1. Môn Toán
  2. Lũy thừa của một số hữu tỉ

Lũy thừa của một số hữu tỉ

Bạn đang khám phá nội dung Lũy thừa của một số hữu tỉ trong chuyên mục bài tập toán lớp 7 trên nền tảng soạn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Học Toán 7: Lũy thừa của một số hữu tỉ

Chào mừng bạn đến với bài học về Lũy thừa của một số hữu tỉ trong chương trình Toán 7. Bài học này thuộc CHƯƠNG 1. SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC, tập trung vào Chủ đề 1: Số hữu tỉ Lũy thừa của một số hữu tỉ. Chúng tôi cung cấp tài liệu đầy đủ, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập.

Tại montoan.com.vn, bạn sẽ tìm thấy các bài giảng chi tiết, ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành đa dạng để củng cố kiến thức về lũy thừa của số hữu tỉ.

Lũy thừa của một số hữu tỉ - Tổng quan

Trong chương trình Toán 7, việc làm quen với lũy thừa của một số hữu tỉ là một bước quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn. Lũy thừa của một số hữu tỉ là một phép toán cơ bản, nhưng lại có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

1. Định nghĩa lũy thừa của một số hữu tỉ

Lũy thừa của một số hữu tỉ là phép toán nhân một số hữu tỉ với chính nó một số lần nhất định. Tổng quát, nếu a là một số hữu tỉ và n là một số nguyên dương, thì an được gọi là lũy thừa bậc n của a, trong đó:

  • a được gọi là cơ số
  • n được gọi là số mũ

Ví dụ: (2/3)3 = (2/3) * (2/3) * (2/3) = 8/27

2. Các tính chất của lũy thừa của một số hữu tỉ

Để thuận tiện cho việc tính toán, chúng ta cần nắm vững các tính chất của lũy thừa của một số hữu tỉ:

  1. Lũy thừa của một tích: (a * b)n = an * bn
  2. Lũy thừa của một thương: (a / b)n = an / bn (với b ≠ 0)
  3. Lũy thừa của một lũy thừa: (am)n = am*n
  4. Lũy thừa bậc 0: a0 = 1 (với a ≠ 0)
  5. Lũy thừa bậc 1: a1 = a

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính (1/2)4

(1/2)4 = (1/2) * (1/2) * (1/2) * (1/2) = 1/16

Ví dụ 2: Tính (3/4)2 * (2/3)3

(3/4)2 * (2/3)3 = (9/16) * (8/27) = (9*8) / (16*27) = 72/432 = 1/6

4. Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  • Tính: (-2/3)3
  • Tính: (5/7)2 + (1/7)2
  • Rút gọn biểu thức: (23 * 32) / (22 * 3)

5. Ứng dụng của lũy thừa của một số hữu tỉ

Lũy thừa của một số hữu tỉ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như:

  • Tính diện tích và thể tích: Ví dụ, diện tích hình vuông có cạnh a là a2, thể tích hình lập phương có cạnh a là a3.
  • Tính lãi kép: Trong lĩnh vực tài chính, lãi kép được tính bằng công thức lũy thừa.
  • Khoa học tự nhiên: Lũy thừa được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý, hóa học, sinh học.

6. Lưu ý quan trọng

Khi tính lũy thừa của một số hữu tỉ, cần chú ý đến dấu của cơ số và số mũ. Nếu số mũ là số chẵn, kết quả luôn dương. Nếu số mũ là số lẻ, kết quả mang dấu của cơ số.

7. Kết luận

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lũy thừa của một số hữu tỉ. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7