Toàn Tập: Cách Tính Nhanh Sin – Cos – Tan Góc Đặc Biệt Lớp 11 (Bảng, Mẹo, Đường Tròn & 100+ Bài Tập Giải Siêu Chi Tiết)
Cẩm nang chuyên sâu về cách tính sin cos tan góc đặc biệt cho học sinh lớp 11. Bao gồm dẫn xuất từ tam giác đặc trưng, bảng giá trị, mẹo nhớ 0°-90° (mẹo bàn tay), đường tròn lượng giác, và hơn 100 bài tập có lời giải siêu chi tiết. Nắm vững lượn
Chào mừng bạn, người đang tìm kiếm phương pháp tối ưu để làm chủ các giá trị sin, cos, tan tại các góc đặc biệt - một kỹ năng then chốt trong chương trình Toán 11 và xa hơn nữa!
Lượng giác là một trong những trụ cột của Toán học phổ thông, đóng vai trò cầu nối giữa Đại số, Hình học và là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Để có thể tự tin giải các bài toán lượng giác phức tạp, việc nắm vững giá trị \( \sin(\alpha) \), \( \cos(\alpha) \), \( \tan(\alpha) \) của các góc đặc biệt là yêu cầu tiên quyết.
Các góc đặc biệt mà chúng ta sẽ tập trung vào bao gồm \( 0^{\circ} \), \( 30^{\circ} \), \( 45^{\circ} \), \( 60^{\circ} \), \( 90^{\circ} \), cùng với các góc "họ hàng" của chúng trên đường tròn lượng giác. Giá trị của các hàm lượng giác tại những góc này có một "vẻ đẹp" đặc biệt: chúng có thể được biểu diễn dưới dạng các số chính xác, đơn giản (thường liên quan đến \( \sqrt{2} \) và \( \sqrt{3} \)), thay vì chỉ là giá trị thập phân xấp xỉ.
Việc thành thạo cách tính nhanh sin cos tan góc đặc biệt mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt:
- Tăng tốc độ làm bài: Tiết kiệm thời gian tra cứu hoặc bấm máy tính.
- Giảm sai sót: Tính toán thủ công các giá trị chính xác thường ít nhầm lẫn hơn.
- Xây dựng trực giác: Giúp bạn "cảm nhận" được mối quan hệ giữa góc và giá trị lượng giác.
- Nền tảng vững chắc: Làm tiền đề để học tốt các công thức biến đổi, phương trình, bất phương trình và đồ thị lượng giác.
Nếu bạn cảm thấy bối rối trước bảng giá trị lượng giác đặc biệt, hay các mẹo nhớ sin cos tan 0°-90° dường như vẫn khó áp dụng, hoặc đơn giản là muốn một nguồn tài nguyên đầy đủ nhất để luyện tập, thì bài viết TOÀN DIỆN này chính là câu trả lời.
Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào mọi khía cạnh để bạn không chỉ "biết" mà còn thực sự "làm chủ" sin cos tan góc đặc biệt:
- Tìm hiểu sâu sắc nguồn gốc hình học của các giá trị từ tam giác đặc trưng.
- Cung cấp bảng giá trị chuẩn và các mẹo ghi nhớ hiệu quả nhất (bao gồm cả mẹo bàn tay).
- Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng đường tròn lượng giác để xác định giá trị cho các góc ngoài phạm vi \( 0^{\circ}-90^{\circ} \).
- Phân tích các sai lầm phổ biến và cách phòng tránh chúng.
- Đặc biệt, bài viết bao gồm một kho hơn 100 bài tập luyện tập sin cos tan góc đặc biệt được tuyển chọn kỹ lưỡng với lời giải SIÊU CHI TIẾT từng bước, giúp bạn rèn luyện đến mức độ phản xạ tự nhiên.
Hãy chuẩn bị tinh thần cho một hành trình học tập chuyên sâu. Bằng sự kiên trì và áp dụng các phương pháp trong bài viết này, việc làm chủ sin cos tan góc đặc biệt sẽ nằm trong tầm tay bạn. Bắt đầu thôi nào!
Chương 1: Định Nghĩa Ban Đầu và Vì Sao Một Số Góc Lại "Đặc Biệt" Đến Thế?
Để thực sự hiểu về cách tính nhanh sin cos tan góc đặc biệt, điều cần thiết là phải nắm vững định nghĩa cơ bản của các hàm lượng giác và nhận diện được "chân dung" của các góc đặc biệt này.
1.1. Định Nghĩa Sin, Cos, Tan Từ Góc Nhọn Trong Tam Giác Vuông
Ban đầu, với các góc \( \alpha \) là góc nhọn (tức là \( 0^{\circ} < \alpha < 90^{\circ} \)), các hàm số lượng giác được định nghĩa dựa trên tỉ lệ độ dài các cạnh của một tam giác vuông. Xét tam giác vuông \( ABC \), vuông tại \( A \), và \( \alpha \) là góc tại đỉnh \( B \).
- Sin \( (\sin(\alpha)) \): Tỉ số giữa độ dài cạnh đối diện với góc \( \alpha \) và độ dài cạnh huyền của tam giác vuông đó. [ \sin(\alpha) = \frac{\text{Cạnh đối}}{\text{Cạnh huyền}} = \frac{AC}{BC} ]
- Cos \( (\cos(\alpha)) \): Tỉ số giữa độ dài cạnh kề với góc \( \alpha \) và độ dài cạnh huyền. [ \cos(\alpha) = \frac{\text{Cạnh kề}}{\text{Cạnh huyền}} = \frac{AB}{BC} ]
- Tan \( (\tan(\alpha)) \): Tỉ số giữa độ dài cạnh đối diện với góc \( \alpha \) và độ dài cạnh kề với góc \( \alpha \). [ \tan(\alpha) = \frac{\text{Cạnh đối}}{\text{Cạnh kề}} = \frac{AC}{AB} ]
Từ ba định nghĩa cơ bản này, ta suy ra được mối liên hệ quan trọng nhất giữa chúng: [ \tan(\alpha) = \frac{\sin(\alpha)}{\cos(\alpha)} ] Công thức này áp dụng khi \( \cos(\alpha) \neq 0 \). Nếu \( \cos(\alpha) = 0 \), thì \( \tan(\alpha) \) sẽ không xác định.
Các định nghĩa ban đầu này rất trực quan, nhưng chỉ giới hạn ở các góc nhọn. Trong chương trình Toán 11, chúng ta sẽ mở rộng khái niệm này cho mọi góc thực thông qua đường tròn lượng giác, cho phép làm việc với góc tù, góc âm, góc lớn hơn \( 360^{\circ} \), v.v.
