1. Môn Toán
  2. Tuần 9: Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân

Tuần 9: Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân

Bạn đang tiếp cận nội dung Tuần 9: Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân thuộc chuyên mục giải sgk toán lớp 5 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 5 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Tuần 9: Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân - Toán lớp 5

Chào mừng các em học sinh lớp 5 đến với bài học Toán Tuần 9! Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc chuyển đổi và viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp các em làm quen và ứng dụng Toán học vào thực tế.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, bài tập đa dạng và phương pháp học tập hiệu quả để giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán.

Tuần 9: Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân - Toán lớp 5

Chào mừng các em học sinh lớp 5 đến với bài học Toán Tuần 9! Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc chuyển đổi và viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp các em làm quen và ứng dụng Toán học vào thực tế.

I. Giới thiệu chung về số thập phân

Số thập phân là một cách biểu diễn các số không nguyên bằng cách sử dụng dấu phẩy (,) để phân tách phần nguyên và phần thập. Ví dụ: 3,5; 12,75; 0,9. Hiểu rõ cấu trúc của số thập phân là bước đầu tiên để làm quen với các phép toán liên quan đến số thập phân.

II. Chuyển đổi các đơn vị đo độ dài, khối lượng, diện tích

Để viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân, chúng ta cần nắm vững các mối quan hệ giữa các đơn vị đo khác nhau:

  • Độ dài: 1m = 10dm = 100cm = 1000mm
  • Khối lượng: 1kg = 1000g
  • Diện tích: 1m2 = 100dm2 = 10000cm2

Ví dụ:

  • 5dm = 0,5m
  • 250g = 0,25kg
  • 150cm2 = 1,5dm2

III. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập để các em luyện tập:

  1. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
    • 3dm 5cm = ?m
    • 1kg 200g = ?kg
    • 2m2 50cm2 = ?m2
  2. Chuyển đổi các số thập phân sau sang đơn vị đo lớn hơn:
    • 0,7m = ?dm
    • 1,3kg = ?g
    • 2,4m2 = ?dm2

IV. Hướng dẫn giải bài tập

Để giải các bài tập trên, các em cần:

  • Xác định mối quan hệ giữa các đơn vị đo.
  • Thực hiện phép chia để chuyển đổi đơn vị.
  • Viết kết quả dưới dạng số thập phân.

Ví dụ, để giải bài 3dm 5cm = ?m, ta thực hiện như sau:

3dm 5cm = 3dm + 5cm = 3 x 0,1m + 5 x 0,01m = 0,3m + 0,05m = 0,35m

V. Mở rộng kiến thức

Các em có thể tìm hiểu thêm về các phép toán với số thập phân (cộng, trừ, nhân, chia) để nâng cao kiến thức và kỹ năng giải toán.

VI. Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức, các em có thể thực hiện thêm các bài tập sau:

Bài tậpĐáp án
4m 25cm = ?m4,25m
2kg 500g = ?kg2,5kg
1m2 75cm2 = ?m21,75m2

Hy vọng bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về số thập phân và tự tin giải quyết các bài toán liên quan. Chúc các em học tập tốt!