Chào mừng bạn đến với bài học về số nguyên tố và hợp số trong chương trình Toán 6! Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức cơ bản, lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững chủ đề quan trọng này.
Chúng tôi sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, tính chất của số nguyên tố, hợp số, cách nhận biết và ứng dụng của chúng trong các bài toán thực tế. Ngoài ra, bạn sẽ được cung cấp bảng số nguyên tố đầy đủ để tham khảo.
Trong chương trình Toán 6, việc hiểu rõ về số nguyên tố và hợp số là nền tảng quan trọng để học các kiến thức tiếp theo về số học. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về hai loại số này.
Trước khi đi sâu vào số nguyên tố và hợp số, chúng ta cần ôn lại khái niệm về số tự nhiên và tính chia hết. Số tự nhiên là các số dùng để đếm, bắt đầu từ 0 (hoặc 1 tùy theo quy ước). Tính chia hết là mối quan hệ giữa hai số, trong đó số này chia hết cho số kia nếu phép chia không có số dư.
Định nghĩa: Số nguyên tố là số tự nhiên lớn hơn 1, chỉ chia hết cho 1 và chính nó.
Ví dụ: 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19,...
Lưu ý: Số 1 không phải là số nguyên tố.
Định nghĩa: Hợp số là số tự nhiên lớn hơn 1, có nhiều hơn hai ước số.
Ví dụ: 4, 6, 8, 9, 10, 12, 14, 15,...
Lưu ý: Số 1 không phải là hợp số.
Dưới đây là bảng số nguyên tố từ 1 đến 100:
Số Nguyên Tố |
---|
2 |
3 |
5 |
7 |
11 |
13 |
17 |
19 |
23 |
29 |
31 |
37 |
41 |
43 |
47 |
53 |
59 |
61 |
67 |
71 |
73 |
79 |
83 |
89 |
97 |
Phân tích một số ra thừa số nguyên tố là việc biểu diễn số đó dưới dạng tích của các số nguyên tố.
Ví dụ: Phân tích số 12 ra thừa số nguyên tố:
Số nguyên tố và hợp số có nhiều ứng dụng trong toán học và thực tế, bao gồm:
Bài 1: Tìm các số nguyên tố trong các số sau: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
Bài 2: Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 18, 24, 30, 36.
Bài 3: Giải thích tại sao số 1 không phải là số nguyên tố.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về số nguyên tố và hợp số. Chúc bạn học tốt!