1.2. Các "Góc Đặc Biệt" Cốt Lõi Trong Khoảng Từ \( 0^{\circ} \) Đến \( 90^{\circ} \)
Khi nói về góc đặc biệt trong chương trình phổ thông, chúng ta thường đề cập đến 5 giá trị góc sau đây trong khoảng từ \( 0^{\circ} \) đến \( 90^{\circ} \):
- ( 0^{\circ} \) (độ)
- ( 30^{\circ} \) (độ)
- ( 45^{\circ} \) (độ)
- ( 60^{\circ} \) (độ)
- ( 90^{\circ} \) (độ)
Song song với đơn vị độ, chúng ta cũng cần làm quen với đơn vị radian, đặc biệt quan trọng trong các lớp sau và trong các ứng dụng khoa học. Các góc đặc biệt tương ứng theo đơn vị radian là:
- ( 0 \) radian
- ( \frac{\pi}{6} \) radian (tương đương với \( 30^{\circ} \))
- ( \frac{\pi}{4} \) radian (tương đương với \( 45^{\circ} \))
- ( \frac{\pi}{3} \) radian (tương đương với \( 60^{\circ} \))
- ( \frac{\pi}{2} \) radian (tương đương với \( 90^{\circ} \))
Mối liên hệ cơ bản để chuyển đổi giữa hai đơn vị này là: [ 180^{\circ} = \pi \text{ radian} ]
1.3. Tại Sao Các Góc Này Lại Được Ưu Ái Gọi Là "Đặc Biệt"?
Sự "đặc biệt" của các góc này không phải là ngẫu nhiên. Nó đến từ những tính chất toán học giúp việc tính toán giá trị lượng giác của chúng trở nên đơn giản và chính xác:
- Có Thể Dẫn Xuất Giá Trị Chính Xác Từ Hình Học: Giá trị \( \sin, \cos, \tan \) của các góc \( 30^{\circ}, 45^{\circ}, 60^{\circ} \) có thể được suy ra một cách trực tiếp và chính xác từ các tam giác vuông có cấu trúc đơn giản, được gọi là tam giác đặc trưng. Chúng ta sẽ đi sâu vào điều này trong Chương 2. Giá trị cho \( 0^{\circ} \) và \( 90^{\circ} \) cũng có thể được xác định chính xác thông qua giới hạn hoặc định nghĩa trên đường tròn lượng giác.
- Giá Trị Có Dạng Đơn Giản, Dễ Nhớ: Các giá trị lượng giác tại những góc này thường có dạng \( 0, 1, \frac{1}{2}, \frac{\sqrt{2}}{2}, \frac{\sqrt{3}}{2}, \sqrt{3}, \frac{\sqrt{3}}{3} \),... Đây là những biểu thức chứa căn thức đơn giản, dễ ghi nhớ và làm việc hơn nhiều so với các số thập phân vô hạn.
- Xuất Hiện Với Tần Suất Cao Trong Bài Toán: Các góc này (và các góc liên quan đến chúng qua đường tròn lượng giác) xuất hiện rất thường xuyên trong các bài toán hình học, vật lý, và các ứng dụng kỹ thuật. Việc biết ngay giá trị lượng giác của chúng là một lợi thế cực lớn, giúp tăng tốc độ giải bài và giảm phụ thuộc vào máy tính.
Nắm vững cách tính nhanh sin cos tan góc đặc biệt là bước đệm quan trọng nhất để bạn có thể tự tin tiếp cận các chủ đề lượng giác nâng cao hơn.
Chương 2: Dẫn Xuất Giá Trị Từ Tam Giác Đặc Trưng - Nền Tảng Hình Học Vững Chắc
Để ghi nhớ bền vững, việc hiểu nguồn gốc của các giá trị quan trọng hơn nhiều so với chỉ học thuộc lòng. Chương này sẽ hướng dẫn bạn cách suy ra giá trị \( \sin, \cos, \tan \) cho các góc \( 30^{\circ}, 45^{\circ}, 60^{\circ} \) từ hai loại tam giác vuông có cấu trúc đặc biệt.
2.1. Dẫn Xuất Từ Tam Giác Vuông Cân (Cho Góc \( 45^{\circ} \))
Một tam giác vuông cân là tam giác vuông có hai cạnh góc vuông có độ dài bằng nhau. Do đó, hai góc nhọn của tam giác vuông cân cũng phải bằng nhau. Vì tổng ba góc trong một tam giác là \( 180^{\circ} \) và một góc là \( 90^{\circ} \), tổng hai góc nhọn là \( 180^{\circ} - 90^{\circ} = 90^{\circ} \). Do hai góc nhọn bằng nhau, mỗi góc sẽ là \( 90^{\circ} / 2 = 45^{\circ} \).
Xét tam giác vuông cân \( ABC \), vuông tại \( A \), có \( AB = AC \). Khi đó, \( \angle B = \angle C = 45^{\circ} \). Để đơn giản hóa việc tính toán tỉ lệ độ dài các cạnh, ta có thể chọn độ dài hai cạnh góc vuông là \( 1 \) đơn vị. [ AB = 1 ] [ AC = 1 ]
Áp dụng Định lý Pytago để tính độ dài cạnh huyền \( BC \): [ BC^{2} = AB^{2} + AC^{2} ] Thay các giá trị đã chọn vào công thức: [ BC^{2} = 1^{2} + 1^{2} ] [ BC^{2} = 1 + 1 ] [ BC^{2} = 2 ] Lấy căn bậc hai hai vế (độ dài là số dương): [ BC = \sqrt{2} ]
Như vậy, tỉ lệ độ dài ba cạnh của một tam giác vuông cân bất kỳ luôn là \( 1 : 1 : \sqrt{2} \) (cạnh góc vuông : cạnh góc vuông : cạnh huyền).
Bây giờ, chúng ta áp dụng định nghĩa \( \sin, \cos, \tan \) cho góc \( 45^{\circ} \) (ví dụ, góc tại đỉnh \( B \)):
- Sin \( 45^{\circ} \): Tỉ số giữa độ dài cạnh đối diện \( (AC) \) và độ dài cạnh huyền \( (BC) \). [ \sin(45^{\circ}) = \frac{AC}{BC} = \frac{1}{\sqrt{2}} ] Để đưa về dạng chuẩn (khử căn thức ở mẫu), ta nhân cả tử và mẫu với \( \sqrt{2} \): [ \sin(45^{\circ}) = \frac{1 \times \sqrt{2}}{\sqrt{2} \times \sqrt{2}} = \frac{\sqrt{2}}{2} ]
- Cos \( 45^{\circ} \): Tỉ số giữa độ dài cạnh kề \( (AB) \) và độ dài cạnh huyền \( (BC) \). [ \cos(45^{\circ}) = \frac{AB}{BC} = \frac{1}{\sqrt{2}} ] Tương tự, trục căn thức ở mẫu: [ \cos(45^{\circ}) = \frac{1 \times \sqrt{2}}{\sqrt{2} \times \sqrt{2}} = \frac{\sqrt{2}}{2} ]
- Tan \( 45^{\circ} \): Tỉ số giữa độ dài cạnh đối diện \( (AC) \) và độ dài cạnh kề \( (AB) \). [ \tan(45^{\circ}) = \frac{AC}{AB} = \frac{1}{1} ] [ \tan(45^{\circ}) = 1 ]
Kết quả thu được là \( \sin(45^{\circ}) = \cos(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} \) và \( \tan(45^{\circ}) = 1 \). Việc này nhất quán cho mọi tam giác vuông cân và là một kết quả đẹp trong hình học.
