1. Môn Toán
  2. Bài 2. Đa thức

Bài 2. Đa thức

Bạn đang khám phá nội dung Bài 2. Đa thức trong chuyên mục bài tập sách giáo khoa toán 8 trên nền tảng toán math. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2. Đa thức - SBT Toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 2. Đa thức trong sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về đa thức, các khái niệm liên quan và cách thực hiện các phép toán cơ bản với đa thức.

montoan.com.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em tự học tại nhà hiệu quả. Chúng tôi luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.

Bài 2. Đa thức - SBT Toán 8 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 2 trong sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức tập trung vào việc củng cố và mở rộng kiến thức về đa thức. Đa thức là một biểu thức đại số, được xây dựng từ các số, các biến và các phép toán cộng, trừ, nhân, chia (với số khác 0) và lũy thừa với số mũ nguyên không âm. Hiểu rõ khái niệm đa thức là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến đa thức sau này.

1. Khái niệm Đa thức

Một đa thức là một biểu thức đại số có dạng:

P(x) = anxn + an-1xn-1 + ... + a1x + a0

Trong đó:

  • x là biến số
  • an, an-1, ..., a1, a0 là các hệ số (là các số thực)
  • n là số mũ của biến (là một số nguyên không âm)

Ví dụ:

  • 3x2 + 2x - 1 là một đa thức
  • 5x4 - 7x2 + x + 9 là một đa thức
  • 7 là một đa thức (đa thức không chứa biến)

2. Bậc của Đa thức

Bậc của một đa thức là số mũ lớn nhất của biến trong đa thức đó. Nếu đa thức không chứa biến thì bậc của đa thức bằng 0.

Ví dụ:

  • Đa thức 3x2 + 2x - 1 có bậc là 2
  • Đa thức 5x4 - 7x2 + x + 9 có bậc là 4
  • Đa thức 7 có bậc là 0

3. Các Phép Toán với Đa thức

a. Phép Cộng và Phép Trừ Đa thức

Để cộng hoặc trừ hai đa thức, ta cộng hoặc trừ các hệ số của các số hạng đồng dạng. Số hạng đồng dạng là các số hạng có cùng biến và cùng số mũ.

Ví dụ:

(3x2 + 2x - 1) + (x2 - 3x + 2) = (3x2 + x2) + (2x - 3x) + (-1 + 2) = 4x2 - x + 1

b. Phép Nhân Đa thức

Để nhân hai đa thức, ta nhân mỗi số hạng của đa thức thứ nhất với mỗi số hạng của đa thức thứ hai, sau đó cộng các kết quả lại.

Ví dụ:

(x + 2)(x - 3) = x(x - 3) + 2(x - 3) = x2 - 3x + 2x - 6 = x2 - x - 6

4. Bài tập Vận dụng

Để hiểu rõ hơn về đa thức, các em hãy làm các bài tập sau trong sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức:

  1. Bài 2.1: Tìm bậc của các đa thức sau: a) 5x3 - 2x2 + x - 7; b) -x5 + 3x2 - 1; c) 8
  2. Bài 2.2: Thực hiện các phép tính sau: a) (2x2 - 3x + 1) + (x2 + 5x - 4); b) (x - 2)(x + 1)

5. Lời khuyên khi học về Đa thức

  • Nắm vững định nghĩa và các khái niệm liên quan đến đa thức.
  • Luyện tập thường xuyên các phép toán với đa thức.
  • Chú ý đến các quy tắc về dấu và bậc của đa thức.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như máy tính bỏ túi hoặc phần mềm toán học.

Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về Bài 2. Đa thức trong sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8