1. Môn Toán
  2. Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên

Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên

Bạn đang tiếp cận nội dung Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên thuộc chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng học toán. Bộ bài tập toán thcs này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên - Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên trong Vở thực hành Toán 6 Tập 1 Chương III. Số nguyên. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững quy tắc cộng, trừ các số nguyên, từ đó giải quyết các bài tập một cách chính xác.

montoan.com.vn cung cấp nội dung bài học chi tiết, dễ hiểu, cùng với các bài tập vận dụng đa dạng, giúp các em hiểu sâu sắc kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên - Vở thực hành Toán 6

Bài 14 trong Vở thực hành Toán 6 Tập 1 Chương III tập trung vào việc củng cố kiến thức về phép cộng và phép trừ các số nguyên. Đây là một phần quan trọng trong chương trình học Toán 6, đặt nền móng cho các kiến thức phức tạp hơn ở các lớp trên.

I. Lý thuyết cơ bản về số nguyên

Trước khi đi vào phần cộng trừ, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản về số nguyên:

  • Số nguyên âm: Là các số nhỏ hơn 0, được viết dưới dạng -a (với a là số tự nhiên).
  • Số nguyên dương: Là các số lớn hơn 0, trùng với tập hợp các số tự nhiên.
  • Số 0: Không phải là số nguyên âm cũng không phải là số nguyên dương.

Số nguyên âm và số nguyên dương cùng với số 0 tạo thành tập hợp các số nguyên (ký hiệu là Z).

II. Quy tắc cộng hai số nguyên

  1. Cộng hai số nguyên dương: Cộng như cộng hai số tự nhiên. Ví dụ: (+3) + (+5) = +8
  2. Cộng một số nguyên âm và một số nguyên dương:
    • Nếu số nguyên dương có giá trị tuyệt đối lớn hơn, kết quả là số nguyên dương. Ví dụ: (+7) + (-2) = +5
    • Nếu số nguyên âm có giá trị tuyệt đối lớn hơn, kết quả là số nguyên âm. Ví dụ: (+2) + (-7) = -5
    • Nếu hai số có giá trị tuyệt đối bằng nhau, kết quả là 0. Ví dụ: (+5) + (-5) = 0
  3. Cộng hai số nguyên âm: Cộng hai giá trị tuyệt đối của chúng và đặt dấu âm trước kết quả. Ví dụ: (-3) + (-4) = -7

III. Quy tắc trừ hai số nguyên

Để trừ một số nguyên, ta cộng số đối của số trừ vào số bị trừ. a - b = a + (-b)

Ví dụ:

  • (+5) - (+2) = (+5) + (-2) = +3
  • (+5) - (-2) = (+5) + (+2) = +7
  • (-5) - (+2) = (-5) + (-2) = -7
  • (-5) - (-2) = (-5) + (+2) = -3

IV. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập để các em luyện tập:

  1. Tính: a) (+8) + (+5) b) (-3) + (+7) c) (-6) + (-4) d) (+9) - (+2) e) (-10) - (-3)
  2. Một người nông dân có 5000 đồng. Anh ta mua 2000 đồng tiền phân bón và sau đó lại lỗ 1000 đồng do dịch bệnh. Hỏi người nông dân còn lại bao nhiêu tiền?
  3. Nhiệt độ ban ngày là 25°C. Đến tối nhiệt độ giảm đi 7°C. Hỏi nhiệt độ ban đêm là bao nhiêu độ C?

V. Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện phép cộng và phép trừ số nguyên, các em cần chú ý đến dấu của số và giá trị tuyệt đối của chúng. Việc hiểu rõ quy tắc sẽ giúp các em giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác.

VI. Tổng kết

Bài 14 đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về phép cộng và phép trừ số nguyên. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến số nguyên. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán.

Phép toánVí dụKết quả
(+a) + (+b)(+2) + (+3)+5
(+a) - (+b)(+5) - (+2)+3
(-a) + (-b)(-2) + (-3)-5
(-a) - (-b)(-5) - (-2)-3

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6