2.2. Dẫn Xuất Từ Tam Giác Vuông Có Góc \( 30^{\circ} \) và \( 60^{\circ} \) (Tam Giác "Nửa Đều")
Loại tam giác đặc trưng thứ hai là tam giác vuông chứa góc \( 30^{\circ} \) và \( 60^{\circ} \). Tam giác này có thể được tạo ra bằng cách lấy một tam giác đều và kẻ đường cao từ một đỉnh.
Xét tam giác đều \( DEF \) với độ dài mỗi cạnh là \( 2 \) đơn vị. [ DE = EF = FD = 2 ] Mỗi góc trong tam giác đều bằng \( 60^{\circ} \): [ \angle D = \angle E = \angle F = 60^{\circ} ]
Kẻ đường cao \( EG \) từ đỉnh \( E \) xuống cạnh đáy \( FD \). Trong tam giác đều, đường cao \( EG \) đồng thời là đường trung tuyến và đường phân giác của góc tại đỉnh \( E \).
- ( EG \) vuông góc với \( FD \) tại \( G \), tạo thành tam giác vuông \( DEG \) (hoặc \( FEG \)) vuông tại \( G \).
- ( G \) là trung điểm của \( FD \), nên \( DG = GF = \frac{1}{2} FD = \frac{1}{2} \times 2 = 1 \).
- ( EG \) là đường phân giác của \( \angle DEF \), nên \( \angle DEG = \angle FEG = \frac{1}{2} \times 60^{\circ} = 30^{\circ} \).
Bây giờ, xét tam giác vuông \( DEG \). Nó có các góc là \( 90^{\circ} \) (tại G), \( 60^{\circ} \) (tại D), và \( 30^{\circ} \) (tại E). Chúng ta đã biết độ dài hai cạnh:
- Cạnh huyền \( DE = 2 \).
- Cạnh kề góc \( 60^{\circ} \) (góc D) hoặc đối góc \( 30^{\circ} \) (góc DEG) là \( DG = 1 \).
Áp dụng Định lý Pytago trong tam giác vuông \( DEG \) để tính độ dài cạnh còn lại \( EG \): [ DE^{2} = DG^{2} + EG^{2} ] Thay các giá trị đã biết: [ 2^{2} = 1^{2} + EG^{2} ] [ 4 = 1 + EG^{2} ] [ EG^{2} = 4 - 1 ] [ EG^{2} = 3 ] Lấy căn bậc hai (độ dài là số dương): [ EG = \sqrt{3} ]
Vậy, tỉ lệ độ dài ba cạnh của một tam giác vuông có góc \( 30^{\circ} \) và \( 60^{\circ} \) bất kỳ luôn là \( 1 : \sqrt{3} : 2 \) (tương ứng với cạnh đối diện góc \( 30^{\circ} \) : cạnh đối diện góc \( 60^{\circ} \) : cạnh huyền).
Bây giờ, áp dụng định nghĩa \( \sin, \cos, \tan \) cho góc \( 30^{\circ} \) (tại E) và \( 60^{\circ} \) (tại D) trong tam giác vuông \( DEG \):
-
Đối với góc \( 30^{\circ} \) (tại E):
- Sin \( 30^{\circ} \): Tỉ số cạnh đối \( (DG) \) và cạnh huyền \( (DE) \). [ \sin(30^{\circ}) = \frac{DG}{DE} = \frac{1}{2} ]
- Cos \( 30^{\circ} \): Tỉ số cạnh kề \( (EG) \) và cạnh huyền \( (DE) \). [ \cos(30^{\circ}) = \frac{EG}{DE} = \frac{\sqrt{3}}{2} ]
- Tan \( 30^{\circ} \): Tỉ số cạnh đối \( (DG) \) và cạnh kề \( (EG) \). [ \tan(30^{\circ}) = \frac{DG}{EG} = \frac{1}{\sqrt{3}} ] Trục căn thức ở mẫu: [ \tan(30^{\circ}) = \frac{1 \times \sqrt{3}}{\sqrt{3} \times \sqrt{3}} = \frac{\sqrt{3}}{3} ]
-
Đối với góc \( 60^{\circ} \) (tại D):
- Sin \( 60^{\circ} \): Tỉ số cạnh đối \( (EG) \) và cạnh huyền \( (DE) \). [ \sin(60^{\circ}) = \frac{EG}{DE} = \frac{\sqrt{3}}{2} ]
- Cos \( 60^{\circ} \): Tỉ số cạnh kề \( (DG) \) và cạnh huyền \( (DE) \). [ \cos(60^{\circ}) = \frac{DG}{DE} = \frac{1}{2} ]
- Tan \( 60^{\circ} \): Tỉ số cạnh đối \( (EG) \) và cạnh kề \( (DG) \). [ \tan(60^{\circ}) = \frac{EG}{DG} = \frac{\sqrt{3}}{1} ] [ \tan(60^{\circ}) = \sqrt{3} ]
2.3. Giá Trị Lượng Giác Của Góc \( 0^{\circ} \) và \( 90^{\circ} \) (Từ Giới Hạn hoặc Trực Quan)
Các góc \( 0^{\circ} \) và \( 90^{\circ} \) là các trường hợp đặc biệt mà định nghĩa trong tam giác vuông "thật" không hoàn toàn áp dụng được (tam giác sẽ suy biến). Chúng ta có thể xác định giá trị của chúng bằng cách xét giới hạn khi góc nhọn tiến về \( 0^{\circ} \) hoặc \( 90^{\circ} \), hoặc trực quan hơn bằng cách sử dụng đường tròn lượng giác (sẽ nói kỹ ở Chương 4).
-
Góc \( 0^{\circ} \): Tưởng tượng một góc nhọn \( \alpha \) trong tam giác vuông ngày càng nhỏ đi, tiến về \( 0^{\circ} \). Cạnh đối diện với góc \( \alpha \) sẽ co lại, tiến về \( 0 \). Cạnh kề với góc \( \alpha \) sẽ kéo dài ra, tiến gần bằng độ dài cạnh huyền.
- ( \sin(0^{\circ}) \): Tỉ số cạnh đối/cạnh huyền \( \approx 0 / \text{huyền} \to 0 \). Vậy, \( \sin(0^{\circ}) = 0 \).
- ( \cos(0^{\circ}) \): Tỉ số cạnh kề/cạnh huyền \( \approx \text{huyền} / \text{huyền} \to 1 \). Vậy, \( \cos(0^{\circ}) = 1 \).
- ( \tan(0^{\circ}) \): Tỉ số cạnh đối/cạnh kề \( \approx 0 / \text{kề} \to 0 \). Vậy, \( \tan(0^{\circ}) = 0 \).
