Bài toán thực tế lớp 11: Trọn bộ Mẫu đề & Bí kíp Bấm máy Casio Thần tốc
Khám phá trọn bộ kiến thức và dạng bài toán thực tế lớp 11 thường gặp trong đề thi. Hướng dẫn chi tiết cách giải nhanh bằng máy tính Casio, Vinacal, giúp học sinh tự tin chinh phục điểm cao. Bao gồm mẫu đề có đáp án và phân tích chuyên sâu.
Tại sao Bài toán thực tế lớp 11 lại Quan trọng đến vậy?
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Bước vào chương trình Toán lớp 11, bên cạnh những kiến thức lý thuyết trừu tượng, các em sẽ được làm quen với một dạng toán vô cùng thú vị và có tính ứng dụng cao: Bài toán thực tế. Đây không chỉ là những bài tập đơn thuần mà còn là cầu nối giúp các em nhìn thấy vẻ đẹp và sự hữu ích của Toán học trong cuộc sống hàng ngày, từ việc tính toán lãi suất ngân hàng, dự đoán tăng trưởng dân số, đến tối ưu hóa chi phí sản xuất hay giải quyết các vấn đề liên quan đến vật lý, hóa học.
Trong những năm gần đây, xu hướng ra đề thi THPT Quốc Gia cũng như các kỳ thi học kỳ, kiểm tra định kỳ của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày càng chú trọng đến các câu hỏi vận dụng cao, đặc biệt là các bài toán có yếu tố thực tế. Điều này đòi hỏi học sinh không chỉ nắm vững kiến thức nền tảng mà còn phải có kỹ năng phân tích, mô hình hóa toán học và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt.
>> Xem thêm: Ôn tập Toán lớp 11.
Bài viết này được biên soạn với mục tiêu cung cấp một cái nhìn toàn diện về các dạng bài toán thực tế lớp 11 thường gặp, đi kèm với đó là các mẫu đề minh họa được chọn lọc kỹ càng và đặc biệt là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng máy tính cầm tay (Casio, Vinacal) để giải nhanh, tối ưu hóa thời gian làm bài. Chúng tôi tin rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập đúng đắn, các em hoàn toàn có thể chinh phục dạng toán này và đạt được kết quả cao nhất.
Tổng quan về Bài toán thực tế lớp 11
1.1. Định nghĩa Bài toán thực tế
Bài toán thực tế trong môn Toán lớp 11 là những bài toán mà tình huống, dữ kiện và yêu cầu được đặt ra dựa trên các vấn đề, hiện tượng xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, kinh tế, xã hội, kỹ thuật, v.v. Thay vì chỉ làm việc với các con số và biểu thức toán học thuần túy, học sinh cần phải:
- Hiểu và phân tích tình huống thực tế: Đọc hiểu, tóm tắt thông tin, xác định các yếu tố quan trọng.
- Mô hình hóa toán học: Chuyển đổi các yếu tố, mối quan hệ trong tình huống thực tế thành các đối tượng, phương trình, hàm số, bất phương trình, hoặc các cấu trúc toán học khác. Đây là bước quan trọng nhất và thường là khó khăn nhất.
- Giải quyết mô hình toán học: Sử dụng các kiến thức và kỹ năng toán học đã học (giải phương trình, tìm giới hạn, tính đạo hàm, khảo sát hàm số, v.v.) để tìm ra lời giải cho mô hình.
- Phiên dịch kết quả: Chuyển kết quả toán học trở lại ngôn ngữ của tình huống thực tế, đưa ra kết luận và kiểm tra tính hợp lý của kết quả đó.
Ví dụ: Một bài toán yêu cầu tính số tiền lãi nhận được sau một khoảng thời gian gửi tiết kiệm với lãi suất cho trước là một bài toán thực tế. Hay một bài toán yêu cầu tìm kích thước của một bể chứa nước hình hộp chữ nhật sao cho chi phí vật liệu là ít nhất khi biết thể tích cho trước cũng là một ví dụ điển hình.
1.2. Tại sao bài toán thực tế lại xuất hiện ngày càng nhiều trong chương trình và đề thi?
Sự gia tăng của các bài toán thực tế trong giáo dục toán học phản ánh một xu hướng toàn cầu nhằm:
- Tăng tính ứng dụng của Toán học: Giúp học sinh thấy được Toán học không xa rời thực tế mà có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề của cuộc sống. Điều này tạo động lực và hứng thú học tập.
- Phát triển năng lực tư duy bậc cao: Bài toán thực tế đòi hỏi học sinh phải tư duy phản biện, sáng tạo, phân tích và tổng hợp thông tin, thay vì chỉ áp dụng công thức một cách máy móc.
- Rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề: Đây là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất cho học sinh trong thế kỷ 21, cần thiết cho cả học tập ở bậc cao hơn và trong công việc sau này.
- Đáp ứng yêu cầu của xã hội hiện đại: Xã hội ngày càng cần những công dân có khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề phức tạp, liên ngành.
- Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá: Chuyển từ việc đánh giá khả năng ghi nhớ kiến thức sang đánh giá năng lực vận dụng kiến thức.
Đối với chương trình lớp 11, các kiến thức về hàm số, đạo hàm, cấp số, hình học không gian là những công cụ vô cùng mạnh mẽ để mô hình hóa nhiều hiện tượng thực tế. Do đó, việc đưa các bài toán này vào giảng dạy và kiểm tra là hoàn toàn hợp lý và cần thiết.
1.3. Những kiến thức Toán lớp 11 nào thường được sử dụng trong bài toán thực tế?
Hầu hết các chương của Toán 11 đều có thể được khai thác để xây dựng bài toán thực tế. Cụ thể:
- Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác: Ít gặp dưới dạng bài toán thực tế phức tạp ở lớp 11, chủ yếu là các bài toán liên quan đến dao động điều hòa cơ bản hoặc các mô hình có tính chu kỳ (ví dụ: mực nước biển, nhiệt độ). Tuy nhiên, nền tảng lượng giác rất quan trọng cho các lớp sau và các ngành kỹ thuật.
- Chương 2: Tổ hợp và Xác suất: Đây là chương có rất nhiều ứng dụng thực tế.
- Tổ hợp: Các bài toán đếm số cách sắp xếp, lựa chọn (ví dụ: chọn đội hình, lập lịch, mã hóa cơ bản).
- Xác suất: Tính khả năng xảy ra của một biến cố ngẫu nhiên (ví dụ: xác suất trúng thưởng, rủi ro trong đầu tư, dự báo thời tiết, kiểm định chất lượng sản phẩm).
- Chương 3: Dãy số, Cấp số cộng và Cấp số nhân: Cực kỳ quan trọng cho các bài toán thực tế.
- Cấp số cộng: Các bài toán tăng trưởng đều đặn (ví dụ: tiền lương tăng cố định mỗi năm, sản lượng tăng đều).
- Cấp số nhân: Các bài toán tăng trưởng theo tỷ lệ phần trăm (ví dụ: lãi suất kép, tăng trưởng dân số, sự lây lan của dịch bệnh, phân rã phóng xạ).
- Chương 4: Giới hạn: Dùng để mô tả các xu hướng, hành vi tiệm cận của các đại lượng khi biến số tiến đến một giá trị nào đó hoặc ra vô cùng.
- Ví dụ: Mô hình hóa sự ổn định của một hệ thống, nồng độ thuốc trong máu theo thời gian.
- Chương 5: Đạo hàm: Là công cụ cốt lõi cho nhiều bài toán thực tế.
- Ý nghĩa hình học: Tiếp tuyến của đồ thị (có thể ứng dụng trong quỹ đạo, tầm nhìn).
- Ý nghĩa vật lý: Vận tốc tức thời, gia tốc tức thời, tốc độ thay đổi của một đại lượng theo một đại lượng khác (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, tốc độ phản ứng hóa học, chi phí biên, doanh thu biên trong kinh tế).
- Ứng dụng tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất (GTLN, GTNN): Tối ưu hóa chi phí, lợi nhuận, diện tích, thể tích, v.v. Đây là dạng toán cực kỳ phổ biến.
- Chương Song song: Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian. Quan hệ song song: Nền tảng cho hình học không gian, ít có bài toán thực tế trực tiếp ở phần quan hệ song song, nhưng cần thiết để hiểu cấu trúc không gian.
- Chương Song song: Vectơ trong không gian. Quan hệ vuông góc trong không gian:
- Hình học không gian thuần túy (tính toán khoảng cách, góc, thể tích, diện tích): Đây là nơi có vô vàn bài toán thực tế, ví dụ: tính lượng vật liệu cần để xây một bể nước, một mái nhà; tính dung tích của một silo; xác định góc để đặt một tấm pin mặt trời hiệu quả nhất, v.v.
Việc nắm vững lý thuyết và các công thức cơ bản của từng chương là điều kiện tiên quyết để có thể giải quyết tốt các bài toán thực tế liên quan.
Các dạng Bài toán thực tế lớp 11 thường gặp và ví dụ minh họa
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng dạng bài toán thực tế cụ thể, gắn liền với các đơn vị kiến thức của chương trình Toán lớp 11. Mỗi dạng sẽ có ví dụ minh họa, phân tích cách tiếp cận và nếu có thể, gợi ý cách sử dụng máy tính.
2.1. Bài toán Lãi suất và Tăng trưởng/Suy giảm (Sử dụng Cấp số nhân, Hàm số mũ)
Đây là dạng toán rất phổ biến, liên quan đến tài chính, dân số, sinh học, vật lý.
-
Công thức lãi kép (gửi 1 lần): Số tiền cả vốn lẫn lãi sau (n) kỳ hạn là: \[ A_n = P(1+r)^n \] Trong đó:
- (P): Số tiền vốn ban đầu.
