1. Môn Toán
  2. Nhân hai số nguyên cùng dấu

Nhân hai số nguyên cùng dấu

Bạn đang tiếp cận nội dung Nhân hai số nguyên cùng dấu thuộc chuyên mục giải sgk toán 6 trên nền tảng toán. Bộ bài tập toán thcs này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Nhân Hai Số Nguyên Cùng Dấu - Nền Tảng Toán Học Quan Trọng

Chủ đề nhân hai số nguyên cùng dấu là một phần quan trọng trong chương trình Toán 6, CHƯƠNG 2: SỐ NGUYÊN. Nắm vững quy tắc này giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu dạy - học chi tiết, dễ hiểu, cùng với các bài tập thực hành đa dạng để giúp học sinh hiểu rõ và áp dụng thành thạo quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu.

Nhân Hai Số Nguyên Cùng Dấu - Tài liệu Dạy - học Toán 6 CHƯƠNG 2

1. Giới thiệu chung về phép nhân các số nguyên

Trong toán học, phép nhân là một trong bốn phép tính cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia). Phép nhân hai số nguyên là phép toán tìm tích của hai số nguyên. Để hiểu rõ hơn về phép nhân các số nguyên, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về số nguyên âm, số nguyên dương và số 0.

Số nguyên âm là các số nhỏ hơn 0, được biểu diễn bằng dấu trừ (-) phía trước số. Ví dụ: -1, -2, -3,...

Số nguyên dương là các số lớn hơn 0, thường không được viết dấu cộng (+) phía trước số. Ví dụ: 1, 2, 3,...

Số 0 không phải là số nguyên âm cũng không phải là số nguyên dương.

2. Quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu

Quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu được phát biểu như sau:

  • Nhân hai số nguyên dương: Tích của hai số nguyên dương là một số nguyên dương. Ví dụ: 3 x 5 = 15
  • Nhân hai số nguyên âm: Tích của hai số nguyên âm là một số nguyên dương. Ví dụ: (-2) x (-4) = 8

Tóm lại, khi nhân hai số nguyên cùng dấu (cả hai đều dương hoặc cả hai đều âm), ta thực hiện phép nhân như bình thường và kết quả luôn là một số nguyên dương.

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính (-6) x (-7)

Vì cả hai số đều là số nguyên âm, nên ta áp dụng quy tắc nhân hai số nguyên âm. Ta có: (-6) x (-7) = 42

Ví dụ 2: Tính 8 x 9

Vì cả hai số đều là số nguyên dương, nên ta áp dụng quy tắc nhân hai số nguyên dương. Ta có: 8 x 9 = 72

4. Bài tập thực hành

Hãy thực hiện các phép tính sau:

  1. (-5) x (-3) = ?
  2. 7 x 4 = ?
  3. (-9) x (-2) = ?
  4. 6 x (-1) = ? (Lưu ý: Đây là trường hợp nhân hai số nguyên khác dấu, sẽ được đề cập ở bài học sau)

5. Mở rộng kiến thức

Ngoài quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu, chúng ta cần nắm vững quy tắc nhân hai số nguyên khác dấu. Quy tắc này được phát biểu như sau:

  • Nhân một số nguyên dương với một số nguyên âm: Tích của một số nguyên dương và một số nguyên âm là một số nguyên âm. Ví dụ: 5 x (-2) = -10
  • Nhân một số nguyên âm với một số nguyên dương: Tích của một số nguyên âm và một số nguyên dương là một số nguyên âm. Ví dụ: (-3) x 4 = -12

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy tắc nhân các số nguyên là rất quan trọng để giải quyết các bài toán toán học một cách chính xác và hiệu quả.

6. Ứng dụng của phép nhân các số nguyên trong thực tế

Phép nhân các số nguyên có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:

  • Tính toán tiền bạc: Khi tính toán các khoản thu nhập, chi tiêu, lợi nhuận, lỗ,...
  • Đo lường: Khi tính toán diện tích, thể tích, quãng đường,...
  • Khoa học: Trong các công thức vật lý, hóa học,...

Do đó, việc nắm vững kiến thức về phép nhân các số nguyên là rất cần thiết cho học sinh trong học tập và cuộc sống.

7. Kết luận

Bài học về nhân hai số nguyên cùng dấu đã cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản và quan trọng về quy tắc này. Hy vọng rằng, thông qua tài liệu dạy - học của montoan.com.vn, các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức và áp dụng thành thạo quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu trong các bài toán thực tế.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6