phân biệt \[x_1, x_2\] thoả mãn \[x_1<2<x_2\].Gợi ý: Bài toán so sánh nghiệm với một số khác 0. Đặt \[t=x−2\]. Tìm điều kiện để phương trình theo biến \[t\] có 2 nghiệm trái dấu.Tổng kết và Lời khuyênTóm lược các bước chính khi xét dấu nghiệmBước 1: Tìm điều kiện để phương trình có nghiệm (\[\Delta \ge 0\]).Bước 2: Tính tổng S và tích P.Bước 3: Sử dụng bảng xét dấu để biện luận dựa trên S và P.Những lỗi sai thường gặp và cách khắc phụcQuên điều kiện \[\Delta \ge 0\] khi xét nghiệm cùng dấu.Quên xét trường hợp \[a=0\] đối với phương trình chứa tham số ở hệ số \[a\].Nhầm lẫn giữa "nghiệm kép" (\[\Delta=0\]) và "hai nghiệm phân biệt" (\[\Delta>0\]).Luyện tập thêm để thành thạoTìm thêm các bài tập trong sách giáo khoa, sách tham khảo và các đề thi tuyển sinh vào lớp 10.

Dấu Của Nghiệm Phương Trình Bậc Hai Toán 9: Toàn Tập Lý Thuyết & Bài Tập Vận Dụng

Giới thiệu: Tầm quan trọng của việc xét dấu nghiệm phương trình bậc hai

Khi làm việc với phương trình bậc hai, việc tìm ra nghiệm chính xác là một kỹ năng cơ bản. Tuy nhiên, để thực sự làm chủ và chinh phục các bài toán ở mức độ vận dụng cao, chúng ta cần một năng lực sâu sắc hơn: khả năng xét dấu của các nghiệm mà không cần phải tìm ra giá trị cụ thể của chúng. Đây không chỉ là một dạng toán, mà là một nghệ thuật của sự suy luận, cho phép chúng ta hiểu được "bản chất" và "tính cách" của các nghiệm, một kỹ năng tối quan trọng trong toán học và các ứng dụng thực tế.

>> Xem thêm: Giải bài tập toán lớp 9.

Xét Dấu Nghiệm Phương Trình Bậc Hai (Toán 9): Toàn Tập Lý Thuyết và Vận Dụng

Tại sao cần xét dấu nghiệm?

Ứng dụng trong giải toán

Biện luận tham số, giải bất phương trình, tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.

Trong các bài toán chứa tham số \[m\], đề bài thường không yêu cầu tìm nghiệm, mà là "tìm \[m\] để phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt", "tìm \[m\] để phương trình có 2 nghiệm trái dấu",... Việc xét dấu nghiệm là công cụ duy nhất để giải quyết các yêu cầu này. Hơn nữa, nó là nền tảng để giải các bất phương trình bậc hai và tìm các giá trị tối ưu trong nhiều bài toán phức tạp.

Ứng dụng trong các bài toán thực tế

Các bài toán về vật lý (chuyển động), kinh tế (lợi nhuận), hình học (tối ưu diện tích).

Trong thực tế, dấu của nghiệm thường mang ý nghĩa quyết định.

  • Vật lý: Nghiệm của phương trình chuyển động có thể là thời gian. Một nghiệm dương có ý nghĩa vật lý, nhưng một nghiệm âm thì không.
  • Kinh tế: Nghiệm có thể là số lượng sản phẩm cần sản xuất để hòa vốn hoặc đạt lợi nhuận. Một nghiệm dương là một phương án sản xuất, một nghiệm âm là vô nghĩa.
  • Hình học: Nghiệm có thể là độ dài một cạnh. Nó bắt buộc phải là số dương. Việc xét dấu giúp chúng ta loại bỏ các kết quả vô lý và tìm ra đáp số phù hợp với thế giới thực.

Tổng quan nội dung bài viết

Cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.

Bài viết này sẽ được cấu trúc với 80% nội dung tập trung vào việc xây dựng và luận giải lý thuyết một cách sâu sắc, giúp bạn hiểu tận gốc rễ "tại sao" lại có các điều kiện đó. 20% còn lại là các ví dụ minh họa được lựa chọn kỹ lưỡng để làm sáng tỏ cho phần lý thuyết đã phân tích.