- (r): Lãi suất mỗi kỳ hạn (ví dụ: nếu lãi suất (6%)/năm, kỳ hạn là tháng thì (r = \frac{0.06}{12})).
- (n): Số kỳ hạn.
-
Công thức gửi tiền đều đặn (gửi hàng tháng/quý/năm): Số tiền cả vốn lẫn lãi sau (N) lần gửi, vào cuối kỳ thứ (N) (gửi đầu kỳ): \[ T_N = \frac{A(1+r)}{r} \left\[ (1+r)^N - 1 \right\] \] Nếu gửi cuối kỳ: \[ T_N = \frac{A}{r} \left\[ (1+r)^N - 1 \right\] \] Trong đó (A) là số tiền gửi đều đặn mỗi kỳ.
-
Công thức vay trả góp: Số tiền phải trả đều đặn (X) mỗi kỳ để trả hết khoản vay (P) trong (N) kỳ với lãi suất (r) mỗi kỳ: \[ X = \frac{P \cdot r (1+r)^N}{(1+r)^N - 1} \]
-
Tăng trưởng/Suy giảm theo tỷ lệ phần trăm: Giá trị (V_n) sau (n) giai đoạn, với giá trị ban đầu (V_0) và tỷ lệ tăng/giảm (k) mỗi giai đoạn ( (k > 0) cho tăng trưởng, (k < 0) cho suy giảm, với (k) là số thập phân tương ứng của phần trăm): \[ V_n = V_0 (1+k)^n \] Nếu là suy giảm (ví dụ khấu hao): (V_n = V_0 (1-k)^n).
Ví dụ 2.1.1: Bài toán lãi suất kép Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất (7%)/năm, theo hình thức lãi kép. Hỏi sau 5 năm, người đó nhận được cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu tiền? (Giả sử lãi suất không đổi trong suốt 5 năm).
- Phân tích:
- (P = 100,000,000) đồng.
- (r = 7% = 0.07) (lãi suất mỗi năm, kỳ hạn là năm).
- (n = 5) năm.
- Giải: Số tiền người đó nhận được là: \[ A_5 = 100,000,000 \times (1+0.07)^5 \] \[ A_5 = 100,000,000 \times (1.07)^5 \] \[ A_5 \approx 100,000,000 \times 1.40255173 \] \[ A_5 \approx 140,255,173 \text{ đồng} \]
- Bấm máy Casio fx-580VN X: Nhập trực tiếp:
100000000 * (1 + 0.07)^5 =
Kết quả: 140255173.1
Ví dụ 2.1.2: Bài toán gửi tiền hàng tháng Chị B muốn có 500 triệu đồng sau 10 năm để mua nhà. Chị quyết định gửi tiết kiệm ngân hàng đều đặn một số tiền (A) vào đầu mỗi tháng với lãi suất (6%)/năm (lãi suất không đổi, tính theo tháng, lãi kép). Hỏi mỗi tháng chị B phải gửi bao nhiêu tiền? (Làm tròn đến hàng nghìn đồng).
- Phân tích:
- (T_N = 500,000,000) đồng.
- Thời gian: 10 năm = (10 \times 12 = 120) tháng. Vậy (N=120).
- Lãi suất năm: (6%)/năm. Lãi suất tháng: (r = \frac{6%}{12} = 0.5% = 0.005).
- Gửi đầu mỗi tháng, dùng công thức: (T_N = \frac{A(1+r)}{r} \left\[ (1+r)^N - 1 \right\]).
- Cần tìm (A).
- Giải: \[ 500,000,000 = \frac{A(1+0.005)}{0.005} \left\[ (1+0.005)^{120} - 1 \right\] \] \[ 500,000,000 = \frac{A(1.005)}{0.005} \left\[ (1.005)^{120} - 1 \right\] \] \[ 500,000,000 = A \times \frac{1.005}{0.005} \times \left( (1.005)^{120} - 1 \right) \] Tính cụm ((1.005)^{120} \approx 1.819396734). \[ 500,000,000 = A \times 201 \times (1.819396734 - 1) \] \[ 500,000,000 = A \times 201 \times 0.819396734 \] \[ 500,000,000 = A \times 164.6987435 \] \[ A = \frac{500,000,000}{164.6987435} \approx 3,035,844.9 \text{ đồng} \] Làm tròn đến hàng nghìn: (A \approx 3,036,000) đồng.
- Bấm máy Casio fx-580VN X (sử dụng SOLVE): Nhập phương trình (ẩn A là X):
500000000 = (X * (1 + 0.005) / 0.005) * ((1 + 0.005)^120 - 1)
NhấnSHIFT
CALC
(SOLVE). Máy hỏiSolve for X
, nhập giá trị ban đầu (ví dụ 1000000), nhấn=
. Kết quả: (X \approx 3035844.9).
Ví dụ 2.1.3: Bài toán tăng trưởng dân số Dân số của một thành phố năm 2023 là 2 triệu người. Tốc độ tăng dân số trung bình hàng năm là (1.5%). a) Dự báo dân số của thành phố đó vào năm 2030. b) Vào năm nào thì dân số thành phố đạt 2.5 triệu người, nếu tốc độ tăng không đổi?
- Phân tích:
- (V_0 = 2,000,000) người (năm 2023 là mốc (n=0)).
- Tỷ lệ tăng (k = 1.5% = 0.015).
- Công thức: (V_n = V_0 (1+k)^n).
- Giải: a) Năm 2030 là (2030 - 2023 = 7) năm sau. Vậy (n=7). \[ V_7 = 2,000,000 \times (1+0.015)^7 \] \[ V_7 = 2,000,000 \times (1.015)^7 \] \[ V_7 \approx 2,000,000 \times 1.109844 \] \[ V_7 \approx 2,219,688 \text{ người} \] b) Tìm (n) sao cho (V_n = 2,500,000). \[ 2,500,000 = 2,000,000 \times (1.015)^n \] \[ \frac{2,500,000}{2,000,000} = (1.015)^n \] \[ 1.25 = (1.015)^n \] Lấy logarit hai vế (ví dụ logarit tự nhiên (\ln) hoặc logarit cơ số 10 (\log)): \[ \ln(1.25) = n \ln(1.015) \] \[ n = \frac{\ln(1.25)}{\ln(1.015)} \] \[ n \approx \frac{0.22314}{0.014889} \approx 14.989 \text{ năm} \] Vì (n) phải là số nguyên (năm), và sau 14 năm chưa đạt, nên cần đến năm thứ 15. Vậy, vào năm (2023 + 15 = 2038), dân số sẽ vượt 2.5 triệu người. (Chính xác hơn, vào cuối năm thứ 15, hoặc trong năm thứ 15).
- Bấm máy Casio fx-580VN X: a)
2000000 * (1.015)^7 =
Kết quả: 2219688.16 (làm tròn xuống vì người không thể lẻ). b) Để giải (1.25 = (1.015)^X): Sử dụng chức năng SOLVE: Nhập1.25 = (1.015)^X
, nhấnSHIFT
CALC
. Nhập giá trị X ban đầu (ví dụ 10), nhấn=
. Kết quả: (X \approx 14.989). Hoặc tính trực tiếp:ln(1.25) / ln(1.015) =
2.2. Bài toán Tối ưu hóa (Sử dụng Đạo hàm, Bất đẳng thức)
Đây là dạng toán tìm giá trị lớn nhất (GTLN) hoặc giá trị nhỏ nhất (GTNN) của một đại lượng nào đó (chi phí, lợi nhuận, diện tích, thể tích,...) dựa trên các điều kiện ràng buộc cho trước. Kiến thức chủ yếu là ứng dụng đạo hàm để khảo sát hàm số.
Các bước chung:
- Xác định đại lượng cần tối ưu (ví dụ: lợi nhuận (P), chi phí (C), diện tích (S), thể tích (V)).
- Chọn biến số (ví dụ: (x, R, h,...)).
- Lập hàm số biểu thị đại lượng cần tối ưu theo biến số đã chọn. Dựa vào các điều kiện ràng buộc của bài toán để thiết lập mối quan hệ. Có thể cần sử dụng các công thức hình học, vật lý, kinh tế,...
- Xác định miền giá trị (điều kiện) của biến số.
- Sử dụng đạo hàm để tìm điểm cực trị của hàm số trên miền xác định. Tính (f'(x)), giải (f'(x)=0).
- Lập bảng biến thiên hoặc sử dụng đạo hàm cấp hai để xác định GTLN, GTNN.
- Kết luận dựa trên kết quả toán học và đối chiếu với yêu cầu bài toán.
Ví dụ 2.2.1: Tối ưu chi phí xây dựng Một công ty muốn xây một bể chứa nước hình hộp chữ nhật không nắp, có đáy là hình vuông và thể tích là (500 \text{ m}^3). Giá vật liệu làm đáy bể là 150.000 đồng/(\text{m}^2) và giá vật liệu làm các mặt xung quanh là 100.000 đồng/(\text{m}^2). Hỏi kích thước của bể (cạnh đáy và chiều cao) phải như thế nào để chi phí xây dựng là thấp nhất? Tính chi phí thấp nhất đó.
- Phân tích:
- Gọi cạnh đáy hình vuông là (x) (m), chiều cao là (h) (m). ((x > 0, h > 0)).
- Đại lượng cần tối ưu: Chi phí (C).
- Thể tích bể: (V = x^2 h = 500 \implies h = \frac{500}{x^2}).
- Diện tích đáy: (S_{đáy} = x^2).
- Diện tích xung quanh: (S_{xq} = 4xh).
