1. Môn Toán
  2. Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên

Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên

Bạn đang tiếp cận nội dung Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên thuộc chuyên mục giải bài toán lớp 6 trên nền tảng toán math. Bộ bài tập toán trung học cơ sở này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên trong chương trình Toán 6 tập 1 - Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ khái niệm lũy thừa, cách tính lũy thừa và ứng dụng của lũy thừa trong thực tế.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập đa dạng và đáp án chính xác để hỗ trợ các em học tập hiệu quả.

Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Bài 4 trong chương trình Toán 6 tập 1, Chân trời sáng tạo, tập trung vào việc giới thiệu khái niệm lũy thừa với số mũ tự nhiên. Đây là một khái niệm nền tảng quan trọng trong toán học, mở ra cánh cửa cho việc giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.

1. Khái niệm lũy thừa

Lũy thừa của một số tự nhiên a (gọi là cơ số) với số mũ tự nhiên n (n > 0) là tích của n thừa số a, ký hiệu là an. Ví dụ: 23 = 2 x 2 x 2 = 8. Trong đó:

  • an đọc là “a mũ n”
  • a gọi là cơ số
  • n gọi là số mũ

2. Các trường hợp đặc biệt

Có hai trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • a1 = a (bất kỳ số tự nhiên a nào)
  • a0 = 1 (với a khác 0)

3. So sánh các lũy thừa

Để so sánh các lũy thừa, ta có thể áp dụng các quy tắc sau:

  • Nếu hai lũy thừa có cùng cơ số, lũy thừa nào có số mũ lớn hơn thì lớn hơn. Ví dụ: 25 > 23
  • Nếu hai lũy thừa có cùng số mũ, lũy thừa nào có cơ số lớn hơn thì lớn hơn. Ví dụ: 32 > 22

4. Bài tập ví dụ

Bài 1: Tính các lũy thừa sau:

  • 32
  • 53
  • 104

Giải:

  • 32 = 3 x 3 = 9
  • 53 = 5 x 5 x 5 = 125
  • 104 = 10 x 10 x 10 x 10 = 10000

Bài 2: So sánh các lũy thừa sau:

  • 24 và 42
  • 33 và 92

Giải:

  • 24 = 16 và 42 = 16. Vậy 24 = 42
  • 33 = 27 và 92 = 81. Vậy 33 < 92

5. Ứng dụng của lũy thừa

Lũy thừa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học, ví dụ:

  • Tính diện tích hình vuông, hình lập phương
  • Tính số lượng vi khuẩn sau một thời gian nhất định
  • Biểu diễn các số rất lớn hoặc rất nhỏ trong khoa học

6. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về lũy thừa với số mũ tự nhiên, các em nên luyện tập thêm các bài tập trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo khác. Hãy nhớ áp dụng các quy tắc và công thức đã học để giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả.

montoan.com.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và hữu ích về Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6