Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 35. Định lí Pythagore và ứng dụng trong Vở thực hành Toán 8 Tập 2, Chương IX: Tam giác đồng dạng. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về định lí Pythagore, hiểu rõ các ứng dụng thực tế của định lí này trong giải toán và cuộc sống.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập luyện tập để các em có thể tự học và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả.
Định lí Pythagore là một trong những định lí cơ bản và quan trọng nhất trong hình học. Nó mô tả mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết, chứng minh và các ứng dụng thực tế của định lí này trong chương trình Toán 8.
Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương của hai cạnh góc vuông. Kí hiệu: Nếu tam giác ABC vuông tại A, thì AB2 + AC2 = BC2. Trong đó, BC là cạnh huyền, AB và AC là hai cạnh góc vuông.
Có nhiều cách chứng minh định lí Pythagore. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng diện tích. (Phần này sẽ trình bày chi tiết các bước chứng minh bằng hình vẽ và giải thích rõ ràng).
Nếu một tam giác có bình phương một cạnh bằng tổng bình phương của hai cạnh còn lại, thì tam giác đó là tam giác vuông. Ví dụ: Nếu AB2 + AC2 = BC2, thì tam giác ABC vuông tại A.
Ví dụ 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm, AC = 4cm. Tính độ dài cạnh BC.
Giải:
Áp dụng định lí Pythagore, ta có: BC2 = AB2 + AC2 = 32 + 42 = 9 + 16 = 25
Suy ra: BC = √25 = 5cm
Ví dụ 2: Cho tam giác MNP có MN = 5cm, NP = 12cm, MP = 13cm. Chứng minh rằng tam giác MNP là tam giác vuông.
Giải:
Ta có: MN2 + NP2 = 52 + 122 = 25 + 144 = 169
MP2 = 132 = 169
Vậy MN2 + NP2 = MP2. Theo định lí Pythagore đảo, tam giác MNP là tam giác vuông tại N.
Định lí Pythagore là một công cụ mạnh mẽ trong hình học, giúp chúng ta giải quyết nhiều bài toán liên quan đến tam giác vuông. Việc nắm vững lý thuyết và luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập và làm bài tập.