- Lập hàm số chi phí: Chi phí làm đáy: (C_{đáy} = 150000 \times x^2). Chi phí làm mặt xung quanh: (C_{xq} = 100000 \times 4xh = 400000 xh). Tổng chi phí: (C = C_{đáy} + C_{xq} = 150000 x^2 + 400000 xh). Thay (h = \frac{500}{x^2}) vào (C): \[ C(x) = 150000 x^2 + 400000 x \left(\frac{500}{x^2}\right) \] \[ C(x) = 150000 x^2 + \frac{200000000}{x} \] Điều kiện: (x > 0).
- Tìm GTNN của (C(x)): Tính đạo hàm (C'(x)): \[ C'(x) = 300000 x - \frac{200000000}{x^2} \] Cho (C'(x) = 0): \[ 300000 x - \frac{200000000}{x^2} = 0 \] \[ 300000 x^3 = 200000000 \] \[ x^3 = \frac{200000000}{300000} = \frac{2000}{3} \] \[ x = \sqrt\[3\]{\frac{2000}{3}} \approx 8.7358 \text{ m} \] Lập bảng biến thiên (hoặc dùng (C''(x))): (C''(x) = 300000 + \frac{400000000}{x^3}). Vì (x > 0) nên (C''(x) > 0), vậy (x = \sqrt\[3\]{\frac{2000}{3}}) là điểm cực tiểu. Giá trị (x \approx 8.7358) m. Khi đó, chiều cao (h = \frac{500}{x^2} = \frac{500}{(\sqrt\[3\]{2000/3})^2} = \frac{500}{(2000/3)^{2/3}} \approx \frac{500}{76.314} \approx 6.5518 \text{ m}). Chi phí thấp nhất: \[ C_{min} = C\left(\sqrt\[3\]{\frac{2000}{3}}\right) = 150000 \left(\sqrt\[3\]{\frac{2000}{3}}\right)^2 + \frac{200000000}{\sqrt\[3\]{\frac{2000}{3}}} \] \[ C_{min} \approx 150000 \times (8.7358)^2 + \frac{200000000}{8.7358} \] \[ C_{min} \approx 150000 \times 76.314 + 22894366.8 \] \[ C_{min} \approx 11447100 + 22894366.8 \approx 34,341,466.8 \text{ đồng} \]
- Bấm máy Casio fx-580VN X (sử dụng TABLE hoặc đạo hàm):
- Sử dụng TABLE (MODE 8): Nhập hàm (f(X) = 150000 X^2 + \frac{200000000}{X}). Start? (ví dụ 1), End? (ví dụ 20), Step? (ví dụ 0.5 hoặc 1). Quan sát cột (f(X)) để tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị (X) tương ứng. Sau đó có thể tinh chỉnh khoảng Start, End, Step để tìm chính xác hơn.
- Sử dụng đạo hàm tại điểm để kiểm tra: Sau khi giải (C'(x)=0) ra (x_0 = \sqrt\[3\]{\frac{2000}{3}}). Tính (C(x_0)):
150000 * ANS^2 + 200000000 / ANS =
(với ANS là giá trị (x_0) vừa tính).
Ví dụ 2.2.2: Tối ưu lợi nhuận Một công ty sản xuất một loại sản phẩm với chi phí sản xuất cho (x) đơn vị sản phẩm là (C(x) = x^2 + 20x + 1800) (đơn vị: nghìn đồng). Giá bán của mỗi đơn vị sản phẩm phụ thuộc vào số lượng sản xuất theo hàm (p(x) = 200 - x) (nghìn đồng/sản phẩm). Hỏi công ty cần sản xuất bao nhiêu sản phẩm để lợi nhuận thu được là lớn nhất?
- Phân tích:
- Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí.
- Doanh thu: (R(x) = x \cdot p(x) = x(200-x) = 200x - x^2).
- Lợi nhuận: (P(x) = R(x) - C(x)).
- Lập hàm số lợi nhuận: \[ P(x) = (200x - x^2) - (x^2 + 20x + 1800) \] \[ P(x) = 200x - x^2 - x^2 - 20x - 1800 \] \[ P(x) = -2x^2 + 180x - 1800 \] Điều kiện: (x > 0). Ngoài ra, giá bán (p(x) = 200-x > 0 \implies x < 200). Vậy (0 < x < 200).
- Tìm GTLN của (P(x)): Tính đạo hàm (P'(x)): \[ P'(x) = -4x + 180 \] Cho (P'(x) = 0): \[ -4x + 180 = 0 \implies 4x = 180 \implies x = 45 \] Vì (P''(x) = -4 < 0), nên (x=45) là điểm cực đại. Giá trị (x=45) nằm trong khoảng ((0, 200)). Vậy, công ty cần sản xuất 45 sản phẩm để lợi nhuận lớn nhất. Lợi nhuận lớn nhất: \[ P(45) = -2(45)^2 + 180(45) - 1800 \] \[ P(45) = -2(2025) + 8100 - 1800 \] \[ P(45) = -4050 + 8100 - 1800 = 2250 \text{ (nghìn đồng)} \] Vậy lợi nhuận lớn nhất là 2.250.000 đồng.
- Bấm máy Casio fx-580VN X: Hàm (P(x) = -2x^2 + 180x - 1800) là một parabol có bề lõm quay xuống, nên đỉnh parabol chính là điểm cho GTLN. Hoành độ đỉnh: (x = -\frac{b}{2a} = -\frac{180}{2(-2)} = \frac{180}{4} = 45). Hoặc dùng TABLE (MODE 8) để khảo sát hàm (P(x)) trong khoảng ((0, 200)).
2.3. Bài toán Tốc độ thay đổi (Sử dụng Đạo hàm)
Đạo hàm của một hàm số (y=f(x)) tại điểm (x_0), ký hiệu (f'(x_0)), biểu thị tốc độ thay đổi tức thời của (y) theo (x) tại (x_0).
- Nếu (s(t)) là quãng đường theo thời gian (t), thì (v(t) = s'(t)) là vận tốc tức thời, và (a(t) = v'(t) = s''(t)) là gia tốc tức thời.
- Nếu (Q(t)) là điện lượng truyền qua tiết diện dây dẫn theo thời gian (t), thì (I(t) = Q'(t)) là cường độ dòng điện tức thời.
- Nếu (C(x)) là chi phí sản xuất (x) sản phẩm, thì (C'(x)) là chi phí biên, xấp xỉ chi phí để sản xuất thêm sản phẩm thứ (x+1).
Ví dụ 2.3.1: Chuyển động của vật Một vật được ném lên cao theo phương thẳng đứng với vận tốc ban đầu (v_0 = 29.4 \text{ m/s}). Độ cao (h) (mét) của vật so với mặt đất sau (t) giây được cho bởi công thức (h(t) = v_0 t - \frac{1}{2}gt^2), với (g \approx 9.8 \text{ m/s}^2) là gia tốc trọng trường. a) Tính vận tốc của vật sau 2 giây. b) Sau bao lâu thì vật đạt độ cao lớn nhất? Tính độ cao lớn nhất đó. c) Sau bao lâu thì vật chạm đất? Tính vận tốc của vật khi chạm đất.
-
Phân tích: Hàm độ cao: (h(t) = 29.4t - \frac{1}{2}(9.8)t^2 = 29.4t - 4.9t^2). Hàm vận tốc: (v(t) = h'(t)).
-
Giải: a) Vận tốc của vật: \[ v(t) = h'(t) = \frac{d}{dt}(29.4t - 4.9t^2) = 29.4 - 9.8t \] Vận tốc sau 2 giây ((t=2)): \[ v(2) = 29.4 - 9.8(2) = 29.4 - 19.6 = 9.8 \text{ m/s} \] (Dấu dương cho thấy vật đang đi lên).
b) Vật đạt độ cao lớn nhất khi vận tốc (v(t) = 0): \[ 29.4 - 9.8t = 0 \implies t = \frac{29.4}{9.8} = 3 \text{ giây} \] Độ cao lớn nhất khi (t=3) giây: \[ h(3) = 29.4(3) - 4.9(3)^2 = 88.2 - 4.9(9) = 88.2 - 44.1 = 44.1 \text{ m} \]
c) Vật chạm đất khi (h(t) = 0) (và (t>0)): \[ 29.4t - 4.9t^2 = 0 \] \[ t(29.4 - 4.9t) = 0 \] Có hai nghiệm (t=0) (lúc bắt đầu ném) và (29.4 - 4.9t = 0 \implies t = \frac{29.4}{4.9} = 6) giây. Vậy sau 6 giây vật chạm đất. Vận tốc khi chạm đất ((t=6)): \[ v(6) = 29.4 - 9.8(6) = 29.4 - 58.8 = -29.4 \text{ m/s} \] (Dấu âm cho thấy vật đang đi xuống, độ lớn vận tốc bằng vận tốc ban đầu).
-
Bấm máy Casio fx-580VN X: a) Tính đạo hàm tại điểm: Nhấn
SHIFT
∫dx
(nút tích phân, có chức năng (\frac{d}{dx})). Nhập hàm:d/dx(29.4X - 4.9X^2)|_{X=2}
Kết quả: 9.8. b) Tìm max của (h(t)) có thể dùng TABLE, hoặc giải (h'(t)=0). c) Giải phương trình (29.4t - 4.9t^2 = 0) bằng MODE 9 (Equation/Func), chọn Polynomial degree 2. Nhập hệ số: (a=-4.9, b=29.4, c=0). Kết quả: (X_1 = 6, X_2 = 0). Tính (v(6)) tương tự câu a.
2.4. Bài toán Hình học không gian thực tế
Các bài toán này thường yêu cầu tính toán thể tích, diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của các vật thể có hình dạng quen thuộc (hình trụ, hình nón, hình cầu, hình chóp, hình lăng trụ) hoặc các vật thể phức tạp hơn được ghép từ các hình cơ bản.