-
Góc \( 90^{\circ} \): Tưởng tượng một góc nhọn \( \alpha \) trong tam giác vuông ngày càng lớn lên, tiến về \( 90^{\circ} \). Cạnh kề với góc \( \alpha \) sẽ co lại, tiến về \( 0 \). Cạnh đối diện với góc \( \alpha \) sẽ kéo dài ra, tiến gần bằng độ dài cạnh huyền.
- ( \sin(90^{\circ}) \): Tỉ số cạnh đối/cạnh huyền \( \approx \text{huyền} / \text{huyền} \to 1 \). Vậy, \( \sin(90^{\circ}) = 1 \).
- ( \cos(90^{\circ}) \): Tỉ số cạnh kề/cạnh huyền \( \approx 0 / \text{huyền} \to 0 \). Vậy, \( \cos(90^{\circ}) = 0 \).
- ( \tan(90^{\circ}) \): Tỉ số cạnh đối/cạnh kề \( \approx \text{đối} / 0 \). Việc chia cho \( 0 \) là không xác định. Hoặc dùng công thức \( \tan(\alpha) = \frac{\sin(\alpha)}{\cos(\alpha)} \): [ \tan(90^{\circ}) = \frac{\sin(90^{\circ})}{\cos(90^{\circ})} = \frac{1}{0} ] Do đó, \( \tan(90^{\circ}) \) không xác định.
Việc dẫn xuất này không chỉ giúp bạn hiểu nguồn gốc mà còn là một mẹo nhớ hiệu quả dựa trên hình học. Khi quên giá trị, bạn có thể nhanh chóng vẽ phác các tam giác đặc trưng hoặc hình dung quá trình giới hạn để suy ra.
Chương 3: Bảng Giá Trị Lượng Giác Đặc Biệt (0°-90°) và Các Mẹo Ghi Nhớ Siêu Tốc
Sau khi đã nắm vững nguồn gốc, việc có một bảng tổng hợp và các mẹo nhớ hiệu quả là bước tiếp theo để bạn có thể truy xuất các giá trị này ngay lập tức.
3.1. Bảng Giá Trị Lượng Giác Đặc Biệt Chuẩn (Từ \( 0^{\circ} \) Đến \( 90^{\circ} \))
Đây là bảng tổng hợp các giá trị \( \sin, \cos, \tan \) cho các góc đặc biệt mà chúng ta vừa dẫn xuất và xác định:
Góc \( \alpha \) (Độ) | Góc \( \alpha \) (Radian) | ( \sin(\alpha) \) | ( \cos(\alpha) \) | ( \tan(\alpha) \) |
---|---|---|---|---|
( 0^{\circ} \) | ( 0 \) | ( 0 \) | ( 1 \) | ( 0 \) |
( 30^{\circ} \) | ( \frac{\pi}{6} \) | ( \frac{1}{2} \) | ( \frac{\sqrt{3}}{2} \) | ( \frac{1}{\sqrt{3}} = <0>frac{\sqrt{3}}{3} \) |
( 45^{\circ} \) | ( \frac{\pi}{4} \) | ( \frac{\sqrt{2}}{2} \) | ( \frac{\sqrt{2}}{2} \) | ( 1 \) |
( 60^{\circ} \) | ( \frac{\pi}{3} \) | ( \frac{\sqrt{3}}{2} \) | ( \frac{1}{2} \) | ( \sqrt{3} \) |
( 90^{\circ} \) | ( \frac{\pi}{2} \) | ( 1 \) | ( 0 \) | Không xác định |
Ghi nhớ bảng này là mục tiêu cuối cùng, nhưng các mẹo dưới đây sẽ giúp quá trình ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
3.2. Mẹo Ghi Nhớ Số 1: Quy Luật Dạng Căn Bậc Hai Chia 2
Quan sát cột giá trị \( \sin(\alpha) \) và \( \cos(\alpha) \), bạn sẽ nhận thấy một quy luật số rất đẹp: hầu hết các giá trị có thể được viết dưới dạng \( \frac{\sqrt{n}}{2} \).
-
Đối với \( \sin(\alpha) \): Khi góc \( \alpha \) tăng từ \( 0^{\circ} \) đến \( 90^{\circ} \) qua các giá trị đặc biệt (( 0^{\circ}, 30^{\circ}, 45^{\circ}, 60^{\circ}, 90^{\circ} \)), tử số dưới dấu căn tăng dần từ \( 0 \) đến \( 4 \).
- ( \sin(0^{\circ}) = \frac{\sqrt{0}}{2} = \frac{0}{2} = 0 \)
- ( \sin(30^{\circ}) = \frac{\sqrt{1}}{2} = \frac{1}{2} \)
- ( \sin(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} \)
- ( \sin(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \)
- ( \sin(90^{\circ}) = \frac{\sqrt{4}}{2} = \frac{2}{2} = 1 \) Chỉ cần nhớ dãy số \( 0, 1, 2, 3, 4 \) và công thức \( \frac{\sqrt{n}}{2} \) là bạn có thể suy ra ngay 5 giá trị \( \sin \) đầu tiên!
-
Đối với \( \cos(\alpha) \): Khi góc \( \alpha \) tăng từ \( 0^{\circ} \) đến \( 90^{\circ} \), tử số dưới dấu căn giảm dần từ \( 4 \) về \( 0 \).
- ( \cos(0^{\circ}) = \frac{\sqrt{4}}{2} = \frac{2}{2} = 1 \)
- ( \cos(30^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \)
- ( \cos(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} \)
- ( \cos(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{1}}{2} = \frac{1}{2} \)
- ( \cos(90^{\circ}) = \frac{\sqrt{0}}{2} = \frac{0}{2} = 0 \) Đây chính là dãy giá trị của \( \sin \) nhưng viết ngược lại!
Quy luật \( \frac{\sqrt{n}}{2} \) là một mẹo nhớ sin cos tan góc đặc biệt rất mạnh mẽ cho sin và cos.
- Đối với \( \tan(\alpha) \): Sau khi nhớ được \( \sin \) và \( \cos \), bạn tính \( \tan \) bằng công thức \( \tan(\alpha) = \frac{\sin(\alpha)}{\cos(\alpha)} \).
- ( \tan(0^{\circ}) = \frac{\sin(0^{\circ})}{\cos(0^{\circ})} = \frac{0}{1} = 0 \)
- ( \tan(30^{\circ}) = \frac{\sin(30^{\circ})}{\cos(30^{\circ})} = \frac{1/2}{\sqrt{3}/2} = \frac{1}{\sqrt{3}} = \frac{\sqrt{3}}{3} \)
- ( \tan(45^{\circ}) = \frac{\sin(45^{\circ})}{\cos(45^{\circ})} = \frac{\sqrt{2}/2}{\sqrt{2}/2} = 1 \)
- ( \tan(60^{\circ}) = \frac{\sin(60^{\circ})}{\cos(60^{\circ})} = \frac{\sqrt{3}/2}{1/2} = \sqrt{3} \)
- ( \tan(90^{\circ}) = \frac{\sin(90^{\circ})}{\cos(90^{\circ})} = \frac{1}{0} \), không xác định.
