1. Môn Toán
  2. Tuần 23: Xăng-ti-mét khối, đề-xi-mét khối,mét khối. Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương

Tuần 23: Xăng-ti-mét khối, đề-xi-mét khối,mét khối. Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương

Bạn đang tiếp cận nội dung Tuần 23: Xăng-ti-mét khối, đề-xi-mét khối,mét khối. Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương thuộc chuyên mục toán lớp 5 trên nền tảng tài liệu toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 5 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Tuần 23 Toán Lớp 5: Khám phá thế giới đo lường thể tích

Chào mừng các em học sinh lớp 5 đến với bài học Toán tuần 23! Trong tuần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các đơn vị đo thể tích phổ biến như xăng-ti-mét khối (cm³), đề-xi-mét khối (dm³) và mét khối (m³).

Ngoài ra, chúng ta sẽ luyện tập cách tính thể tích của hai hình khối quan trọng trong chương trình học: hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.

Tuần 23 Toán Lớp 5: Ôn tập và Phát triển Năng lực

Tuần 23 chương trình Toán lớp 5 tập trung vào việc củng cố kiến thức về đo lường thể tích và tính thể tích các hình khối cơ bản. Đây là một phần quan trọng giúp học sinh ứng dụng toán học vào thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến không gian và hình học.

I. Đơn vị đo thể tích

Thể tích là lượng không gian mà một vật chiếm giữ. Các đơn vị đo thể tích thường dùng bao gồm:

  • Xăng-ti-mét khối (cm³): Đơn vị nhỏ nhất, thường dùng để đo thể tích các vật nhỏ như hộp bút, đồ chơi.
  • Đề-xi-mét khối (dm³): 1 dm³ = 1000 cm³. Thường dùng để đo thể tích các vật có kích thước vừa phải như hộp sữa, xô nước nhỏ.
  • Mét khối (m³): 1 m³ = 1000 dm³ = 1.000.000 cm³. Thường dùng để đo thể tích các vật lớn như phòng học, bể nước.

Mối quan hệ giữa các đơn vị:

Đơn vịGiá trị
1 m³1000 dm³
1 dm³1000 cm³

II. Tính thể tích hình hộp chữ nhật

Thể tích hình hộp chữ nhật được tính bằng công thức:

V = a x b x c

Trong đó:

  • V là thể tích
  • a là chiều dài
  • b là chiều rộng
  • c là chiều cao

Ví dụ: Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 2cm. Vậy thể tích của hình hộp chữ nhật đó là:

V = 5cm x 3cm x 2cm = 30 cm³

III. Tính thể tích hình lập phương

Thể tích hình lập phương được tính bằng công thức:

V = a x a x a hoặc V = a³

Trong đó:

  • V là thể tích
  • a là cạnh của hình lập phương

Ví dụ: Một hình lập phương có cạnh 4cm. Vậy thể tích của hình lập phương đó là:

V = 4cm x 4cm x 4cm = 64 cm³

IV. Bài tập vận dụng

  1. Một bể nước hình hộp chữ nhật có chiều dài 2m, chiều rộng 1.5m và chiều cao 1m. Tính thể tích của bể nước đó.
  2. Một hình lập phương có cạnh 6cm. Tính thể tích của hình lập phương đó.
  3. Một hộp quà hình hộp chữ nhật có thể tích 48 cm³. Biết chiều dài hộp là 6cm và chiều rộng là 4cm. Tính chiều cao của hộp quà.

V. Mở rộng và liên hệ thực tế

Kiến thức về đo lường thể tích và tính thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương có ứng dụng rất lớn trong đời sống. Ví dụ, khi xây nhà, người ta cần tính toán thể tích của các vật liệu xây dựng như gạch, xi măng, cát,... để đảm bảo đủ số lượng và tiết kiệm chi phí. Trong nông nghiệp, việc tính toán thể tích của các kho chứa lúa, ngô,... cũng rất quan trọng để bảo quản và vận chuyển nông sản.

Hy vọng bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các đơn vị đo thể tích và cách tính thể tích các hình khối cơ bản. Chúc các em học tốt!