1. Môn Toán
  2. Bài 2. Xác suất thực nghiệm

Bài 2. Xác suất thực nghiệm

Bạn đang tiếp cận nội dung Bài 2. Xác suất thực nghiệm thuộc chuyên mục giải sgk toán 6 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập toán thcs này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 2. Xác suất thực nghiệm - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 2. Xác suất thực nghiệm thuộc chương trình Toán 6 - Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm xác suất thực nghiệm và cách tính toán nó.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập vận dụng để các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán liên quan.

Bài 2. Xác suất thực nghiệm - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 2. Xác suất thực nghiệm là một phần quan trọng trong chương trình học Toán 6, giúp học sinh làm quen với những khái niệm cơ bản về xác suất trong thực tế. Bài học này tập trung vào việc thu thập dữ liệu thực nghiệm và sử dụng dữ liệu đó để ước lượng xác suất của một sự kiện.

1. Khái niệm xác suất thực nghiệm

Xác suất thực nghiệm của một sự kiện là tỉ số giữa số lần sự kiện đó xảy ra và tổng số lần thực hiện thí nghiệm. Công thức tính xác suất thực nghiệm được biểu diễn như sau:

Xác suất thực nghiệm (P) = (Số lần sự kiện xảy ra) / (Tổng số lần thực hiện thí nghiệm)

Ví dụ: Nếu chúng ta tung một đồng xu 100 lần và mặt ngửa xuất hiện 52 lần, thì xác suất thực nghiệm của việc tung được mặt ngửa là 52/100 = 0.52 hay 52%.

2. Ví dụ minh họa và bài tập vận dụng

Ví dụ 1: Một hộp có 20 quả bóng, trong đó có 8 quả bóng màu đỏ, 7 quả bóng màu xanh và 5 quả bóng màu vàng. Tính xác suất thực nghiệm của việc lấy được một quả bóng màu đỏ khi lấy ngẫu nhiên một quả bóng từ hộp.

Giải:

  • Số lần thực hiện thí nghiệm: 20 (tổng số quả bóng)
  • Số lần sự kiện xảy ra: 8 (số quả bóng màu đỏ)
  • Xác suất thực nghiệm: 8/20 = 0.4 hay 40%

Bài tập 1: Gieo một con xúc xắc 6 mặt 50 lần. Kết quả thu được như sau:

Mặt xúc xắcSố lần xuất hiện
17
29
38
410
56
610

a) Tính xác suất thực nghiệm của việc gieo được mặt 5.

b) Tính xác suất thực nghiệm của việc gieo được mặt 1 hoặc mặt 2.

3. Phân biệt xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết

Xác suất thực nghiệm được tính dựa trên kết quả của một thí nghiệm thực tế, trong khi xác suất lý thuyết được tính dựa trên các giả định về tính đối xứng của thí nghiệm. Ví dụ, xác suất lý thuyết của việc tung được mặt ngửa của một đồng xu là 0.5, giả sử đồng xu là công bằng. Tuy nhiên, trong thực tế, kết quả của việc tung đồng xu có thể khác với 0.5 do các yếu tố ngẫu nhiên.

4. Ứng dụng của xác suất thực nghiệm

Xác suất thực nghiệm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, như:

  • Thống kê: Dự đoán kết quả của các cuộc bầu cử, khảo sát thị trường.
  • Khoa học: Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên, thử nghiệm thuốc.
  • Kinh doanh: Đánh giá rủi ro, đưa ra quyết định đầu tư.

Bài 2. Xác suất thực nghiệm cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản về xác suất, giúp các em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và ứng dụng toán học vào thực tế. Hy vọng với những giải thích chi tiết và bài tập vận dụng trên, các em sẽ nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán liên quan đến xác suất thực nghiệm.

Các em có thể tham khảo thêm các bài học khác tại montoan.com.vn để nâng cao kiến thức và kỹ năng giải toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6