Chào mừng bạn đến với bài học về tọa độ của vectơ trong không gian, thuộc chương trình Toán 12 Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về cách xác định tọa độ của vectơ trong không gian ba chiều.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các khái niệm, công thức và phương pháp giải bài tập liên quan đến tọa độ của vectơ, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán trong sách bài tập và kỳ thi.
Trong không gian ba chiều, một vectơ được xác định bởi độ dài và hướng của nó. Để biểu diễn một vectơ một cách chính xác, chúng ta sử dụng hệ tọa độ Descartes (Oxyz). Tọa độ của một vectơ là bộ ba số thực (x, y, z), trong đó x, y, z là hình chiếu của vectơ lên các trục tọa độ Ox, Oy, Oz.
Một vectơ a được biểu diễn bởi a = (x; y; z). Trong đó:
Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1) và b = (x2; y2; z2). Khi đó, tổng của hai vectơ a + b được tính như sau:
a + b = (x1 + x2; y1 + y2; z1 + z2)
Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1) và b = (x2; y2; z2). Khi đó, hiệu của hai vectơ a - b được tính như sau:
a - b = (x1 - x2; y1 - y2; z1 - z2)
Cho vectơ a = (x; y; z) và một số thực k. Khi đó, tích của vectơ a với số thực k được tính như sau:
ka = (kx; ky; kz)
Tọa độ vectơ trong không gian có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Bài 1: Cho hai vectơ a = (1; 2; 3) và b = (-1; 0; 2). Tính a + b và a - b.
Giải:
a + b = (1 - 1; 2 + 0; 3 + 2) = (0; 2; 5)
a - b = (1 - (-1); 2 - 0; 3 - 2) = (2; 2; 1)
Bài 2: Cho vectơ a = (2; -1; 3). Tính 3a.
Giải:
3a = (3 * 2; 3 * (-1); 3 * 3) = (6; -3; 9)
Bài học về tọa độ của vectơ trong không gian là nền tảng quan trọng để hiểu và giải quyết các bài toán liên quan đến hình học không gian và các ứng dụng thực tế. Hy vọng rằng, thông qua bài học này, bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản và có thể tự tin áp dụng vào việc giải các bài tập trong sách bài tập và kỳ thi.