Chào mừng các em học sinh đến với chủ đề 7 của môn Toán lớp 5 - Chân trời sáng tạo. Chủ đề này tập trung vào việc tìm hiểu về các khái niệm cơ bản liên quan đến thời gian, vận tốc, quãng đường và mối quan hệ giữa chúng.
Thông qua các bài học, các em sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến việc tính toán thời gian di chuyển, vận tốc của các vật thể và quãng đường đã đi.
Chủ đề 7 trong sách giáo khoa Toán 5 Chân trời sáng tạo tập trung vào việc giúp học sinh nắm vững kiến thức về số đo thời gian, vận tốc, quãng đường và mối liên hệ giữa chúng. Đây là một chủ đề quan trọng, ứng dụng nhiều trong đời sống hàng ngày.
Học sinh sẽ ôn lại các đơn vị đo thời gian thường dùng như giây, phút, giờ, ngày, tháng, năm và mối quan hệ giữa chúng. Các em cũng sẽ học cách đổi đổi các đơn vị thời gian này.
Vận tốc là một đại lượng vật lý cho biết tốc độ di chuyển của một vật thể. Vận tốc được tính bằng công thức: Vận tốc = Quãng đường / Thời gian. Đơn vị vận tốc thường dùng là mét trên giây (m/s) hoặc ki-lô-mét trên giờ (km/h).
Quãng đường là độ dài của đường đi mà một vật thể đã đi qua. Quãng đường được tính bằng công thức: Quãng đường = Vận tốc x Thời gian. Đơn vị quãng đường thường dùng là mét (m) hoặc ki-lô-mét (km).
Ba đại lượng vận tốc, quãng đường và thời gian có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan một cách dễ dàng.
Sách giáo khoa cung cấp nhiều bài tập vận dụng để giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Các bài tập này bao gồm:
Một ô tô đi từ A đến B với vận tốc 60km/h trong 2 giờ. Tính quãng đường AB.
Giải:
Quãng đường AB là: 60km/h x 2h = 120km
Khi giải các bài toán liên quan đến vận tốc, quãng đường và thời gian, học sinh cần chú ý:
Ngoài kiến thức trong sách giáo khoa, học sinh có thể tìm hiểu thêm về các ứng dụng của vận tốc, quãng đường và thời gian trong thực tế, ví dụ như trong giao thông vận tải, thể thao, khoa học,...
Chủ đề 7 này là nền tảng quan trọng cho các kiến thức toán học nâng cao hơn. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng trong chủ đề này sẽ giúp học sinh học tốt các môn học khác và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Đại lượng | Ký hiệu | Đơn vị |
---|---|---|
Vận tốc | v | m/s, km/h |
Quãng đường | s | m, km |
Thời gian | t | s, phút, giờ |