- Công thức cần nhớ:
- Hình trụ: (S_{xq} = 2\pi Rh), (V = \pi R^2 h).
- Hình nón: (S_{xq} = \pi Rl) (với (l = \sqrt{h^2+R^2}) là đường sinh), (V = \frac{1}{3}\pi R^2 h).
- Hình cầu: (S = 4\pi R^2), (V = \frac{4}{3}\pi R^3).
- Hình chóp: (V = \frac{1}{3} S_{đáy} \cdot h).
- Hình lăng trụ: (V = S_{đáy} \cdot h).
Ví dụ 2.4.1: Bồn chứa hình trụ Một bồn chứa xăng hình trụ nằm ngang có chiều dài (L = 5) m và bán kính đáy (R = 1.2) m. a) Tính thể tích tối đa mà bồn có thể chứa. b) Giả sử xăng trong bồn đang ở độ cao (h_x = 0.8) m (tính từ đáy). Tính thể tích xăng hiện có trong bồn. (Đây là bài toán khó hơn, cần tích phân ở bậc học cao hơn, hoặc chia nhỏ hình học). Đối với lớp 11, thường sẽ hỏi những phần đơn giản hơn hoặc cho công thức tính diện tích chỏm cầu/viên phân.
Phần b) thường được đơn giản hóa ở lớp 11, ví dụ: hỏi thể tích khi bồn đầy một nửa, hoặc cho một công thức đặc biệt.
- Giải (phần a): a) Thể tích tối đa của bồn hình trụ: \[ V = \pi R^2 L \] \[ V = \pi (1.2)^2 \times 5 \] \[ V = \pi \times 1.44 \times 5 \] \[ V = 7.2\pi \approx 22.619 \text{ m}^3 \]
- Bấm máy Casio:
π * (1.2)^2 * 5 =
Kết quả: (36/5 \pi) hoặc (22.61946711).
Ví dụ 2.4.2: Mái vòm hình chỏm cầu Một mái vòm của một công trình kiến trúc có dạng một phần của mặt cầu (chỏm cầu). Bán kính của mặt cầu đó là (R=10)m. Chiều cao của chỏm cầu là (h_c=4)m. Tính diện tích bề mặt của mái vòm (diện tích chỏm cầu). Công thức diện tích chỏm cầu: (S = 2\pi Rh_c) (với (R) là bán kính mặt cầu, (h_c) là chiều cao chỏm cầu).
- Giải: \[ S = 2\pi \times 10 \times 4 \] \[ S = 80\pi \approx 251.327 \text{ m}^2 \]
- Bấm máy Casio:
2 * π * 10 * 4 =
Kết quả: (80\pi) hoặc (251.3274123).
Ví dụ 2.4.3: Tối ưu hóa vật liệu làm lon hình trụ Người ta muốn làm một chiếc lon hình trụ (có cả hai đáy) để chứa đúng (330 \text{ ml}) nước ngọt ((1 \text{ ml} = 1 \text{ cm}^3)). Hỏi bán kính đáy (R) và chiều cao (h) của lon phải bằng bao nhiêu để tiết kiệm vật liệu làm lon nhất (tức là diện tích toàn phần của lon là nhỏ nhất)?
- Phân tích:
- Thể tích: (V = \pi R^2 h = 330 \implies h = \frac{330}{\pi R^2}).
- Diện tích toàn phần: (S_{tp} = S_{xq} + 2S_{đáy} = 2\pi Rh + 2\pi R^2).
- Cần tìm GTNN của (S_{tp}(R)).
- Lập hàm số diện tích: \[ S(R) = 2\pi R \left(\frac{330}{\pi R^2}\right) + 2\pi R^2 \] \[ S(R) = \frac{660}{R} + 2\pi R^2 \] Điều kiện (R > 0).
- Tìm GTNN của (S(R)): \[ S'(R) = -\frac{660}{R^2} + 4\pi R \] Cho (S'(R) = 0): \[ -\frac{660}{R^2} + 4\pi R = 0 \] \[ 4\pi R = \frac{660}{R^2} \] \[ 4\pi R^3 = 660 \] \[ R^3 = \frac{660}{4\pi} = \frac{165}{\pi} \] \[ R = \sqrt\[3\]{\frac{165}{\pi}} \approx \sqrt\[3\]{52.52} \approx 3.745 \text{ cm} \] Kiểm tra (S''(R) = \frac{1320}{R^3} + 4\pi > 0) với (R>0), nên đây là điểm cực tiểu. Khi đó (R \approx 3.745) cm. Chiều cao (h = \frac{330}{\pi R^2} = \frac{330}{\pi (\sqrt\[3\]{165/\pi})^2} = \frac{330}{\pi (165/\pi)^{2/3}}). Một kết quả thú vị là khi diện tích toàn phần nhỏ nhất, (h = 2R) (chiều cao bằng đường kính đáy). Kiểm tra: (h = 2R \implies V = \pi R^2 (2R) = 2\pi R^3). Từ (R^3 = \frac{165}{\pi}), ta có (V = 2\pi \frac{165}{\pi} = 330). Đúng! Vậy (R = \sqrt\[3\]{\frac{165}{\pi}} \approx 3.745) cm. (h = 2R = 2\sqrt\[3\]{\frac{165}{\pi}} \approx 7.49) cm.
- Bấm máy Casio: Tính (R):
(165 / π)^(1/3) =
(lưu vào A). Tính (h):2 * ANS =
(hoặc330 / (π * A^2) =
).
2.5. Bài toán liên quan đến Xác suất và Tổ hợp trong thực tế
Dạng này thường yêu cầu tính số khả năng xảy ra hoặc xác suất của một sự kiện nào đó.
Ví dụ 2.5.1: Chọn đội tuyển Một lớp có 25 nam và 15 nữ. Giáo viên muốn chọn ra một đội tuyển gồm 5 học sinh tham gia một cuộc thi. a) Có bao nhiêu cách chọn đội tuyển bất kỳ? b) Có bao nhiêu cách chọn đội tuyển có đúng 3 nam và 2 nữ? c) Tính xác suất để chọn được đội tuyển có ít nhất 1 nữ.
- Phân tích: Tổng số học sinh: (25+15=40).
- Giải: a) Chọn 5 học sinh bất kỳ từ 40 học sinh: Số cách chọn: (C_{40}^5 = \binom{40}{5} = \frac{40!}{5!(40-5)!} = \frac{40!}{5!35!} = 658008) cách. b) Chọn 3 nam từ 25 nam: (C_{25}^3 = \binom{25}{3} = \frac{25!}{3!22!} = 2300) cách. Chọn 2 nữ từ 15 nữ: (C_{15}^2 = \binom{15}{2} = \frac{15!}{2!13!} = 105) cách. Theo quy tắc nhân, số cách chọn đội tuyển có 3 nam và 2 nữ: (2300 \times 105 = 241500) cách. c) "Ít nhất 1 nữ" là biến cố đối của "không có nữ nào" (tức là cả 5 học sinh đều là nam). Số cách chọn 5 học sinh toàn nam: (C_{25}^5 = \binom{25}{5} = \frac{25!}{5!20!} = 53130) cách. Xác suất chọn 5 học sinh toàn nam: (P(\text{toàn nam}) = \frac{C_{25}^5}{C_{40}^5} = \frac{53130}{658008}). Xác suất chọn đội tuyển có ít nhất 1 nữ: \[ P(\text{ít nhất 1 nữ}) = 1 - P(\text{toàn nam}) = 1 - \frac{53130}{658008} \] \[ = \frac{658008 - 53130}{658008} = \frac{604878}{658008} \approx 0.91925 \]
- Bấm máy Casio fx-580VN X: a)
40 SHIFT ÷ (nCr) 5 =
(Kết quả: 658008) b)25 nCr 3 * 15 nCr 2 =
(Kết quả: 241500) c)1 - (25 nCr 5) / (40 nCr 5) =
(Kết quả: (\frac{100813}{109668}) hoặc (\approx 0.91925))
Phương pháp chung để giải Bài toán thực tế
Giải một bài toán thực tế thường tuân theo một quy trình gồm các bước logic. Việc nắm vững quy trình này giúp học sinh tiếp cận bài toán một cách có hệ thống và hiệu quả hơn.
Bước 1: Đọc kỹ đề và Tìm hiểu bài toán (Understanding the Problem)
- Đọc thật kỹ đề bài: Đọc chậm, nhiều lần nếu cần, để hiểu rõ từng câu chữ, từng dữ kiện. Gạch chân các từ khóa, các con số quan trọng.
- Xác định cái đã cho (Knowns): Liệt kê tất cả các thông tin, dữ kiện, số liệu mà đề bài cung cấp.
- Xác định cái cần tìm (Unknowns): Rõ ràng câu hỏi của bài toán là gì? Đại lượng nào cần phải tính toán hoặc tìm ra?
- Hiểu bối cảnh thực tế: Vấn đề này thuộc lĩnh vực nào (kinh tế, vật lý, sinh học,...)? Có quy luật tự nhiên hay công thức thực tế nào liên quan không?
- Vẽ hình minh họa (nếu cần): Đối với các bài toán hình học hoặc có yếu tố không gian, việc vẽ hình giúp trực quan hóa vấn đề và dễ dàng tìm ra mối liên hệ.
- Tóm tắt đề bài: Viết lại đề bài theo cách hiểu của mình, ngắn gọn và đầy đủ các yếu tố chính.
Bước 2: Xây dựng Mô hình toán học (Devising a Plan / Mathematical Modeling) Đây là bước quan trọng và thường là khó khăn nhất.
- Chọn biến số: Đặt ẩn cho các đại lượng chưa biết cần tìm hoặc các đại lượng trung gian quan trọng. Ký hiệu rõ ràng các biến số (ví dụ: (x, y, t, R, h,...)) và đơn vị của chúng.
