1. Môn Toán
  2. CHƯƠNG 4: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000

CHƯƠNG 4: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000

Bạn đang theo dõi nội dung CHƯƠNG 4: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000 thuộc chuyên mục học toán lớp 2 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn chuyên biệt, bám sát khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm hỗ trợ học sinh ôn luyện và củng cố toàn diện kiến thức Toán lớp 2 một cách trực quan và hiệu quả nhất.

CHƯƠNG 4: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000 - Toán lớp 2 Cánh Diều

Chào mừng các em học sinh lớp 2 đến với chương học quan trọng này! Chương 4 tập trung vào việc làm quen với các số lớn hơn, cụ thể là trong phạm vi 1000, và thực hành các phép tính cộng, trừ đơn giản trong phạm vi này.

Montoan.com.vn sẽ đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập thực hành đa dạng và lời giải dễ hiểu để các em nắm vững kiến thức.

CHƯƠNG 4: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000 - Giải chi tiết

Chương 4 của sách Toán lớp 2 Cánh Diều tập trung vào việc giúp học sinh làm quen với các số lớn hơn, cụ thể là các số trong phạm vi 1000. Các em sẽ học cách đọc, viết, so sánh và sắp xếp các số này. Đồng thời, chương học cũng rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép cộng và trừ trong phạm vi 1000, một nền tảng quan trọng cho các phép tính phức tạp hơn trong tương lai.

I. Đọc, Viết, So Sánh và Sắp Xếp Các Số Trong Phạm Vi 1000

Trong phần này, học sinh sẽ được làm quen với cấu trúc của các số có ba chữ số. Các em sẽ học cách phân tích một số thành hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ, số 345 được phân tích thành 3 trăm, 4 chục và 5 đơn vị.

  • Đọc số: Học sinh sẽ học cách đọc các số trong phạm vi 1000, ví dụ: 123 đọc là một trăm hai mươi ba.
  • Viết số: Học sinh sẽ học cách viết các số từ chữ số, ví dụ: một trăm hai mươi ba viết là 123.
  • So sánh số: Học sinh sẽ học cách so sánh hai số trong phạm vi 1000 bằng các dấu >, <, =. Ví dụ: 456 > 345.
  • Sắp xếp số: Học sinh sẽ học cách sắp xếp các số trong phạm vi 1000 theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

II. Phép Cộng Trong Phạm Vi 1000

Phép cộng trong phạm vi 1000 là một bước tiến quan trọng trong việc phát triển kỹ năng tính toán của học sinh. Các em sẽ học cách cộng các số có ba chữ số với nhau, bao gồm cả các trường hợp cần thực hiện phép cộng có nhớ.

Ví dụ: 234 + 156 = 390

Để giải bài toán này, các em thực hiện các bước sau:

  1. Cộng các chữ số ở hàng đơn vị: 4 + 6 = 10. Viết 0 ở hàng đơn vị và nhớ 1.
  2. Cộng các chữ số ở hàng chục: 3 + 5 + 1 (nhớ) = 9. Viết 9 ở hàng chục.
  3. Cộng các chữ số ở hàng trăm: 2 + 1 = 3. Viết 3 ở hàng trăm.

III. Phép Trừ Trong Phạm Vi 1000

Phép trừ trong phạm vi 1000 cũng tương tự như phép cộng, nhưng thay vì cộng các số lại với nhau, các em sẽ trừ một số từ một số khác. Các em cũng sẽ học cách thực hiện phép trừ có mượn.

Ví dụ: 567 - 234 = 333

Để giải bài toán này, các em thực hiện các bước sau:

  1. Trừ các chữ số ở hàng đơn vị: 7 - 4 = 3. Viết 3 ở hàng đơn vị.
  2. Trừ các chữ số ở hàng chục: 6 - 3 = 3. Viết 3 ở hàng chục.
  3. Trừ các chữ số ở hàng trăm: 5 - 2 = 3. Viết 3 ở hàng trăm.

IV. Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thực hành giải các bài tập sau:

Bài tậpĐáp án
123 + 456 = ?579
789 - 345 = ?444

Hy vọng rằng với những kiến thức và bài tập này, các em sẽ nắm vững chương 4 của sách Toán lớp 2 Cánh Diều. Chúc các em học tập tốt!