1. Môn Toán
  2. Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông

Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông

Bạn đang khám phá nội dung Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông trong chuyên mục giải toán 7 trên nền tảng học toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông - Nền tảng Toán 7

Chào mừng bạn đến với bài học về Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông, một phần quan trọng trong chương trình Toán 7 Chương 4. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất về các điều kiện để hai tam giác vuông bằng nhau.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các trường hợp bằng nhau thông qua lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Mục tiêu là giúp bạn hiểu rõ bản chất và áp dụng linh hoạt kiến thức vào giải quyết các bài toán.

Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông - Lý thuyết Toán 7 Chương 4

Trong hình học, việc chứng minh hai tam giác bằng nhau là một kỹ năng quan trọng. Đối với tam giác vuông, có những trường hợp bằng nhau đặc biệt giúp chúng ta đơn giản hóa quá trình chứng minh. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông, thuộc chương trình Toán 7 Chương 4.

I. Khái niệm cơ bản về tam giác vuông

Tam giác vuông là tam giác có một góc vuông (90 độ). Các cạnh kề góc vuông được gọi là cạnh góc vuông, cạnh đối diện góc vuông được gọi là cạnh huyền. Một số định nghĩa quan trọng cần nhớ:

  • Cạnh huyền - cạnh góc vuông: Cạnh huyền là cạnh dài nhất trong tam giác vuông.
  • Định lý Pytago: Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông (a2 + b2 = c2).

II. Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông

Có ba trường hợp chính để chứng minh hai tam giác vuông bằng nhau:

1. Trường hợp 1: Cạnh huyền - cạnh góc vuông

Nếu cạnh huyền và một cạnh góc vuông của tam giác vuông này bằng cạnh huyền và cạnh góc vuông tương ứng của tam giác vuông kia thì hai tam giác vuông đó bằng nhau.

Ví dụ: Xét hai tam giác vuông ABC và DEF, có:

  • AB = DE (cạnh huyền)
  • AC = DF (cạnh góc vuông)

Khi đó, ΔABC = ΔDEF (cạnh huyền - cạnh góc vuông).

2. Trường hợp 2: Cạnh góc vuông - cạnh góc vuông

Nếu hai cạnh góc vuông của tam giác vuông này bằng hai cạnh góc vuông tương ứng của tam giác vuông kia thì hai tam giác vuông đó bằng nhau.

Ví dụ: Xét hai tam giác vuông MNP và RST, có:

  • MN = RS (cạnh góc vuông)
  • NP = ST (cạnh góc vuông)

Khi đó, ΔMNP = ΔRST (cạnh góc vuông - cạnh góc vuông).

3. Trường hợp 3: Cạnh huyền - góc nhọn

Nếu cạnh huyền và một góc nhọn của tam giác vuông này bằng cạnh huyền và góc nhọn tương ứng của tam giác vuông kia thì hai tam giác vuông đó bằng nhau.

Ví dụ: Xét hai tam giác vuông GHI và JKL, có:

  • GI = JK (cạnh huyền)
  • ∠G = ∠J (góc nhọn)

Khi đó, ΔGHI = ΔJKL (cạnh huyền - góc nhọn).

III. Bài tập áp dụng

Bài 1: Cho tam giác vuông ABC vuông tại A, có AB = 3cm, AC = 4cm. Tam giác vuông DEF vuông tại D, có DE = 3cm, DF = 4cm. Chứng minh ΔABC = ΔDEF.

Giải:

Xét ΔABC và ΔDEF, có:

  • AB = DE (gt)
  • AC = DF (gt)
  • ∠A = ∠D = 90o

Vậy ΔABC = ΔDEF (cạnh góc vuông - cạnh góc vuông).

Bài 2: Cho tam giác vuông PQR vuông tại Q, có PQ = 5cm, PR = 13cm. Tam giác vuông XYZ vuông tại Y, có XY = 5cm, XZ = 13cm. Chứng minh ΔPQR = ΔXYZ.

Giải:

Xét ΔPQR và ΔXYZ, có:

  • PQ = XY (gt)
  • PR = XZ (gt)

Vậy ΔPQR = ΔXYZ (cạnh huyền - cạnh góc vuông).

IV. Lưu ý quan trọng

Khi áp dụng các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông, cần xác định rõ các yếu tố tương ứng (cạnh huyền, cạnh góc vuông, góc nhọn) của hai tam giác. Việc vẽ hình minh họa sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và chứng minh hơn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7