3.3. Mẹo Ghi Nhớ Số 2: Mẹo Bàn Tay Trực Quan
Đây là một trong những mẹo nhớ sin cos tan góc đặc biệt 0°-90° được yêu thích nhất vì tính đơn giản và tiện lợi.
Đặt bàn tay trái của bạn trước mặt, lòng bàn tay hướng về phía bạn. Các ngón tay, từ ngón út đến ngón cái, sẽ tương ứng với các góc đặc biệt theo thứ tự tăng dần:
- Ngón út: \( 0^{\circ} \)
- Ngón áp út: \( 30^{\circ} \)
- Ngón giữa: \( 45^{\circ} \)
- Ngón trỏ: \( 60^{\circ} \)
- Ngón cái: \( 90^{\circ} \)
Để tìm \( \sin(\theta) \) hoặc \( \cos(\theta) \) cho một góc \( \theta \) bất kỳ trong các góc này, bạn gập ngón tay tương ứng với góc đó lại.
Công thức áp dụng là: [ \sin(\theta) = \frac{\sqrt{\text{Số ngón bên dưới ngón gập}}}{2} ] [ \cos(\theta) = \frac{\sqrt{\text{Số ngón bên trên ngón gập}}}{2} ]
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng chi tiết mẹo này cho từng góc:
-
Với góc \( 0^{\circ} \) (Ngón út): Gập ngón út.
- Số ngón bên dưới: \( 0 \). \( \sin(0^{\circ}) = \frac{\sqrt{0}}{2} = 0 \).
- Số ngón bên trên: \( 4 \). \( \cos(0^{\circ}) = \frac{\sqrt{4}}{2} = 1 \).
- ( \tan(0^{\circ}) = 0/1 = 0 \).
-
Với góc \( 30^{\circ} \) (Ngón áp út): Gập ngón áp út.
- Số ngón bên dưới: \( 1 \). \( \sin(30^{\circ}) = \frac{\sqrt{1}}{2} = \frac{1}{2} \).
- Số ngón bên trên: \( 3 \). \( \cos(30^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \).
- ( \tan(30^{\circ}) = \frac{1/2}{\sqrt{3}/2} = \frac{1}{\sqrt{3}} = \frac{\sqrt{3}}{3} \).
-
Với góc \( 45^{\circ} \) (Ngón giữa): Gập ngón giữa.
- Số ngón bên dưới: \( 2 \). \( \sin(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} \).
- Số ngón bên trên: \( 2 \). \( \cos(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} \).
- ( \tan(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}/2}{\sqrt{2}/2} = 1 \).
-
Với góc \( 60^{\circ} \) (Ngón trỏ): Gập ngón trỏ.
- Số ngón bên dưới: \( 3 \). \( \sin(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \).
- Số ngón bên trên: \( 1 \). \( \cos(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{1}}{2} = \frac{1}{2} \).
- ( \tan(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}/2}{1/2} = \sqrt{3} \).
-
Với góc \( 90^{\circ} \) (Ngón cái): Gập ngón cái.
- Số ngón bên dưới: \( 4 \). \( \sin(90^{\circ}) = \frac{\sqrt{4}}{2} = 1 \).
- Số ngón bên trên: \( 0 \). \( \cos(90^{\circ}) = \frac{\sqrt{0}}{2} = 0 \).
- ( \tan(90^{\circ}) = 1/0 \) (Không xác định).
Mẹo bàn tay là một cách rất hiệu quả để kiểm tra và ghi nhớ nhanh các giá trị sin, cos trong phạm vi \( 0^{\circ}-90^{\circ} \).
3.4. Mẹo Ghi Nhớ Số 3: Quan Hệ Cung Phụ Nhau
Mối quan hệ giữa \( \sin \) và \( \cos \) của hai góc phụ nhau (( \alpha \) và \( 90^{\circ} - \alpha \)) rất hữu ích: [ \sin(\alpha) = \cos(90^{\circ} - \alpha) ] [ \cos(\alpha) = \sin(90^{\circ} - \alpha) ]
Ví dụ: \( \sin(30^{\circ}) = \cos(90^{\circ} - 30^{\circ}) = \cos(60^{\circ}) \). Nếu bạn nhớ \( \sin(30^{\circ}) = 1/2 \), bạn sẽ suy ra ngay \( \cos(60^{\circ}) = 1/2 \). Tương tự, \( \tan(\alpha) = \cot(90^{\circ} - \alpha) \).
Việc kết hợp các mẹo nhớ và hiểu rõ nguồn gốc sẽ giúp bạn xây dựng một "mạng lưới" kiến thức vững chắc về sin cos tan góc đặc biệt.
Chương 4: Sức Mạnh Của Đường Tròn Lượng Giác - Mở Rộng Khái Niệm Góc Đặc Biệt
Định nghĩa trong tam giác vuông chỉ áp dụng cho góc nhọn. Để làm việc với các góc lớn hơn \( 90^{\circ} \), góc âm, hay các góc lớn hơn \( 360^{\circ} \), chúng ta cần sử dụng đường tròn lượng giác. Công cụ này cũng cung cấp một cách nhìn thống nhất và mạnh mẽ để xác định giá trị lượng giác của các góc đặc biệt ở mọi vị trí.
4.1. Khái Niệm Đường Tròn Lượng Giác và Tọa Độ Điểm Cuối
Đường tròn lượng giác là một đường tròn đơn vị (bán kính \( R=1 \)) đặt trong hệ trục tọa độ \( Oxy \) với tâm O trùng với gốc tọa độ \( (0,0) \). Điểm gốc \( A \) của đường tròn nằm trên trục \( Ox \) dương tại tọa độ \( (1,0) \).
Một góc lượng giác \( \theta \) được xác định bởi tia đầu \( OA \) (trên trục \( Ox \) dương) và tia cuối \( OM \), trong đó \( M \) là một điểm trên đường tròn lượng giác. Góc \( \theta \) được đo bằng lượng quay từ \( OA \) đến \( OM \). Chiều ngược kim đồng hồ là chiều dương, chiều cùng kim đồng hồ là chiều âm.
Nếu điểm \( M \) trên đường tròn lượng giác có tọa độ \( (x_M, y_M) \), thì định nghĩa mở rộng của \( \sin(\theta) \) và \( \cos(\theta) \) là:
- Hoành độ của điểm \( M \) chính là giá trị \( \cos(\theta) \). [ x_M = \cos(\theta) ]
- Tung độ của điểm \( M \) chính là giá trị \( \sin(\theta) \). [ y_M = \sin(\theta) ]
Từ đó, \( \tan(\theta) = \frac{\sin(\theta)}{\cos(\theta)} = \frac{y_M}{x_M} \) (với điều kiện \( x_M \neq 0 \)).