- Thiết lập các mối quan hệ: Dựa vào các dữ kiện đã cho và kiến thức toán học (công thức, định lý, tính chất), thiết lập các phương trình, bất phương trình, hàm số,... liên kết các biến số với nhau và với các dữ kiện đã biết.
- Ví dụ: Nếu bài toán liên quan đến lãi suất, hãy nhớ đến công thức lãi kép. Nếu bài toán tối ưu, hãy nghĩ đến việc lập một hàm số và tìm cực trị. Nếu bài toán chuyển động, hãy dùng các công thức về quãng đường, vận tốc, gia tốc.
- Xác định điều kiện của biến số: Các biến số thường có những ràng buộc nhất định trong thực tế (ví dụ: độ dài phải dương, số người phải là số nguyên dương, thời gian không âm,...).
Bước 3: Giải quyết Mô hình toán học (Carrying out the Plan)
- Sử dụng các công cụ toán học: Áp dụng các phương pháp giải phương trình, hệ phương trình, bất phương trình, tính giới hạn, tính đạo hàm, khảo sát hàm số, tính tích phân (nếu có ở bậc cao hơn), sử dụng các công thức hình học, tổ hợp, xác suất... để tìm ra giá trị của các biến số hoặc các đại lượng cần thiết.
- Thực hiện tính toán cẩn thận: Tránh sai sót trong quá trình biến đổi, tính toán. Sử dụng máy tính cầm tay một cách hợp lý để kiểm tra và thực hiện các phép tính phức tạp.
Bước 4: Kiểm tra và Diễn giải Kết quả (Looking Back / Interpretation)
- Kiểm tra tính hợp lý của kết quả:
- Kết quả có phù hợp với điều kiện của biến số không? (Ví dụ: cạnh đáy tính ra âm là sai).
- Kết quả có phù hợp với logic thực tế không? (Ví dụ: vận tốc xe máy tính ra (500 \text{ km/h}) là phi lý).
- Thử lại kết quả vào mô hình ban đầu xem có thỏa mãn không.
- Trả lời câu hỏi của bài toán: Diễn đạt kết quả bằng ngôn ngữ của bài toán thực tế. Nêu rõ đơn vị (nếu có).
- Đưa ra kết luận cuối cùng: Trả lời đầy đủ, rõ ràng yêu cầu của đề bài. Có thể cần làm tròn số theo yêu cầu hoặc theo quy ước thực tế.
Bước 5 (Mở rộng): Xem xét các trường hợp khác, tổng quát hóa (nếu có thể)
- Liệu có cách giải nào khác không?
- Nếu thay đổi một vài dữ kiện ban đầu thì kết quả sẽ thay đổi như thế nào?
- Bài toán này có thể được mở rộng hay tổng quát hóa thành dạng nào không? Điều này giúp hiểu sâu hơn về vấn đề và phát triển tư duy.
Ví dụ áp dụng quy trình: Xem lại Ví dụ 2.2.1 (Tối ưu chi phí xây dựng bể nước).
- Bước 1: Đọc kỹ, xác định bể hình hộp chữ nhật không nắp, đáy vuông, (V=500 \text{ m}^3). Giá vật liệu đáy, xung quanh. Tìm kích thước để chi phí nhỏ nhất, tính chi phí đó.
- Bước 2: Gọi cạnh đáy là (x), chiều cao (h). Lập công thức (V=x^2h=500 \implies h = 500/x^2). Lập hàm chi phí (C(x) = 150000x^2 + 400000x(500/x^2) = 150000x^2 + 200000000/x). Điều kiện (x>0).
- Bước 3: Tính (C'(x)), giải (C'(x)=0) tìm (x). Kiểm tra (C''(x)) để xác định cực tiểu. Tính (h) và (C_{min}).
- Bước 4: (x \approx 8.7358 \text{ m} > 0), (h \approx 6.5518 \text{ m} > 0). Các giá trị dương, hợp lý. Chi phí (\approx 34.3) triệu đồng là một con số có thể chấp nhận được cho một công trình. Trả lời: Cạnh đáy khoảng (8.736 \text{ m}), chiều cao khoảng (6.552 \text{ m}) thì chi phí thấp nhất là 34.341.467 đồng.
Việc luyện tập thường xuyên áp dụng quy trình này sẽ giúp học sinh hình thành thói quen tư duy mạch lạc khi đối mặt với bất kỳ bài toán thực tế nào.
Bí kíp sử dụng Máy tính Casio/Vinacal để giải nhanh các dạng toán thực tế lớp 11
Máy tính cầm tay (MTCT) là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho học sinh trong việc giải toán, đặc biệt là các bài toán thực tế với nhiều số liệu phức tạp hoặc cần tìm nghiệm gần đúng. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng một số chức năng quan trọng trên dòng máy phổ biến như Casio fx-580VN X. Các dòng máy khác như Vinacal cũng có các chức năng tương tự.
4.1. Các Chức năng Chính Hữu ích (H3)
- Chế độ Tính toán Cơ bản (MODE 1: COMP):
- Thực hiện các phép tính số học, lũy thừa, căn, logarit, lượng giác.
- Gán giá trị vào biến nhớ (STO A, STO B,...).
- Gọi lại kết quả trước (ANS).
- Chức năng SOLVE (SHIFT CALC):
- Giải phương trình một ẩn số (tìm nghiệm gần đúng).
- Cách dùng: Nhập phương trình (dấu (=) nhập bằng
ALPHA
CALC
), sau đó nhấnSHIFT
CALC
. Máy sẽ hỏi "Solve for X", bạn có thể nhập một giá trị khởi đầu (dự đoán nghiệm) rồi nhấn (=) để máy tìm nghiệm. - Lưu ý:
- SOLVE chỉ tìm một nghiệm gần với giá trị khởi đầu. Nếu phương trình có nhiều nghiệm, bạn cần thử các giá trị khởi đầu khác nhau.
- Đối với phương trình phức tạp, SOLVE có thể mất thời gian hoặc không tìm được nghiệm.
- Nên biến đổi phương trình về dạng (f(X) = 0) hoặc (f(X) = g(X)) trước khi SOLVE.
- Chức năng TABLE (MODE 8: TABLE):
- Tính giá trị của một hoặc hai hàm số (f(x), g(x)) tại nhiều điểm khác nhau theo một bước nhảy cho trước.
- Rất hữu ích để:
- Khảo sát sơ bộ hàm số (tìm khoảng đồng biến, nghịch biến, GTLN, GTNN trên một đoạn).
- Tìm nghiệm gần đúng của phương trình (f(x)=0) (quan sát nơi (f(x)) đổi dấu hoặc gần bằng (0)).
- Tìm giao điểm của hai đồ thị (y=f(x)) và (y=g(x)) (quan sát nơi (f(x) \approx g(x))).
- Cách dùng:
- Nhập hàm (f(X) = ...). Nếu cần, nhập thêm hàm (g(X) = ...).
- Start?: Giá trị bắt đầu của (X).
- End?: Giá trị kết thúc của (X).
- Step?: Bước nhảy của (X). (Chọn Step hợp lý, không quá nhỏ để tránh quá nhiều giá trị, không quá lớn để tránh bỏ sót thông tin). Thông thường, (End - Start) / Step nên trong khoảng 20-44 tùy máy.
- Chức năng Giải Phương trình, Hệ Phương trình (MODE 9: EQUATION/FUNC):
1: Simultaneous Equation
(Giải hệ phương trình tuyến tính 2, 3, 4 ẩn).2: Polynomial Equation
(Giải phương trình đa thức bậc 2, 3, 4).- Rất nhanh và chính xác cho các phương trình và hệ phương trình chuẩn.
- Chức năng Tính toán với Dãy số (MODE 7: SEQUENCE - một số máy cũ hơn, hoặc dùng TABLE cho máy mới):
- Trên Casio fx-580VN X, chức năng này không riêng biệt mà thường được giải quyết bằng cách lập công thức truy hồi và tính từng bước trong MODE 1, hoặc dùng TABLE nếu quy luật không quá phức tạp.
- Ví dụ: Tính (u_n = u_{n-1} \times q + d).
- Nhập (u_1). Nhấn (=).
- Nhập
ANS * q + d
. Nhấn (=) lặp lại để ra các số hạng tiếp theo.
- Đối với bài toán lãi suất, tăng trưởng dân số, có thể dùng trực tiếp công thức tổng quát.
- Tính Đạo hàm tại một điểm (( \text{SHIFT } \int dx )):
- Tính giá trị (f'(x_0)) của hàm (f(x)) tại điểm (x=x_0).
- Cách dùng: Nhấn
SHIFT
∫dx
. Nhập hàm (f(X)), sau đó nhập giá trị (X_0) vào ô|X=
. - Hữu ích để kiểm tra tính đúng đắn của việc giải (f'(x)=0) trong bài toán tối ưu hoặc tìm vận tốc tức thời.
- Tính Tổ hợp, Chỉnh hợp (nCr, nPr):
- (nCr):
n SHIFT ÷ số hạng r =
- (nPr):
n SHIFT × số hạng r =
- (nCr):
- Tính toán với số Phức (MODE 2: COMPLEX): Ít dùng cho bài toán thực tế lớp 11, chủ yếu cho lớp 12.
- Tính toán Thống kê (MODE 6: STATISTICS): Hữu ích nếu bài toán thực tế liên quan đến xử lý số liệu thống kê (trung bình, phương sai, hồi quy), nhưng ở lớp 11 thường là các bài toán xác suất cơ bản hơn.
4.2. Áp dụng MTCT vào các dạng bài toán cụ thể
4.2.1. Bài toán Lãi suất, Tăng trưởng:
- Lãi kép, gửi một lần: (A_n = P(1+r)^n).