PHẦN 1: LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM (80% NỘI DUNG)

1. Nhắc lại kiến thức nền tảng về phương trình bậc hai

1.1. Định nghĩa và dạng tổng quát

Phương trình bậc hai một ẩn có dạng \[ax^2+bx+c=0\] (với \[a \ne 0\]).
Xác định các hệ số a, b, c.

Luôn nhớ rằng các hệ số \[a, b, c\] phải được xác định sau khi đã đưa phương trình về dạng chuẩn và chúng luôn đi kèm với dấu của mình.

1.2. Công thức nghiệm và vai trò của biệt thức Delta (Δ)

1.2.1. Biệt thức Delta (\[\Delta=b^2−4ac\])

Biệt thức \[\Delta\] là "người gác cổng" quyết định sự tồn tại của nghiệm thực.

Nếu \[\Delta<0\]: Phương trình vô nghiệm.
Nếu \[\Delta=0\]: Phương trình có nghiệm kép \[x_1=x_2=\frac{-b}{2a}\].
Nếu \[\Delta>0\]: Phương trình có hai nghiệm phân biệt \[x_{1,2}=\frac{-b \pm \sqrt{\Delta}}{2a}\].
1.2.2. Biệt thức thu gọn Delta phẩy (\[\Delta'=b'^2−ac\] với \[b=2b'\])
Tương tự Delta, áp dụng khi hệ số b chẵn để tính toán nhanh hơn.

2. Hệ thức Vi-ét: Chìa khóa để xét dấu nghiệm

Nếu \[\Delta\] cho ta biết nghiệm có tồn tại hay không, thì Hệ thức Vi-ét cho ta biết các "thuộc tính" của những nghiệm đó mà không cần gọi tên chúng.

2.1. Phát biểu định lý Vi-ét

Nếu phương trình \[ax^2+bx+c=0\] (\[a \ne 0\]) có hai nghiệm \[x_1, x_2\] thì:
Tổng hai nghiệm: \[S=x_1+x_2=−\frac{b}{a}\]
Tích hai nghiệm: \[P=x_1 \cdot x_2=\frac{c}{a}\]

2.2. Điều kiện để phương trình có nghiệm

Trước khi áp dụng Vi-ét, phải đảm bảo phương trình có nghiệm.

Đây là một nguyên tắc logic tối quan trọng. Chúng ta không thể nói về tổng và tích của những thứ không tồn tại.

Điều kiện cần: \[a \ne 0\].

Để nó là phương trình bậc hai.

Điều kiện đủ: \[\Delta \ge 0\] (hoặc \[\Delta' \ge 0\]).

Để nó có nghiệm thực.

3. Biện luận chi tiết dấu của các nghiệm

3.1. Nguyên tắc cốt lõi: Dựa vào dấu của S và P

Dấu của Tích (P) cho biết hai nghiệm cùng dấu hay trái dấu.
  • \[P > 0\]: Tích hai số dương (\iff) hai số đó cùng dấu (cùng dương hoặc cùng âm).
  • \[P < 0\]: Tích hai số âm (\iff) hai số đó trái dấu (một dương, một âm).
  • \[P = 0\]: Tích bằng 0 (\iff) ít nhất một trong hai số bằng 0.
Dấu của Tổng (S) cho biết dấu của nghiệm lớn hơn (nếu cùng dấu) hoặc nghiệm có giá trị tuyệt đối lớn hơn (nếu trái dấu).

Khi đã biết hai nghiệm cùng dấu (từ \[P > 0\]), dấu của tổng \[S\] sẽ quyết định dấu chung đó. Nếu hai số cùng dương, tổng của chúng phải dương. Nếu hai số cùng âm, tổng của chúng phải âm.

3.2. Trường hợp 1: Phương trình có hai nghiệm trái dấu (\[x_1<0<x_2\])

3.2.1. Điều kiện
Tích \[P = \frac{c}{a} < 0\].

Đây là điều kiện cần và đủ.

