Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 6 trong chương trình Toán lớp 6 Chân trời sáng tạo. Bài học này tập trung vào các khái niệm cơ bản về chia hết và chia có dư, cùng với các tính chất quan trọng liên quan đến phép chia.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách xác định một số có chia hết cho số khác hay không, và tìm hiểu về phần dư trong phép chia. Đồng thời, bài học cũng sẽ giới thiệu các tính chất chia hết của một tổng, giúp các em giải quyết các bài toán một cách hiệu quả hơn.
Trong chương trình Toán lớp 6, việc nắm vững kiến thức về chia hết và chia có dư là vô cùng quan trọng. Đây là nền tảng để các em hiểu sâu hơn về các khái niệm số học và giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.
Một số a được gọi là chia hết cho số b (b ≠ 0) nếu có một số tự nhiên q sao cho a = b * q. Trong trường hợp này, a được gọi là số bị chia, b là số chia, q là thương và 0 là số dư.
Nếu a không chia hết cho b, thì a được viết dưới dạng a = b * q + r, trong đó r là số dư và 0 < r < b.
Một trong những tính chất quan trọng nhất của phép chia hết là tính chất chia hết của một tổng. Tính chất này phát biểu rằng: Nếu a chia hết cho b và c chia hết cho b, thì (a + c) cũng chia hết cho b.
Ví dụ: Nếu 12 chia hết cho 3 và 15 chia hết cho 3, thì (12 + 15) = 27 cũng chia hết cho 3.
Bài tập 1: Kiểm tra xem 24 có chia hết cho 6 không?
Giải: Ta có 24 = 6 * 4. Vì 24 có thể được viết dưới dạng tích của 6 và một số tự nhiên (4), nên 24 chia hết cho 6.
Bài tập 2: Tìm số dư khi chia 35 cho 7.
Giải: Ta có 35 = 7 * 5 + 0. Vì số dư là 0, nên 35 chia hết cho 7.
Bài tập 3: Cho a = 18 và b = 3. Chứng minh rằng (a + b) chia hết cho 3.
Giải: Ta có a = 18 chia hết cho 3 và b = 3 chia hết cho 3. Theo tính chất chia hết của một tổng, (a + b) = 18 + 3 = 21 cũng chia hết cho 3.
Kiến thức về chia hết và chia có dư có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Để củng cố kiến thức về chia hết và chia có dư, các em có thể thực hành thêm các bài tập sau:
Hy vọng rằng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về chia hết và chia có dư. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!
Số bị chia | Số chia | Thương | Số dư |
---|---|---|---|
25 | 5 | 5 | 0 |
27 | 5 | 5 | 2 |