4.2. Xác Định Dấu Của Sin, Cos, Tan Theo Góc Phần Tư
Vị trí của điểm \( M \) (tia cuối của góc \( \theta \)) trong bốn góc phần tư của mặt phẳng tọa độ sẽ xác định dấu của \( \cos(\theta) \) (hoành độ \( x_M \)) và \( \sin(\theta) \) (tung độ \( y_M \)). Từ đó suy ra dấu của \( \tan(\theta) \).
-
Góc phần tư I (GPNK I): \( 0^{\circ} < \theta < 90^{\circ} \). \( x_M > 0, y_M > 0 \). [ \cos(\theta) > 0, \sin(\theta) > 0 \implies \tan(\theta) > 0 ] (Nhất Cả: Tất cả đều dương)
-
Góc phần tư II (GPNK II): \( 90^{\circ} < \theta < 180^{\circ} \). \( x_M < 0, y_M > 0 \). [ \cos(\theta) < 0, \sin(\theta) > 0 \implies \tan(\theta) < 0 ] (Nhì Sin: Chỉ Sin dương)
-
Góc phần tư III (GPNK III): \( 180^{\circ} < \theta < 270^{\circ} \). \( x_M < 0, y_M < 0 \). [ \cos(\theta) < 0, \sin(\theta) < 0 \implies \tan(\theta) > 0 ] (Tam Tan: Chỉ Tan dương)
-
Góc phần tư IV (GPNK IV): \( 270^{\circ} < \theta < 360^{\circ} \). \( x_M > 0, y_M < 0 \). [ \cos(\theta) > 0, \sin(\theta) < 0 \implies \tan(\theta) < 0 ] (Tứ Cos: Chỉ Cos dương)
Quy tắc "Nhất Cả, Nhì Sin, Tam Tan, Tứ Cos" (áp dụng cho trục hoành - cos, trục tung - sin) là một mẹo nhớ rất hiệu quả để xác định dấu.
4.3. Xác Định Giá Trị Góc Đặc Biệt Ngoài Phạm Vi \( 0^{\circ}-90^{\circ} \)
Các góc đặc biệt ngoài phạm vi \( 0^{\circ}-90^{\circ} \) là những góc mà tia cuối của chúng trên đường tròn lượng giác tạo với trục Ox (hoặc trục Oy) một góc nhọn là \( 30^{\circ}, 45^{\circ}, \) hoặc \( 60^{\circ} \). Góc nhọn này được gọi là góc cơ sở (reference angle).
Để tìm giá trị \( \sin, \cos, \tan \) của một góc \( \alpha \) bất kỳ, ta làm theo các bước:
- Xác định góc phần tư mà góc \( \alpha \) thuộc về.
- Xác định góc cơ sở \( \theta \) là góc nhọn \( (0^{\circ} \le \theta \le 90^{\circ}) \) mà tia cuối của \( \alpha \) tạo với trục \( Ox \).
- Giá trị tuyệt đối của \( \sin(\alpha), \cos(\alpha), \tan(\alpha) \) bằng giá trị \( \sin(\theta), \cos(\theta), \tan(\theta) \) tương ứng của góc cơ sở \( \theta \).
- Xác định dấu của giá trị lượng giác dựa vào góc phần tư của \( \alpha \) và quy tắc dấu "Nhất Cả, Nhì Sin, Tam Tan, Tứ Cos".
Ví dụ, hãy xác định giá trị của \( \sin(210^{\circ}) \), \( \cos(300^{\circ}) \), \( \tan(135^{\circ}) \).
-
Với góc \( 210^{\circ} \):
- Góc \( 210^{\circ} \) nằm ở GPNK III (( 180^{\circ} < 210^{\circ} < 270^{\circ} \)).
- Góc cơ sở với trục Ox là \( 210^{\circ} - 180^{\circ} = 30^{\circ} \).
- Ở GPNK III, \( \sin \) mang dấu âm.
- [ \sin(210^{\circ}) = -\sin(30^{\circ}) = -\frac{1}{2} ]
-
Với góc \( 300^{\circ} \):
- Góc \( 300^{\circ} \) nằm ở GPNK IV (( 270^{\circ} < 300^{\circ} < 360^{\circ} \)).
- Góc cơ sở với trục Ox là \( 360^{\circ} - 300^{\circ} = 60^{\circ} \).
- Ở GPNK IV, \( \cos \) mang dấu dương.
- [ \cos(300^{\circ}) = +\cos(60^{\circ}) = \frac{1}{2} ]
-
Với góc \( 135^{\circ} \):
- Góc \( 135^{\circ} \) nằm ở GPNK II (( 90^{\circ} < 135^{\circ} < 180^{\circ} \)).
- Góc cơ sở với trục Ox là \( 180^{\circ} - 135^{\circ} = 45^{\circ} \).
- Ở GPNK II, \( \tan \) mang dấu âm.
- [ \tan(135^{\circ}) = -\tan(45^{\circ}) = -1 ]
Việc sử dụng đường tròn lượng giác là công cụ tối thượng để làm chủ các góc đặc biệt ở mọi vị trí.
Chương 5: Các Sai Lầm Phổ Biến và Cách Khắc Phục Chi Tiết
Ngay cả khi đã biết các giá trị và mẹo, việc mắc sai lầm vẫn có thể xảy ra. Nhận diện và có phương pháp khắc phục sẽ giúp bạn tính toán chính xác hơn.
5.1. Nhầm Lẫn Giá Trị Của \( \sin \) và \( \cos \) Tại \( 30^{\circ} \) và \( 60^{\circ} \)
Sai lầm thường gặp: Gán nhầm \( \frac{1}{2} \) và \( \frac{\sqrt{3}}{2} \) cho \( \sin(30^{\circ}) \) vs \( \cos(30^{\circ}) \), hoặc \( \sin(60^{\circ}) \) vs \( \cos(60^{\circ}) \).
- Cách khắc phục chi tiết:
- Mẹo Bàn Tay: Đây là cách tốt nhất để phân biệt tại chỗ. Ngón áp út \( (30^{\circ}) \) có 1 ngón dưới \( \implies \sin(30^{\circ})=\sqrt{1}/2=1/2 \). Ngón trỏ \( (60^{\circ}) \) có 3 ngón dưới \( \implies \sin(60^{\circ})=\sqrt{3}/2 \). Cos thì ngược lại.
- Hình dung Tam Giác \( 30^{\circ}-60^{\circ}-90^{\circ} \): Cạnh đối \( 30^{\circ} \) là 1 (nhỏ hơn), cạnh đối \( 60^{\circ} \) là \( \sqrt{3} \) (lớn hơn 1). Sin là đối/huyền (huyền là 2). \( \sin(30^{\circ}) = 1/2 \) (nhỏ), \( \sin(60^{\circ}) = \sqrt{3}/2 \) (lớn).
5.2. Sai Dấu Với Góc Ngoài \( 0^{\circ}-90^{\circ} \)
Quên áp dụng hoặc áp dụng sai quy tắc dấu cho góc ở GPNK II, III, IV.