Lưu ý: Khi \[ac<0\] thì \[\Delta=b^2−4ac>0\] luôn đúng, do đó phương trình luôn có 2 nghiệm phân biệt. Đây là trường hợp đơn giản nhất.

Luận giải: Nếu \[P = c/a < 0\], điều này có nghĩa là \[a\] và \[c\] trái dấu, hay \[ac < 0\]. Khi đó, \[-4ac\] sẽ là một số dương. Biệt thức \[\Delta = b^2 - 4ac\] là tổng của một số không âm (\[b^2\]) và một số dương (\[-4ac\]), do đó \[\Delta\] chắc chắn dương. Vì vậy, trong trường hợp này, ta không cần phải xét điều kiện của \[\Delta\] nữa.

3.2.2. So sánh giá trị tuyệt đối của hai nghiệm trái dấu

Khi đã biết phương trình có 2 nghiệm trái dấu, ta có thể so sánh độ lớn của chúng dựa vào dấu của Tổng \[S\].

Nếu \[S=x_1+x_2>0\]: Nghiệm dương có giá trị tuyệt đối lớn hơn (\[|x_2|>|x_1|\]).

Luận giải: Tổng của một số âm và một số dương là một số dương, điều này có nghĩa là "phần dương" lớn hơn "phần âm".

Nếu \[S=x_1+x_2<0\]: Nghiệm âm có giá trị tuyệt đối lớn hơn (\[|x_1|>|x_2|\]).

Luận giải: Tổng của chúng là một số âm, nghĩa là "phần âm" lấn át "phần dương".

Nếu \[S=x_1+x_2=0\]: Hai nghiệm đối nhau (\[x_1=−x_2 \implies |x_1|=|x_2|\]).

Luận giải: Tổng của hai số bằng 0 chỉ khi chúng là hai số đối nhau.

3.3. Trường hợp 2: Phương trình có hai nghiệm cùng dấu

3.3.1. Điều kiện tổng quát

Để có hai nghiệm cùng dấu, chúng ta cần một chuỗi các yêu cầu logic:

Để có nghiệm: \[\Delta \ge 0\].

Đây là điều kiện tồn tại cơ bản.

Để hai nghiệm cùng dấu: \[P = \frac{c}{a} > 0\].

Tích của chúng phải là số dương.

3.3.2. Hai nghiệm cùng dấu dương (\[0<x_1 \le x_2\])
Điều kiện đầy đủ:

\[ \begin{cases} \Delta \ge 0 \ P > 0 \ S > 0 \end{cases} \]Luận giải logic: Đầu tiên, phải có nghiệm (\[\Delta \ge 0\]). Sau đó, các nghiệm này phải cùng dấu (\[P > 0\]). Cuối cùng, trong hai khả năng cùng dấu (cùng âm hoặc cùng dương), ta chọn trường hợp tổng của chúng dương (\[S>0\]), điều này chỉ xảy ra khi cả hai nghiệm đều dương.

Phân biệt: Nếu yêu cầu 2 nghiệm dương phân biệt thì \[\Delta>0\].
3.3.3. Hai nghiệm cùng dấu âm (\[x_1 \le x_2<0\])
Điều kiện đầy đủ:

\[ \begin{cases} \Delta \ge 0 \ P > 0 \ S < 0 \end{cases} \]Luận giải logic: Tương tự như trên. Phải có nghiệm (\[\Delta \ge 0\]), các nghiệm này phải cùng dấu (\[P > 0\]), và tổng của chúng phải âm (\[S < 0\]), điều này chỉ xảy ra khi cả hai nghiệm đều âm.

Phân biệt: Nếu yêu cầu 2 nghiệm âm phân biệt thì \[\Delta>0\].

3.4. Trường hợp đặc biệt: Phương trình có nghiệm bằng 0

3.4.1. Điều kiện
Phương trình có một nghiệm bằng 0 khi \[x=0\] thỏa mãn phương trình, tức là \[c=0\].

Luận giải: Thay \[x=0\] vào phương trình \[ax^2+bx+c=0\], ta được \[a(0)^2 + b(0) + c = 0 \iff c=0\].