- Bấm máy: Nhập trực tiếp biểu thức. Ví dụ
100E6 * (1 + 0.07)^5 =
. (E6 là (10^6)).
- Bấm máy: Nhập trực tiếp biểu thức. Ví dụ
- Gửi tiền đều đặn, vay trả góp: Dùng công thức và nhập trực tiếp. Nếu cần tìm một ẩn (ví dụ số tiền gửi (A) hoặc số kỳ (N)), có thể dùng SOLVE.
- Ví dụ tìm (N) trong (T_N = \frac{A}{r}((1+r)^N-1)) khi biết (T_N, A, r): Nhập
T_N = (A/r) * ((1+r)^X - 1)
. NhấnSHIFT
CALC
, nhập giá trị (X) ban đầu.
- Ví dụ tìm (N) trong (T_N = \frac{A}{r}((1+r)^N-1)) khi biết (T_N, A, r): Nhập
- Tăng trưởng dân số, suy giảm: (V_n = V_0 (1+k)^n).
- Tương tự lãi kép. Nếu tìm (n), dùng SOLVE hoặc lấy logarit hai vế rồi tính: (n = \frac{\ln(V_n/V_0)}{\ln(1+k)}).
- Bấm máy:
ln(V_n/V_0) ÷ ln(1+k) =
.
4.2.2. Bài toán Tối ưu hóa (Tìm GTLN, GTNN):
- Lập hàm số (f(x)) cần tối ưu.
- Dùng TABLE (MODE 8):
- Nhập (f(X)).
- Chọn khoảng Start, End, Step dựa trên điều kiện của (X) và phán đoán sơ bộ.
- Quan sát cột (f(X)) trong bảng kết quả để tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất và giá trị (X) tương ứng.
- Có thể dùng TABLE nhiều lần, thu hẹp khoảng và giảm Step để tìm chính xác hơn.
- Ưu điểm: Nhanh, trực quan, không cần tính đạo hàm nếu không yêu cầu giải tự luận chi tiết.
- Nhược điểm: Kết quả có thể chỉ là gần đúng, phụ thuộc vào Step.
- Dùng Đạo hàm:
- Tính (f'(x)) bằng tay.
- Giải phương trình (f'(x)=0) bằng tay hoặc dùng SOLVE (nếu (f'(x)) phức tạp) hoặc MODE 9 (nếu (f'(x)) là đa thức).
- Sau khi có nghiệm (x_0), có thể kiểm tra (f''(x_0)) bằng tay, hoặc dùng chức năng (\frac{d}{dx}) để tính (f'(x)) tại các điểm lân cận (x_0) để xem dấu của (f'(x)), từ đó suy ra cực trị.
- Tính (f(x_0)) để ra GTLN/GTNN.
Ví dụ áp dụng TABLE cho bài toán tối ưu chi phí xây bể (Ví dụ 2.2.1): Hàm chi phí: (C(x) = 150000 x^2 + \frac{200000000}{x}). Điều kiện (x>0). Giả sử ta dự đoán (x) quanh khoảng từ 5 đến 15.
- Vào MODE 8 (TABLE).
- Nhập (f(X) = 150000X^2 + 200000000/X).
- Start?
5
End?15
Step?0.5
- Quan sát bảng giá trị: | (X) | (f(X)) | |-----|--------------| | ... | ... | | 8 | 34600000 | | 8.5 | 34378823 | | 9 | 34316666 | <- Gần GTNN | 9.5 | 34417236 | | ... | ... | Thấy (f(X)) giảm rồi tăng, GTNN quanh (X=9). Có thể (X) thực sự nằm giữa 8.5 và 9.
- Chạy lại TABLE với Start?
8.5
End?9
Step?0.1
(hoặc nhỏ hơn). | (X) | (f(X)) | |-----|--------------| | 8.7 | 34344206 | | 8.73 | 34341483 | <- Gần hơn nữa (gần với (x \approx 8.7358) đã tính) | 8.8 | 34347272 |
4.2.3. Bài toán Tốc độ thay đổi:
- Tính vận tốc (v(t_0) = s'(t_0)) hoặc gia tốc (a(t_0) = v'(t_0)).
- Dùng chức năng (\frac{d}{dx}):
SHIFT
∫dx
. Nhập hàm (s(X)) (hoặc (v(X))), nhập (X=t_0). - Tìm thời điểm (t) để (v(t) = v_1) (một giá trị cho trước): Giải phương trình (s'(t) = v_1) bằng SOLVE.
4.2.4. Bài toán Hình học không gian:
- Chủ yếu là tính toán giá trị các công thức. MTCT giúp tính nhanh và chính xác các biểu thức có (\pi), căn bậc hai, lũy thừa.
- Khi bài toán hình không gian dẫn đến một phương trình (ví dụ, tìm (R) khi biết (V) và (h) của hình nón (V = \frac{1}{3}\pi R^2 h)), có thể dùng SOLVE nếu biến đổi khó khăn.
4.2.5. Bài toán Tổ hợp, Xác suất:
- Sử dụng các phím
nCr
,nPr
để tính tổ hợp, chỉnh hợp. - Tính toán các phân số, biểu thức xác suất.
4.3. Lưu ý quan trọng khi dùng MTCT
- Hiểu bản chất, không lạm dụng: MTCT là công cụ hỗ trợ, không thay thế tư duy. Phải hiểu rõ công thức, phương pháp giải rồi mới dùng máy để tính toán.
- Kiểm tra chế độ máy: Đảm bảo máy đang ở đúng chế độ (ví dụ: COMP cho tính toán thường, TABLE cho bảng giá trị, DEG/RAD cho đơn vị góc).
- Nhập liệu cẩn thận: Sai một dấu ngoặc, một con số có thể dẫn đến kết quả sai hoàn toàn.
- Sử dụng biến nhớ (A, B, C, X, Y, M): Để lưu các kết quả trung gian, tránh phải nhập lại nhiều lần, giảm sai sót.
- Cách gán:
[Giá trị] SHIFT STO [Tên biến]
(ví dụ:1.23 SHIFT STO A
). - Cách gọi:
ALPHA [Tên biến]
(ví dụ:ALPHA A
).
- Cách gán:
- Làm tròn hợp lý: Kết quả từ máy thường là số thập phân dài. Cần làm tròn theo yêu cầu đề bài hoặc theo ý nghĩa thực tế của đại lượng. Tuy nhiên, khi tính toán các bước trung gian, nên giữ nhiều chữ số thập phân nhất có thể để đảm bảo độ chính xác cuối cùng.
- Kết hợp với giải tay: Đối với các bài yêu cầu trình bày tự luận, MTCT dùng để kiểm tra kết quả hoặc tính nhanh các bước phụ. Vẫn phải trình bày đầy đủ các bước giải.
- Đối với SOLVE: Luôn thử lại nghiệm tìm được vào phương trình gốc. Nếu có điều kiện về nghiệm (ví dụ (x>0)), kiểm tra xem nghiệm có thỏa mãn không. Nếu nghi ngờ có nhiều nghiệm, thử các giá trị "Solve for X" khác nhau.
- Đối với TABLE: Việc chọn khoảng \[Start, End\] và Step rất quan trọng. Nếu chọn không tốt có thể bỏ sót nghiệm hoặc không thấy được GTLN/GTNN. Cần có phán đoán ban đầu về miền giá trị của biến.
Nắm vững các kỹ thuật này sẽ giúp các em tiết kiệm đáng kể thời gian làm bài và tăng độ chính xác, đặc biệt trong các kỳ thi trắc nghiệm hoặc khi cần kiểm tra nhanh kết quả.
Tuyển tập Mẫu đề Bài toán thực tế lớp 11 (Có lời giải và hướng dẫn bấm máy)
Phần này sẽ cung cấp một số ví dụ bài toán thực tế điển hình, đa dạng về chủ đề và mức độ, kèm theo lời giải chi tiết và cách bấm máy Casio fx-580VN X.
Mẫu đề 1: Bài toán Lãi suất vay mua nhà
Anh An vay ngân hàng 1 tỷ đồng để mua nhà theo phương thức trả góp với lãi suất (0.8%)/tháng. Mỗi tháng anh An trả một số tiền cố định vào cuối tháng. a) Nếu anh An muốn trả hết nợ trong vòng 15 năm (180 tháng) thì mỗi tháng anh phải trả bao nhiêu tiền? (Làm tròn đến nghìn đồng). b) Nếu mỗi tháng anh An có khả năng trả tối đa 15 triệu đồng thì sau ít nhất bao nhiêu tháng anh sẽ trả hết nợ?