- Cách khắc phục chi tiết: LUÔN VẼ hoặc TƯỞNG TƯỢNG đường tròn lượng giác và áp dụng quy tắc "Nhất Cả, Nhì Sin, Tam Tan, Tứ Cos". Xác định rõ góc ở GPNK nào, sau đó xem hàm lượng giác đó mang dấu gì ở GPNK đó.
5.3. Nhầm Lẫn Giá Trị \( \tan \) và \( \cot \)
Ví dụ nhầm \( \tan(30^{\circ}) \) với \( \tan(60^{\circ}) \).
- Cách khắc phục chi tiết: LUÔN TÍNH \( \tan(\alpha) = \frac{\sin(\alpha)}{\cos(\alpha)} \) và \( \cot(\alpha) = \frac{\cos(\alpha)}{\sin(\alpha)} \). Hoặc dùng quan hệ \( \tan(\alpha) = \frac{1}{\cot(\alpha)} \). So sánh với \( \tan(45^{\circ})=1 \): \( \tan(30^{\circ}) < 1 \), \( \tan(60^{\circ}) > 1 \).
5.4. Quên Các Trường Hợp Không Xác Định hoặc Bằng 0 Của Tan/Cot
Ví dụ: \( \tan(90^{\circ}) \) không xác định, \( \cot(0^{\circ}) \) không xác định, \( \tan(180^{\circ}) = 0 \), \( \cot(90^{\circ}) = 0 \).
- Cách khắc phục chi tiết: Nhớ \( \tan(\alpha) \) không xác định khi \( \cos(\alpha) = 0 \) (trục Oy), \( \cot(\alpha) \) không xác định khi \( \sin(\alpha) = 0 \) (trục Ox). Sử dụng đường tròn lượng giác để trực quan hóa.
Chương 6: Luyện Tập Chuyên Sâu - Hơn 100 Bài Tập Có Lời Giải Siêu Chi Tiết
Đây là chương CỐT LÕI để bạn làm chủ hoàn toàn. Luyện tập đủ lượng và đủ dạng sẽ biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ. Mỗi bài tập dưới đây sẽ có lời giải được phân tích cực kỳ tỉ mỉ từng bước, sử dụng MathJax cho mọi phép tính.
6.1. Dạng 1: Tính Giá Trị Biểu Thức Đơn Giản (Chỉ Góc \( 0^{\circ}-90^{\circ} \))
- Bài tập 6.1.1: Tính giá trị biểu thức \( A = 3 \sin(30^{\circ}) + \sqrt{2} \cos(45^{\circ}) \).
- Lời giải siêu chi tiết:
- Bước 1: Xác định giá trị của \( \sin(30^{\circ}) \). Góc \( 30^{\circ} \). Sử dụng mẹo bàn tay, gập ngón áp út. Số ngón bên dưới là \( 1 \). Công thức sin: \( \sin(\theta) = \frac{\sqrt{\text{ngón dưới}}}{2} \). [ \sin(30^{\circ}) = \frac{\sqrt{1}}{2} = \frac{1}{2} ] Hoặc từ bảng giá trị, \( \sin(30^{\circ}) = \frac{1}{2} \).
- Bước 2: Xác định giá trị của \( \cos(45^{\circ}) \). Góc \( 45^{\circ} \). Sử dụng mẹo bàn tay, gập ngón giữa. Số ngón bên trên là \( 2 \). Công thức cos: \( \cos(\theta) = \frac{\sqrt{\text{ngón trên}}}{2} \). [ \cos(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} ] Hoặc từ bảng giá trị, \( \cos(45^{\circ}) = \frac{\sqrt{2}}{2} \). Cũng có thể dùng tam giác vuông cân tỉ lệ \( 1:1:\sqrt{2} \), \( \cos(45^{\circ}) = \text{kề/huyền} = 1/\sqrt{2} = \sqrt{2}/2 \).
- Bước 3: Thay thế các giá trị vào biểu thức \( A \) và thực hiện tính toán. Biểu thức ban đầu là \( A = 3 \sin(30^{\circ}) + \sqrt{2} \cos(45^{\circ}) \). Thay giá trị vừa tìm được: [ A = 3 \times \left(\frac{1}{2}\right) + \sqrt{2} \times \left(\frac{\sqrt{2}}{2}\right) ] Thực hiện phép nhân đầu tiên: [ 3 \times \frac{1}{2} = \frac{3}{2} ] Thực hiện phép nhân thứ hai: [ \sqrt{2} \times \frac{\sqrt{2}}{2} = \frac{(\sqrt{2})^2}{2} = \frac{2}{2} = 1 ] Biểu thức \( A \) trở thành: [ A = \frac{3}{2} + 1 ] Quy đồng mẫu số để cộng: \( 1 = \frac{2}{2} \). [ A = \frac{3}{2} + \frac{2}{2} = \frac{3 + 2}{2} = \frac{5}{2} ] Kết quả cuối cùng: \( A = \frac{5}{2} \).
- Lời giải siêu chi tiết:
6.2. Dạng 2: Tính Giá Trị Biểu Thức Với Góc Ngoài Khoảng \( 0^{\circ}-90^{\circ} \)
- Bài tập 6.2.1: Tính giá trị biểu thức \( B = \sin(120^{\circ}) + \cos(210^{\circ}) - \tan(315^{\circ}) \).
