1. Môn Toán
  2. Số thập phân

Số thập phân

Bạn đang tiếp cận nội dung Số thập phân thuộc chuyên mục giải toán lớp 5 trên nền tảng tài liệu toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 5 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Số Thập Phân - Nền Tảng Toán Học Lớp 5

Chào mừng bạn đến với từ điển Số thập phân của montoan.com.vn, nơi cung cấp kiến thức toán học lớp 5 một cách toàn diện và dễ hiểu. Chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá khái niệm số thập phân, cấu trúc, cách đọc, viết và các phép toán cơ bản liên quan đến số thập phân.

Số thập phân là một phần quan trọng trong chương trình toán lớp 5, giúp học sinh làm quen với các số không nguyên, mở rộng kiến thức về số và chuẩn bị cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

Số Thập Phân - Từ Điển Toán Lớp 5

Số thập phân là gì? Số thập phân là cách biểu diễn các số không nguyên, bao gồm một phần nguyên và một phần thập phân, được phân tách bởi dấu phẩy (ở Việt Nam) hoặc dấu chấm (ở một số quốc gia khác). Phần nguyên là số tự nhiên đứng trước dấu phẩy, còn phần thập phân là các chữ số đứng sau dấu phẩy.

Cấu Trúc Của Một Số Thập Phân

Một số thập phân có cấu trúc như sau:

  • Phần nguyên: Là một số tự nhiên (0, 1, 2, 3,...).
  • Dấu phẩy (hoặc dấu chấm): Dùng để phân tách phần nguyên và phần thập phân.
  • Phần thập phân: Gồm các chữ số từ 0 đến 9, mỗi chữ số tương ứng với một hàng có giá trị giảm dần theo lũy thừa của 10 (hàng phần mười, hàng phần trăm, hàng phần nghìn,...).

Cách Đọc Và Viết Số Thập Phân

Cách đọc:

  1. Đọc phần nguyên như đọc số tự nhiên.
  2. Đọc dấu phẩy là “phẩy”.
  3. Đọc phần thập phân từ trái sang phải, đọc từng chữ số và tên hàng tương ứng.

Ví dụ:

  • 3,5 đọc là “Ba phẩy năm”.
  • 12,34 đọc là “Mười hai phẩy ba mươi bốn”.
  • 0,005 đọc là “Không phẩy không không năm”.

So Sánh Số Thập Phân

Để so sánh hai số thập phân, ta thực hiện theo các bước sau:

  1. So sánh phần nguyên của hai số. Số nào có phần nguyên lớn hơn thì lớn hơn.
  2. Nếu phần nguyên bằng nhau, ta so sánh phần thập phân. Số nào có chữ số ở hàng cao nhất lớn hơn thì lớn hơn.
  3. Nếu các chữ số ở hàng cao nhất bằng nhau, ta so sánh các chữ số ở hàng tiếp theo, và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tìm được sự khác biệt.

Các Phép Toán Cơ Bản Với Số Thập Phân

Phép cộng:

Để cộng hai số thập phân, ta đặt các số theo cột, sao cho các chữ số ở cùng một hàng thẳng hàng. Sau đó, ta cộng các chữ số ở mỗi cột, bắt đầu từ phải sang trái. Nếu tổng của một cột lớn hơn 9, ta viết chữ số hàng đơn vị của tổng và nhớ 1 vào cột tiếp theo.

Phép trừ:

Để trừ hai số thập phân, ta đặt các số theo cột, sao cho các chữ số ở cùng một hàng thẳng hàng. Sau đó, ta trừ các chữ số ở mỗi cột, bắt đầu từ phải sang trái. Nếu chữ số ở hàng trên nhỏ hơn chữ số ở hàng dưới, ta mượn 1 từ cột tiếp theo.

Phép nhân:

Để nhân hai số thập phân, ta nhân chúng như nhân hai số tự nhiên, sau đó đếm số chữ số ở phần thập phân của cả hai số và đặt dấu phẩy vào kết quả sao cho số chữ số ở phần thập phân của kết quả bằng tổng số chữ số ở phần thập phân của hai số ban đầu.

Phép chia:

Để chia hai số thập phân, ta chuyển cả số bị chia và số chia thành số tự nhiên bằng cách nhân cả hai số với một lũy thừa của 10. Sau đó, ta thực hiện phép chia như chia hai số tự nhiên.

Bài Tập Thực Hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  • Tính: 3,5 + 2,7
  • Tính: 10,8 - 5,2
  • Tính: 2,5 x 4
  • Tính: 12,6 : 3

Ứng Dụng Của Số Thập Phân Trong Cuộc Sống

Số thập phân được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
  • Tính tiền, giá cả.
  • Đo khối lượng, thể tích.
  • Tính tỷ lệ, phần trăm.

Kết Luận

Hy vọng rằng từ điển Số thập phân này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về số thập phân. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.