3.4.2. Xét dấu nghiệm còn lại
Khi \[c=0\], phương trình trở thành \[ax^2+bx=0 \iff x(ax+b)=0\].
Một nghiệm \[x_1=0\].
Nghiệm còn lại \[x_2=−\frac{b}{a}\]. Dấu của \[x_2\] phụ thuộc vào dấu của \[a\] và \[b\].

Lúc này, \[P = x_1 \cdot x_2 = 0\]. Dấu của nghiệm còn lại chính là dấu của Tổng \[S = x_1+x_2 = 0 + x_2 = x_2 = -b/a\].

  • Nếu \[S>0\], nghiệm còn lại dương.
  • Nếu \[S<0\], nghiệm còn lại âm.

4. Bảng tổng kết các trường hợp xét dấu nghiệm

Bảng tóm tắt nhanh điều kiện

Dấu các nghiệm Điều kiện của Δ, P, S
2 nghiệm trái dấu (\[x_1 < 0 < x_2\]) \[P < 0\]
2 nghiệm dương (\[0 < x_1 \le x_2\]) \[\Delta \ge 0; P > 0; S > 0\]
2 nghiệm âm (\[x_1 \le x_2 < 0\]) \[\Delta \ge 0; P > 0; S < 0\]
1 nghiệm bằng 0, 1 nghiệm dương \[P = 0; S > 0\]
1 nghiệm bằng 0, 1 nghiệm âm \[P = 0; S < 0\]
Có ít nhất 1 nghiệm không âm Yêu cầu phức tạp hơn, cần biện luận riêng

5. Các trường hợp nhẩm nghiệm nhanh liên quan đến dấu

5.1. Khi \[a+b+c=0\]

Phương trình luôn có một nghiệm \[x_1=1\] (là số dương).
Nghiệm còn lại \[x_2=\frac{c}{a}\].
Dấu của nghiệm \[x_2\] phụ thuộc vào dấu của \[a\] và \[c\].

Nếu \[a, c\] cùng dấu thì \[x_2\] dương. Nếu \[a, c\] trái dấu thì \[x_2\] âm.

5.2. Khi \[a−b+c=0\]

Phương trình luôn có một nghiệm \[x_1=−1\] (là số âm).
Nghiệm còn lại \[x_2=−\frac{c}{a}\].
Dấu của nghiệm \[x_2\] phụ thuộc vào dấu của \[a\] và \[c\].

Nếu \[a, c\] cùng dấu thì \[-c/a\] âm. Nếu \[a, c\] trái dấu thì \[-c/a\] dương.

PHẦN 2: BÀI TẬP VÍ DỤ MINH HỌA (20% NỘI DUNG)

Dạng 1: Xét dấu nghiệm của phương trình cho trước (không chứa tham số)

Ví dụ 1

Không giải phương trình, hãy xét dấu các nghiệm của phương trình \[x^2−7x+10=0\].
Bước 1: Kiểm tra điều kiện có nghiệm.

\[ \Delta=(-7)^2−4 \cdot 1 \cdot 10=49−40=9>0 \]. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt.

Bước 2: Tính S và P.

\[ S=−\frac{-7}{1}=7 \]. \[ P=\frac{10}{1}=10 \].

Bước 3: Biện luận và kết luận.

Vì \[P=10>0\] nên hai nghiệm cùng dấu. Vì \[S=7>0\] nên hai nghiệm cùng dương. Vậy phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt.

Dạng 2: Tìm điều kiện của tham số để nghiệm thỏa mãn điều kiện về dấu

Ví dụ 2: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu

Cho phương trình \[x^2+2(m−1)x−m^2+1=0\]. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
Bước 1: Xác định điều kiện.

Phương trình có 2 nghiệm trái dấu khi và chỉ khi \[P<0\].

Bước 2: Áp dụng vào bài toán.

\[ P=\frac{c}{a}=−m^2+1<0 \iff m^2>1 \iff \begin{cases} m>1 \ m<−1 \end{cases} \].

Bước 3: Kết luận.

Vậy với \[m \in (−\infty;−1) \cup (1;+\infty)\] thì phương trình có 2 nghiệm trái dấu.