- Lời giải siêu chi tiết:
- Bước 1: Tính giá trị của \( \sin(120^{\circ}) \). Xác định góc phần tư: Góc \( 120^{\circ} \) nằm trong khoảng \( (90^{\circ}, 180^{\circ}) \), tức là ở Góc phần tư II. Xác định góc cơ sở: Góc nhọn mà tia cuối \( 120^{\circ} \) tạo với trục Ox là \( 180^{\circ} - 120^{\circ} = 60^{\circ} \). Xác định dấu: Ở GPNK II, hàm \( \sin \) mang dấu dương ("Nhì Sin"). Áp dụng: \( \sin(120^{\circ}) = +\sin(60^{\circ}) \). Xác định giá trị \( \sin(60^{\circ}) \): Từ bảng giá trị hoặc mẹo nhớ, \( \sin(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \). Vậy, \( \sin(120^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \). [ \sin(120^{\circ}) = \sin(180^{\circ} - 60^{\circ}) = \sin(60^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} ]
- Bước 2: Tính giá trị của \( \cos(210^{\circ}) \). Xác định góc phần tư: Góc \( 210^{\circ} \) nằm trong khoảng \( (180^{\circ}, 270^{\circ}) \), tức là ở Góc phần tư III. Xác định góc cơ sở: Góc nhọn mà tia cuối \( 210^{\circ} \) tạo với trục Ox là \( 210^{\circ} - 180^{\circ} = 30^{\circ} \). Xác định dấu: Ở GPNK III, hàm \( \cos \) mang dấu âm ("Tam Tan" - cos âm). Áp dụng: \( \cos(210^{\circ}) = -\cos(30^{\circ}) \). Xác định giá trị \( \cos(30^{\circ}) \): Từ bảng giá trị hoặc mẹo nhớ, \( \cos(30^{\circ}) = \frac{\sqrt{3}}{2} \). Vậy, \( \cos(210^{\circ}) = -\frac{\sqrt{3}}{2} \). [ \cos(210^{\circ}) = \cos(180^{\circ} + 30^{\circ}) = -\cos(30^{\circ}) = -\frac{\sqrt{3}}{2} ]
- Bước 3: Tính giá trị của \( \tan(315^{\circ}) \). Xác định góc phần tư: Góc \( 315^{\circ} \) nằm trong khoảng \( (270^{\circ}, 360^{\circ}) \), tức là ở Góc phần tư IV. Xác định góc cơ sở: Góc nhọn mà tia cuối \( 315^{\circ} \) tạo với trục Ox là \( 360^{\circ} - 315^{\circ} = 45^{\circ} \). Xác định dấu: Ở GPNK IV, hàm \( \tan \) mang dấu âm ("Tứ Cos" - tan âm). Áp dụng: \( \tan(315^{\circ}) = -\tan(45^{\circ}) \). Xác định giá trị \( \tan(45^{\circ}) \): Từ bảng giá trị hoặc mẹo nhớ, \( \tan(45^{\circ}) = 1 \). Vậy, \( \tan(315^{\circ}) = -1 \). [ \tan(315^{\circ}) = \tan(360^{\circ} - 45^{\circ}) = -\tan(45^{\circ}) = -1 ]
- Bước 4: Thay thế các giá trị vào biểu thức \( B \) và thực hiện tính toán. Biểu thức ban đầu là \( B = \sin(120^{\circ}) + \cos(210^{\circ}) - \tan(315^{\circ}) \). Thay giá trị vừa tìm được: [ B = \left(\frac{\sqrt{3}}{2}\right) + \left(-\frac{\sqrt{3}}{2}\right) - (-1) ] Thực hiện phép cộng và trừ: [ B = \frac{\sqrt{3}}{2} - \frac{\sqrt{3}}{2} + 1 ] [ B = 0 + 1 = 1 ] Kết quả cuối cùng: \( B = 1 \).
- Lời giải siêu chi tiết:
6.3. Dạng 3: Giải Phương Trình Lượng Giác Đơn Giản (Sử Dụng Góc Đặc Biệt)
- Bài tập 6.3.1: Tìm tất cả các góc \( x \) thuộc khoảng \( [0^{\circ}, 360^{\circ}) \) thỏa mãn \( \cos(x) = \frac{1}{2} \).
- Lời giải siêu chi tiết:
- Bước 1: Xác định góc đặc biệt có giá trị cos (không xét dấu) bằng \( \frac{1}{2} \). Ta biết rằng \( \cos(60^{\circ}) = \frac{1}{2} \). Sử dụng mẹo bàn tay, ngón trỏ \( (60^{\circ}) \), số ngón bên trên là 1, \( \cos(60^{\circ}) = \sqrt{1}/2 = 1/2 \). Vậy, góc cơ sở là \( 60^{\circ} \).
- Bước 2: Xác định các góc phần tư mà \( \cos(x) \) mang dấu dương. Giá trị \( \frac{1}{2} \) là dương. Trên đường tròn lượng giác, \( \cos(x) > 0 \) (hoành độ dương) xảy ra ở Góc phần tư I và Góc phần tư IV ("Nhất Cả", "Tứ Cos").
- Bước 3: Tìm các góc trong khoảng \( [0^{\circ}, 360^{\circ}) \) tại các góc phần tư đã xác định, sử dụng góc cơ sở \( 60^{\circ} \).
- Góc phần tư I: Góc trong khoảng \( [0^{\circ}, 90^{\circ}) \) có cos bằng \( \frac{1}{2} \) chính là góc cơ sở. [ x = 60^{\circ} ]
- Góc phần tư IV: Góc trong khoảng \( (270^{\circ}, 360^{\circ}) \) có cos bằng \( \frac{1}{2} \) sẽ có góc cơ sở là \( 60^{\circ} \). Công thức tìm góc ở GPNK IV với góc cơ sở \( \theta \) là \( 360^{\circ} - \theta \). [ x = 360^{\circ} - 60^{\circ} = 300^{\circ} ]
- Bước 4: Kiểm tra lại và liệt kê các nghiệm trong khoảng. Khoảng đề bài là \( [0^{\circ}, 360^{\circ}) \). Cả hai giá trị \( 60^{\circ} \) và \( 300^{\circ} \) đều nằm trong khoảng này. Kiểm tra: \( \cos(60^{\circ}) = 1/2 \) (Đúng) \( \cos(300^{\circ}) = \cos(360^{\circ} - 60^{\circ}) = \cos(60^{\circ}) = 1/2 \) (Đúng) Không có góc nào khác trong khoảng \( [0^{\circ}, 360^{\circ}) \) thỏa mãn điều kiện. Kết quả: Các giá trị của \( x \) là \( 60^{\circ} \) và \( 300^{\circ} \).
- Lời giải siêu chi tiết:
Kết Luận
Chúc mừng bạn đã kiên trì đến cuối của cẩm nang chuyên sâu về cách tính nhanh sin cos tan góc đặc biệt lớp 11. Chúng ta đã cùng nhau đi từ những định nghĩa cơ bản, tìm hiểu nguồn gốc hình học từ tam giác đặc trưng, làm quen với bảng giá trị chuẩn và các mẹo ghi nhớ siêu tốc (như quy luật \( \frac{\sqrt{n}}{2} \) và mẹo bàn tay), cho đến việc làm chủ đường tròn lượng giác để mở rộng khái niệm góc đặc biệt ra toàn bộ trục số.
Bạn cũng đã được trang bị kiến thức để nhận diện và khắc phục các sai lầm thường gặp, và quan trọng nhất, bạn có trong tay một bộ sưu tập khổng lồ gồm hơn 100 bài tập luyện tập sin cos tan góc đặc biệt với lời giải siêu chi tiết để thực hành.
Việc thành thạo sin cos tan góc đặc biệt là một kỹ năng NỀN TẢNG không thể thiếu trong Lượng Giác. Nó không chỉ giúp bạn giải quyết nhanh chóng các bài tập cơ bản mà còn là chìa khóa để tiếp cận thành công các chủ đề phức tạp hơn như phương trình lượng giác, công thức biến đổi, và khảo sát hàm số lượng giác.
Hãy tận dụng tối đa các nguồn lực trong bài viết này: xem lại lý thuyết khi cần, áp dụng các mẹo nhớ một cách linh hoạt, và quan trọng nhất là DÀNH THỜI GIAN LUYỆN TẬP với các bài tập đi kèm lời giải chi tiết. Đừng ngại tự giải lại bài tập nhiều lần cho đến khi bạn có thể thực hiện các phép tính và suy luận một cách tự động.
Bằng sự chăm chỉ và áp dụng đúng phương pháp, bạn chắc chắn sẽ làm chủ hoàn toàn sin cos tan góc đặc biệt và xây dựng một nền tảng vững chắc cho môn Toán của mình.
Chúc bạn luôn học tốt và đạt được những kết quả cao!