Bạn đang khám phá nội dung
Chương 10. Một số hình khối trong thực tiễn trong chuyên mục
toán 8 sgk trên nền tảng
soạn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập
toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Chương 10: Một Số Hình Khối Trong Thực Tiễn - Toán 8 Kết Nối Tri Thức: Tổng Quan
Chương 10 Toán 8 Kết nối tri thức là một chương học quan trọng, giúp học sinh làm quen với các khái niệm cơ bản về hình học không gian. Chương này không chỉ giới thiệu các hình khối mà còn hướng dẫn cách tính toán diện tích bề mặt và thể tích của chúng, ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
1. Các Hình Khối Cơ Bản
Trong chương này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các hình khối sau:
- Hình hộp chữ nhật: Là hình có sáu mặt, mỗi mặt là một hình chữ nhật.
- Hình lập phương: Là hình hộp chữ nhật đặc biệt, có tất cả các mặt đều là hình vuông.
- Hình trụ: Là hình có hai đáy là hai hình tròn bằng nhau và song song, nối với nhau bằng một bề mặt cong.
- Hình nón: Là hình có một đáy là hình tròn và một đỉnh nhọn.
- Hình cầu: Là tập hợp tất cả các điểm cách một điểm cố định (tâm) một khoảng không đổi (bán kính).
2. Diện Tích Bề Mặt và Thể Tích
Một trong những nội dung quan trọng của chương 10 là tính toán diện tích bề mặt và thể tích của các hình khối. Dưới đây là các công thức cần nhớ:
2.1. Hình Hộp Chữ Nhật
- Diện tích bề mặt: 2(l.w + l.h + w.h) (với l là chiều dài, w là chiều rộng, h là chiều cao)
- Thể tích: l.w.h
2.2. Hình Lập Phương
- Diện tích bề mặt: 6a2 (với a là cạnh của hình lập phương)
- Thể tích: a3
2.3. Hình Trụ
- Diện tích xung quanh: 2πrh (với r là bán kính đáy, h là chiều cao)
- Diện tích đáy: πr2
- Diện tích toàn phần: 2πrh + 2πr2
- Thể tích: πr2h
2.4. Hình Nón
- Diện tích xung quanh: πrl (với r là bán kính đáy, l là độ dài đường sinh)
- Diện tích đáy: πr2
- Diện tích toàn phần: πrl + πr2
- Thể tích: (1/3)πr2h
2.5. Hình Cầu
- Diện tích bề mặt: 4πr2
- Thể tích: (4/3)πr3
3. Ứng Dụng Thực Tế
Các hình khối này xuất hiện rất nhiều trong thực tế cuộc sống. Ví dụ:
- Hình hộp chữ nhật: Phòng học, tủ sách, thùng carton,...
- Hình lập phương: Xúc xắc, viên gạch,...
- Hình trụ: Lon nước ngọt, ống nước,...
- Hình nón: Nón lá, phễu,...
- Hình cầu: Quả bóng, Trái Đất,...
4. Bài Tập Trắc Nghiệm Mẫu
Để giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm mẫu:
- Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 2cm. Tính thể tích của hình hộp chữ nhật đó.
- Một hình lập phương có cạnh 4cm. Tính diện tích bề mặt của hình lập phương đó.
- Một hình trụ có bán kính đáy 2cm và chiều cao 5cm. Tính thể tích của hình trụ đó.
5. Lời Khuyên Khi Học Chương 10
Để học tốt chương 10, các em nên:
- Nắm vững các định nghĩa và tính chất của các hình khối.
- Thuộc các công thức tính diện tích bề mặt và thể tích.
- Luyện tập nhiều bài tập để làm quen với các dạng bài khác nhau.
- Tìm hiểu các ứng dụng thực tế của các hình khối để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chương học.
Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!