Ví dụ 3: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm âm phân biệt

Cho phương trình \[x^2−4x+m−1=0\]. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm âm phân biệt.
Bước 1: Xác định điều kiện.

Phương trình có 2 nghiệm âm phân biệt khi:

\[ \begin{cases} \Delta' >0 \ P>0 \ S<0 \end{cases} \]###### Bước 2: Giải hệ điều kiện.

  • \[ \Delta' =(-2)^2−(m−1)=4−m+1=5−m>0 \iff m<5 \].
  • \[ P=m−1>0 \iff m>1 \].
  • \[ S=4>0 \].
Bước 3: Giao các điều kiện và kết luận.

Ta thấy điều kiện \[S<0\] không được thỏa mãn (vì \[S=4>0\]). Do đó, không có giá trị nào của m để phương trình có 2 nghiệm âm phân biệt.

Ví dụ 4: Tìm m để pt có 2 nghiệm trái dấu và nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn

Cho phương trình \[x^2−2(m−3)x+m^2−4=0\]. Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu sao cho nghiệm âm có giá trị tuyệt đối lớn hơn.
Bước 1: Phân tích yêu cầu.
  • Hai nghiệm trái dấu (\implies P<0).
  • Nghiệm âm có GTTĐ lớn hơn nghiệm dương (\[|x_1|>|x_2|\] với \[x_1<0, x_2>0\]) (\implies x_1+x_2<0 \implies S<0).
Bước 2: Lập hệ điều kiện.

\[ \begin{cases} P<0 \ S<0 \end{cases} \]

Bước 3: Giải hệ.
  • \[ P=m^2−4<0 \iff −2<m<2 \].
  • \[ S=2(m−3)<0 \iff m−3<0 \iff m<3 \].
Bước 4: Kết hợp nghiệm.

Giao hai điều kiện \[−2<m<2\] và \[m<3\], ta được \[−2<m<2\].

Bước 5: Kết luận.

Vậy \[−2<m<2\] là giá trị cần tìm.

Dạng 3: Bài tập tự luyện (có gợi ý)

Bài 1

Tìm m để phương trình \[mx^2−2(m+1)x+m−4=0\] có 2 nghiệm dương phân biệt.
Gợi ý: Chú ý hệ số \[a=m\]. Cần xét \[a \ne 0\]. Áp dụng điều kiện \[\Delta' >0, P>0, S>0\].

Bài 2

Cho phương trình \[x^2−(m+1)x+m=0\]. Chứng minh rằng phương trình luôn có nghiệm với mọi m. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
Gợi ý: Tính \[\Delta\] và chứng minh \[\Delta \ge 0\] với mọi \[m\]. Để có 2 nghiệm trái dấu, chỉ cần \[P<0\].

Bài 3

Tìm m để phương trình \[x^2−5x+m−3=0\] có hai nghiệm phân biệt \[x_1, x_2\] thoả mãn \[x_1<2<x_2\].
Gợi ý: Bài toán so sánh nghiệm với một số khác 0. Đặt \[t=x−2\]. Tìm điều kiện để phương trình theo biến \[t\] có 2 nghiệm trái dấu.

Tổng kết và Lời khuyên

Tóm lược các bước chính khi xét dấu nghiệm

Bước 1: Tìm điều kiện để phương trình có nghiệm (\[\Delta \ge 0\]).

Bước 2: Tính tổng S và tích P.

Bước 3: Sử dụng bảng xét dấu để biện luận dựa trên S và P.

Những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

Quên điều kiện \[\Delta \ge 0\] khi xét nghiệm cùng dấu.

Quên xét trường hợp \[a=0\] đối với phương trình chứa tham số ở hệ số \[a\].

Nhầm lẫn giữa "nghiệm kép" (\[\Delta=0\]) và "hai nghiệm phân biệt" (\[\Delta>0\]).

Luyện tập thêm để thành thạo

Tìm thêm các bài tập trong sách giáo khoa, sách tham khảo và các đề thi tuyển sinh vào lớp 10.

Việc va chạm với nhiều dạng bài khác nhau sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và tư duy logic toán học nhạy bén hơn. Chúc bạn thành công!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT MỚI NHẤT