1. Môn Toán
  2. Tuần 12: Nhân một số với một tổng. Nhân một số với một hiệu. Nhân với số có hai chữ số

Tuần 12: Nhân một số với một tổng. Nhân một số với một hiệu. Nhân với số có hai chữ số

Bạn đang tiếp cận nội dung Tuần 12: Nhân một số với một tổng. Nhân một số với một hiệu. Nhân với số có hai chữ số thuộc chuyên mục toán lớp 4 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học này được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa quá trình ôn luyện và củng cố toàn diện kiến thức Toán lớp 4 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và hiệu quả vượt trội.

Chào mừng đến với bài học Toán lớp 4 Tuần 12 trên montoan.com.vn!

Trong tuần này, các em học sinh sẽ được ôn luyện và thực hành các kỹ năng quan trọng về phép nhân, cụ thể là nhân một số với một tổng, nhân một số với một hiệu, và nhân với số có hai chữ số. Bài học này được thiết kế để giúp các em phát triển năng lực toán học một cách toàn diện.

Chúng tôi cung cấp các bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với hướng dẫn chi tiết để các em có thể tự học và nắm vững kiến thức.

Tuần 12: Nhân một số với một tổng, hiệu, số có hai chữ số - Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 4

Chào mừng các em học sinh lớp 4 đến với bài học Toán tuần 12! Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và luyện tập các kỹ năng quan trọng liên quan đến phép nhân, đặc biệt là các dạng bài tập nhân một số với một tổng, nhân một số với một hiệu, và nhân với số có hai chữ số. Đây là những kiến thức nền tảng giúp các em giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.

I. Nhân một số với một tổng

Khi nhân một số với một tổng, chúng ta có thể áp dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng. Tính chất này cho phép chúng ta nhân số đó với từng số hạng trong tổng, sau đó cộng các kết quả lại với nhau.

Ví dụ: 5 x (2 + 3) = (5 x 2) + (5 x 3) = 10 + 15 = 25

Để thành thạo dạng bài này, các em cần thực hành nhiều với các ví dụ khác nhau, chú ý đến việc đặt dấu ngoặc đúng cách để đảm bảo thứ tự thực hiện các phép toán.

II. Nhân một số với một hiệu

Tương tự như nhân với một tổng, khi nhân một số với một hiệu, chúng ta cũng áp dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép trừ.

Ví dụ: 7 x (8 - 3) = (7 x 8) - (7 x 3) = 56 - 21 = 35

Các em cần lưu ý rằng khi thực hiện phép trừ trong ngoặc, cần đảm bảo số bị trừ lớn hơn số trừ để kết quả không bị âm.

III. Nhân với số có hai chữ số

Để nhân một số với một số có hai chữ số, chúng ta có thể thực hiện phép nhân theo cột dọc. Đầu tiên, nhân số đó với hàng đơn vị của số có hai chữ số, sau đó nhân số đó với hàng chục của số có hai chữ số. Cuối cùng, cộng hai kết quả lại với nhau.

Ví dụ: 12 x 23 = (12 x 3) + (12 x 20) = 36 + 240 = 276

Hoặc có thể thực hiện phép nhân theo cột dọc như sau:

23
12
x
36
240
276

IV. Bài tập vận dụng

  1. Tính: 8 x (5 + 2)
  2. Tính: 9 x (10 - 4)
  3. Tính: 15 x 12
  4. Tính: 21 x 18
  5. Một cửa hàng có 6 thùng kẹo, mỗi thùng có 25 chiếc kẹo. Hỏi cửa hàng có tất cả bao nhiêu chiếc kẹo?

V. Lời khuyên khi học tập

  • Nắm vững tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng và phép trừ.
  • Luyện tập thường xuyên để làm quen với các dạng bài tập khác nhau.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi tính toán để tránh sai sót.
  • Hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn.

Hy vọng bài học này sẽ giúp các em học sinh lớp 4 nắm vững kiến thức và kỹ năng về phép nhân. Chúc các em học tập tốt!