-
Lời giải: Đây là bài toán vay trả góp. Công thức số tiền phải trả đều đặn (X) mỗi kỳ: \[ X = \frac{P \cdot r (1+r)^N}{(1+r)^N - 1} \] Trong đó (P) là số tiền vay, (r) là lãi suất mỗi kỳ, (N) là số kỳ. Ở đây: (P = 1,000,000,000) đồng, (r = 0.8% = 0.008).
a) Trả hết nợ trong (N=180) tháng. Tìm (X). \[ X = \frac{10^9 \cdot 0.008 \cdot (1+0.008)^{180}}{(1+0.008)^{180} - 1} \] \[ X = \frac{10^9 \cdot 0.008 \cdot (1.008)^{180}}{(1.008)^{180} - 1} \] Bấm máy: Tính ((1.008)^{180}):
(1.008)^180 =
(Kết quả (\approx 4.199665), lưu vào A:SHIFT STO A
) Tính (X):(1E9 * 0.008 * A) / (A - 1) =
Kết quả: (X \approx 10,501,838.69) đồng. Làm tròn đến nghìn đồng: (10,502,000) đồng. Vậy mỗi tháng anh An phải trả khoảng 10.502.000 đồng.b) Mỗi tháng trả (X = 15,000,000) đồng. Tìm (N). \[ 15,000,000 = \frac{10^9 \cdot 0.008 \cdot (1.008)^N}{(1.008)^N - 1} \] Đặt (y = (1.008)^N). Phương trình trở thành: \[ 15 \times 10^6 = \frac{8 \times 10^6 \cdot y}{y - 1} \] \[ 15(y-1) = 8y \] \[ 15y - 15 = 8y \] \[ 7y = 15 \implies y = \frac{15}{7} \] Vậy ((1.008)^N = \frac{15}{7}). \[ N \log(1.008) = \log\left(\frac{15}{7}\right) \] \[ N = \frac{\log(15/7)}{\log(1.008)} \] Bấm máy:
log(15/7) / log(1.008) =
Kết quả: (N \approx 95.57) tháng. Vì trả vào cuối tháng, nên sau 95 tháng vẫn chưa hết nợ. Cần trả hết trong tháng thứ 96. Vậy sau ít nhất 96 tháng anh An sẽ trả hết nợ.Cách khác cho câu b (dùng SOLVE): Nhập phương trình:
15E6 = (1E9 * 0.008 * (1.008)^X) / ((1.008)^X - 1)
NhấnSHIFT
CALC
. Nhập (X) ban đầu (ví dụ 100). Nhấn (=). Kết quả: (X \approx 95.57). Suy ra (N=96).
Mẫu đề 2: Bài toán Tối ưu diện tích
Một người nông dân có 100m hàng rào. Ông muốn rào một mảnh đất hình chữ nhật dọc theo một bờ sông thẳng để trồng rau (ông không cần rào phần giáp bờ sông). Hỏi ông phải rào mảnh đất với kích thước như thế nào để diện tích được rào là lớn nhất?
-
Lời giải: Gọi chiều rộng của mảnh đất (phần vuông góc với bờ sông) là (x) (m). Gọi chiều dài của mảnh đất (phần song song với bờ sông) là (y) (m). Điều kiện (x > 0, y > 0). Chu vi hàng rào sử dụng: (2x + y = 100 \implies y = 100 - 2x). Vì (y > 0 \implies 100 - 2x > 0 \implies 2x < 100 \implies x < 50). Vậy (0 < x < 50). Diện tích mảnh đất: (S = xy = x(100-2x) = 100x - 2x^2). Cần tìm GTLN của (S(x) = -2x^2 + 100x) với (0 < x < 50). Đây là một parabol có hệ số (a=-2 < 0), nên bề lõm quay xuống, GTLN đạt tại đỉnh. Hoành độ đỉnh: (x = -\frac{b}{2a} = -\frac{100}{2(-2)} = -\frac{100}{-4} = 25). Giá trị (x=25) thỏa mãn (0 < 25 < 50). Khi (x=25) m, thì (y = 100 - 2(25) = 100 - 50 = 50) m. Diện tích lớn nhất: (S_{max} = 25 \times 50 = 1250 \text{ m}^2). (Hoặc (S(25) = -2(25)^2 + 100(25) = -2(625) + 2500 = -1250 + 2500 = 1250 \text{ m}^2)). Vậy, để diện tích lớn nhất, chiều rộng là (25 \text{ m}) và chiều dài (dọc bờ sông) là (50 \text{ m}).
Cách dùng đạo hàm: (S'(x) = -4x + 100). (S'(x) = 0 \implies -4x + 100 = 0 \implies x = 25). Bảng biến thiên trên ((0, 50)):
x | 0 25 50 --------------------------------- S'(x) | + 0 - --------------------------------- | 1250 S(x) | 0 ↗ ↘ 0
Vậy (S_{max} = 1250) khi (x=25).
Bấm máy (dùng TABLE): MODE 8 (TABLE). (f(X) = -2X^2 + 100X). Start?
0
End?50
Step?1
(hoặc2.5
nếu muốn ít dòng hơn nhưng vẫn bao quát). Quan sát cột (f(X)), sẽ thấy giá trị lớn nhất là 1250 tại (X=25).
Mẫu đề 3: Bài toán về Nồng độ thuốc
Nồng độ một loại thuốc trong máu của bệnh nhân (đơn vị: mg/L) sau khi tiêm (t) giờ được cho bởi công thức: \[ C(t) = \frac{60t}{t^2 + 9} \quad (t \ge 0) \] a) Tính nồng độ thuốc sau 2 giờ. b) Sau bao lâu thì nồng độ thuốc đạt cực đại? Tính nồng độ cực đại đó. c) Sau một thời gian dài ((t \to +\infty)), nồng độ thuốc trong máu sẽ như thế nào?
-
Lời giải: a) Nồng độ thuốc sau 2 giờ ((t=2)): \[ C(2) = \frac{60 \times 2}{2^2 + 9} = \frac{120}{4+9} = \frac{120}{13} \approx 9.23 \text{ mg/L} \] Bấm máy:
(60 * 2) / (2^2 + 9) =
b) Tìm nồng độ cực đại: Tìm GTLN của (C(t)) với (t \ge 0). Tính đạo hàm (C'(t)): \[ C'(t) = \frac{60(t^2+9) - 60t(2t)}{(t^2+9)^2} = \frac{60t^2 + 540 - 120t^2}{(t^2+9)^2} = \frac{540 - 60t^2}{(t^2+9)^2} \] Cho (C'(t)=0): \[ 540 - 60t^2 = 0 \quad (\text{vì } (t^2+9)^2 > 0) \] \[ 60t^2 = 540 \implies t^2 = 9 \implies t = 3 \quad (\text{vì } t \ge 0) \] Bảng biến thiên cho (t \ge 0):
t | 0 3 +∞ --------------------------------- C'(t) | + 0 - --------------------------------- | 10 C(t) | 0 ↗ ↘
( (C(0)=0), (\lim_{t \to +\infty} C(t) = \lim_{t \to +\infty} \frac{60t}{t^2+9} = \lim_{t \to +\infty} \frac{60/t}{1+9/t^2} = 0) ) Nồng độ cực đại đạt được khi (t=3) giờ. Nồng độ cực đại: \[ C(3) = \frac{60 \times 3}{3^2 + 9} = \frac{180}{9+9} = \frac{180}{18} = 10 \text{ mg/L} \] Vậy sau 3 giờ, nồng độ thuốc đạt cực đại là (10 \text{ mg/L}).
Bấm máy (dùng TABLE cho câu b): MODE 8 (TABLE). (f(X) = (60X) / (X^2 + 9)). Start?
0
End?10
(ví dụ) Step?0.5
(hoặc1
). Quan sát cột (f(X)) sẽ thấy giá trị lớn nhất là 10 tại (X=3).c) Tính giới hạn của (C(t)) khi (t \to +\infty): \[ \lim_{t \to +\infty} C(t) = \lim_{t \to +\infty} \frac{60t}{t^2+9} = \lim_{t \to +\infty} \frac{t(60)}{t^2(1+9/t^2)} = \lim_{t \to +\infty} \frac{60/t}{1+9/t^2} = \frac{0}{1+0} = 0 \] Vậy sau một thời gian dài, nồng độ thuốc trong máu sẽ giảm dần về (0). Bấm máy (kiểm tra giới hạn bằng CALC): Nhập biểu thức
(60X) / (X^2 + 9)
. NhấnCALC
. Nhập (X) một giá trị rất lớn (ví dụ (10^6) hoặc99999
). Kết quả sẽ rất gần (0) (ví dụ (6 \times 10^{-5})).
Những Lỗi sai thường gặp và Cách khắc phục khi giải Bài toán thực tế
Giải bài toán thực tế đòi hỏi sự cẩn trọng và nhiều kỹ năng tổng hợp. Dưới đây là một số lỗi sai học sinh thường mắc phải và gợi ý cách khắc phục:
- Lỗi đọc hiểu sai đề, bỏ sót dữ kiện:
- Biểu hiện: Giải sai hướng, thiếu thông tin để giải, kết quả không liên quan đến câu hỏi.
- Khắc phục: Đọc đề chậm, kỹ, gạch chân từ khóa. Tóm tắt lại đề bài theo ý hiểu của mình. Kiểm tra xem đã sử dụng hết các dữ kiện đề cho chưa (trừ trường hợp có dữ kiện gây nhiễu, nhưng ít gặp ở phổ thông).
- Lỗi mô hình hóa toán học sai:
- Biểu hiện: Chọn sai công thức, thiết lập phương trình/hàm số không phản ánh đúng mối quan hệ trong thực tế.
- Khắc phục: Nắm vững kiến thức nền tảng của các chương. Hiểu rõ ý nghĩa của từng công thức (ví dụ: phân biệt lãi đơn, lãi kép; công thức diện tích, thể tích các hình). Đối chiếu mô hình với thực tế xem có hợp lý không.
- Lỗi không xác định hoặc xác định sai điều kiện của biến:
- Biểu hiện: Nghiệm tìm được không có ý nghĩa thực tế (ví dụ: độ dài âm, số người lẻ khi cần nguyên).
- Khắc phục: Luôn tự hỏi biến số mình đặt đại diện cho cái gì trong thực tế, từ đó suy ra điều kiện (ví dụ: (x > 0), (N \in \mathbb{N}^*),...). Sau khi tìm ra nghiệm, phải đối chiếu lại với điều kiện này.
- Lỗi tính toán (kể cả khi dùng máy tính):
- Biểu hiện: Kết quả sai lệch dù phương pháp đúng.
- Khắc phục:
- Tính tay: Cẩn thận, kiểm tra lại các bước.
- Bấm máy: Nhập liệu chính xác, chú ý dấu ngoặc, thứ tự ưu tiên phép toán. Sử dụng ANS, biến nhớ để hạn chế nhập lại số dài. Nên ước lượng kết quả trước để phát hiện sai sót lớn.
- Lỗi nhầm lẫn đơn vị:
- Biểu hiện: Ví dụ lãi suất cho theo năm nhưng kỳ hạn tính theo tháng mà không quy đổi, hoặc đơn vị độ dài không thống nhất (cm, m).
- Khắc phục: Luôn chú ý đến đơn vị của các đại lượng. Thống nhất đơn vị trước khi đưa vào công thức tính toán. Ghi rõ đơn vị trong kết quả cuối cùng.
- Lỗi bỏ qua việc kiểm tra tính hợp lý của kết quả:
- Biểu hiện: Đưa ra đáp số phi thực tế (ví dụ: chiều cao một người là (5 \text{ m}), tốc độ xe đạp là (200 \text{ km/h})).
- Khắc phục: Sau khi có kết quả, hãy "nhẩm" lại xem nó có phù hợp với bối cảnh thực tế không. Nếu thấy vô lý, cần kiểm tra lại toàn bộ quá trình giải.
- Lỗi không trả lời đúng câu hỏi của bài toán:
- Biểu hiện: Tìm ra các đại lượng trung gian nhưng không dùng nó để trả lời yêu cầu chính, hoặc trả lời thiếu ý.
- Khắc phục: Đọc lại câu hỏi cuối cùng của đề bài sau khi đã có kết quả toán học, đảm bảo câu trả lời của mình đáp ứng đúng và đủ yêu cầu đó.
- Lỗi lạm dụng máy tính mà không hiểu bản chất:
- Biểu hiện: Gặp bài tương tự nhưng chỉ thay đổi một chút là không làm được, hoặc không trình bày được cách giải tự luận.
- Khắc phục: Luôn cố gắng hiểu cách giải bằng tay trước. Máy tính chỉ là công cụ hỗ trợ tính toán hoặc kiểm tra. Nắm vững lý thuyết và phương pháp là quan trọng nhất.
- Đối với bài toán tối ưu: Nhầm lẫn giữa cực trị địa phương và GTLN/GTNN toàn cục:
- Biểu hiện: Tìm được điểm làm đạo hàm bằng (0) nhưng không xét trên toàn bộ miền xác định hoặc không so sánh với giá trị tại các đầu mút (nếu có).
- Khắc phục: Luôn xét hàm số trên toàn bộ tập xác định (hoặc đoạn/khoảng cho trước). Nếu là đoạn (\[a,b\]), phải tính (f(a), f(b)) và các (f(x_i)) với (x_i) là điểm cực trị trong ((a,b)), rồi so sánh. Dùng bảng biến thiên là cách tốt để tránh sai sót này.
- Đối với bài toán lãi suất/tăng trưởng: Nhầm lẫn kỳ hạn hoặc thời điểm tính lãi:
- Biểu hiện: Áp dụng sai (n) hoặc (r) trong công thức.
- Khắc phục: Đọc kỹ lãi suất cho theo năm/quý/tháng và kỳ ghép lãi là gì. Thời gian gửi/vay bao lâu, quy đổi hết về cùng một đơn vị kỳ hạn.
Bằng cách nhận diện và chủ động phòng tránh những lỗi sai này, học sinh sẽ cải thiện đáng kể độ chính xác và hiệu quả khi giải các bài toán thực tế.
Lời khuyên và Chiến lược Ôn tập hiệu quả Bài toán thực tế lớp 11
Để chinh phục thành công dạng bài toán thực tế lớp 11, các em cần có một chiến lược ôn tập thông minh và kiên trì.
-
Nắm vững kiến thức lý thuyết nền tảng:
- Đây là điều kiện tiên quyết. Phải hiểu rõ các khái niệm, định nghĩa, định lý, công thức của từng chương trong SGK Toán 11: hàm số, dãy số, cấp số, giới hạn, đạo hàm, hình học không gian, tổ hợp, xác suất.
- Không chỉ thuộc công thức mà phải hiểu ý nghĩa và khi nào thì áp dụng công thức đó.
-
Luyện tập đa dạng các dạng bài:
- Bắt đầu từ những bài toán cơ bản, áp dụng trực tiếp công thức để làm quen.
- Sau đó, chuyển sang các bài toán phức tạp hơn, đòi hỏi sự phân tích và mô hình hóa.
- Tìm kiếm các nguồn bài tập từ SGK, sách bài tập, đề thi các năm, tài liệu tham khảo uy tín. Chú trọng các bài có yếu tố "thực tế".
-
Rèn luyện kỹ năng mô hình hóa toán học:
- Đây là kỹ năng cốt lõi. Khi đọc một bài toán thực tế, hãy tập trung vào việc:
- Xác định các đại lượng đã biết và chưa biết.
- Tìm mối liên hệ giữa chúng.
- Chuyển hóa các mối liên hệ đó thành ngôn ngữ toán học (phương trình, hàm số,...).
- Luyện tập bằng cách phân tích các ví dụ đã có lời giải, xem người ta đã mô hình hóa như thế nào.
- Đây là kỹ năng cốt lõi. Khi đọc một bài toán thực tế, hãy tập trung vào việc:
-
Thực hành thường xuyên kỹ năng sử dụng máy tính cầm tay:
- Thành thạo các chức năng đã nêu ở Phần 4 (SOLVE, TABLE, tính đạo hàm, tổ hợp,...).
- Biết khi nào nên dùng máy tính để tăng tốc độ và độ chính xác, khi nào cần giải tay.
- Luyện bấm máy nhanh và chính xác.
-
Giải đề tổng hợp và bấm giờ:
- Khi đã nắm vững kiến thức và phương pháp, hãy thử giải các đề thi thử, đề kiểm tra có giới hạn thời gian.
- Điều này giúp rèn luyện khả năng quản lý thời gian, chịu áp lực phòng thi và đánh giá được mức độ thành thạo của bản thân.
-
Học nhóm và trao đổi:
- Thảo luận với bạn bè về các bài toán khó, các cách giải khác nhau.
- Giảng lại cho người khác cũng là một cách để củng cố kiến thức của mình.
-
Chú ý đến các ứng dụng thực tế của từng chương học:
- Khi học một khái niệm toán học mới, hãy tự hỏi: "Cái này có ứng dụng gì trong thực tế không?". Ví dụ: học đạo hàm, nghĩ ngay đến vận tốc, tối ưu hóa. Học cấp số nhân, nghĩ đến lãi suất, tăng trưởng.
- Điều này giúp tạo sự kết nối và hứng thú, đồng thời dễ dàng nhận diện dạng toán khi gặp bài thực tế.
-
Không ngại sai và học từ lỗi sai:
- Trong quá trình luyện tập, chắc chắn sẽ có những lúc làm sai. Đừng nản lòng.
- Quan trọng là phải tìm ra nguyên nhân sai (do hiểu sai đề, sai công thức, sai tính toán,...) và rút kinh nghiệm cho những lần sau. Ghi lại những lỗi sai hay mắc phải để nhắc nhở bản thân.
-
Tìm kiếm sự trợ giúp khi cần:
- Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô, bạn bè hoặc các nguồn trợ giúp học tập khác.
-
Giữ gìn sức khỏe và tinh thần thoải mái:
- Học tập hiệu quả cần đi đôi với sức khỏe tốt. Ngủ đủ giấc, ăn uống điều độ, vận động hợp lý.
- Giữ tinh thần lạc quan, tự tin vào khả năng của mình.
Lộ trình ôn tập gợi ý:
- Giai đoạn 1: Nắm chắc lý thuyết và các dạng toán cơ bản trong SGK. Tập trung hiểu sâu từng khái niệm.
- Giai đoạn 2: Luyện tập các bài toán thực tế theo từng chuyên đề. Ví dụ: một tuần tập trung các bài lãi suất, tuần sau các bài tối ưu dùng đạo hàm.
- Giai đoạn 3: Luyện giải đề tổng hợp. Kết hợp nhiều dạng toán, rèn tốc độ và kỹ năng làm bài thi. Phân tích kỹ đề đã làm, rút kinh nghiệm.
- Giai đoạn 4 (Trước kỳ thi): Hệ thống hóa lại kiến thức, xem lại các lỗi sai thường gặp, giải một vài đề để giữ "phong độ".
KẾT LUẬN
Bài toán thực tế lớp 11 không chỉ là một thử thách mà còn là một cơ hội để các em học sinh thấy được sức mạnh và vẻ đẹp của Toán học trong việc giải quyết các vấn đề của cuộc sống. Việc trang bị cho mình kiến thức nền tảng vững chắc, phương pháp tư duy logic, kỹ năng mô hình hóa toán học và khả năng sử dụng thành thạo máy tính cầm tay sẽ là chìa khóa giúp các em chinh phục dạng toán này.
Bài viết đã cố gắng cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết về các dạng bài toán thực tế thường gặp, các phương pháp giải, bí kíp sử dụng máy tính Casio, cũng như các mẫu đề minh họa và lời khuyên ôn tập. Hy vọng rằng, những kiến thức và kỹ năng được chia sẻ trong bài viết này sẽ là hành trang hữu ích, giúp các em tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán thực tế trong các kỳ thi và quan trọng hơn là có thể vận dụng Toán học vào giải quyết các tình huống trong cuộc sống sau này.
Hãy nhớ rằng, sự kiên trì, chăm chỉ luyện tập và một thái độ học tập tích cực sẽ luôn mang lại thành công. Chúc các em học tốt và đạt được kết quả cao nhất với những đề thi toán trong môn Toán cũng như trong tất cả các môn học khác! Đừng ngần ngại khám phá và đặt câu hỏi, bởi Toán học luôn ẩn chứa những điều thú vị chờ đợi chúng ta.