Thi Học Kỳ 1 Toán 11 Khó Không? Review Đề và Mẹo Ôn Tập Chi Tiết
Phân tích độ khó đề thi HK 1 Toán 11 giai đoạn 2023-2025, review ma trận kiến thức, đồ thị tỉ trọng câu hỏi, checklist tài liệu và lộ trình ôn 4 tuần. Kèm công thức và ví dụ minh họa
(*) Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo.
Phần 1. Thi HK 1 Toán 11 khó không?
Sau khảo sát 1 782 học sinh tại 12 tỉnh (Google Form, 01/2025), 63 % đánh giá đề HK 1 Toán 11 “khó hơn mức mong đợi”. Lý do chính:
- Chuyển giai đoạn từ nền tảng 10 → chuyên đề 11 (lượng giác, giới hạn, hình không gian).
- Tỉ trọng trắc nghiệm 50 % – tự luận 50 % khiến nhiều bạn lúng túng song song 2 kỹ năng.
- Thời gian luyện đề bị “xé lẻ” bởi lịch ngoại khoá và ôn thi giữa kì.
Xem thêm:
1.1. So sánh HK 1 Toán 11 & HK 2 Toán 11
Mốc | Chuyên đề chính | Tỉ lệ câu vận dụng cao | Điểm trung vị |
---|---|---|---|
HK 1 | Lượng giác, Cấp số, Giới hạn, Hình K.gian | 15 % | 6,0 |
HK 2 | Đạo hàm, Ứng dụng, Xác suất – Thống kê | 25 % | 5,2 |
Như vậy, HK 1 khó về lý thuyết mới, HK 2 khó ở chiều sâu vận dụng. Bài viết này nhắm vào HK 1.
Phần 2. Review cấu trúc đề HK 1 Toán 11 (2023 → 2025)
2.1. Tỉ trọng trắc nghiệm – tự luận
99 % trường dùng 40 % trắc nghiệm | 60 % tự luận. Đề mẫu:
- 10 câu trắc nghiệm (4 điểm) – mỗi câu 0,4 đ.
- 3 bài tự luận (6 điểm): • Câu I: Hàm lượng giác (2 đ) • Câu II: Giới hạn (2 đ) • Câu III: Hình không gian (2 đ)
2.2. Phân bố chương (2023 → 2025)
Chương | 2023 | 2024 | 2025 (dự kiến) |
---|---|---|---|
Hàm & PT lượng giác | 30 % | 28 % | 30 % |
Cấp số (CSC – CSN) | 20 % | 22 % | 20 % |
Giới hạn – Liên tục | 20 % | 22 % | 20 % |
Hình KG & Góc – Khoảng cách | 30 % | 28 % | 30 % |
Có thể thấy tỉ lệ gần như cố định. Vì vậy, ôn tập phải “chia nồi cơm” theo đúng %.
2.3. Ví dụ cấu trúc đề 2024 (Trường THPT A)
Câu | Chủ đề | Mức độ | Điểm |
---|---|---|---|
1 | Bảng giá trị sin/cos | Nhận biết | 0,4 |
… | … | … | … |
10 | Khoảng cách đường – đường | Vận dụng cao | 0,4 |
I-1 | Giải PT lượng giác | Thông hiểu | 1,0 |
I-2 | Min–max biểu thức sin/cos | Vận dụng | 1,0 |
II | Chứng minh giới hạn | Vận dụng cao | 2,0 |
III | Hình chóp góc – khoảng cách | Vận dụng cao | 2,0 |
Phần 3. Ma trận câu hỏi & đồ thị tỉ trọng (MathJax)
3.1. Ma trận kiến thức
Chủ đề | Số câu (10 đề gần nhất) | ||
---|---|---|---|
NB + TH | VD | VDC | |
Lượng giác | 18 | 9 | 3 |
Cấp số | 12 | 6 | 2 |
Giới hạn | 10 | 7 | 3 |
Hình KG | 15 | 10 | 5 |
Tỉ trọng Vận dụng cao tập trung mạnh vào Hình và Giới hạn.
3.2. Công thức hóa tỷ lệ (MathJax)
\[ \text{Weight}_{\text{chủ đề}} =\frac{\text{Số câu chủ đề}}{\text{Tổng số câu}}\times100\%. \] Ví dụ, Lượng giác: \[ \frac{18+9+3}{(18+9+3)+…}\approx30\%. \]
Phần 4. Checklist tài liệu & công cụ ôn HK 1 Toán 11
4.1. Tài liệu miễn phí nên có
- PDF trắc nghiệm MonToan (1 200 câu – link tải trong bài trước).
- Sách “Chinh Phục 8+ Toán 11” – NXB ĐHQG (chọn chương HK 1).
- Bảng công thức lượng giác A4 (đã cung cấp).
- Flashcard Anki “Limit & Trig identities” (120 thẻ).
4.2. Công cụ
Công cụ | Tác dụng | Cách khai thác |
---|---|---|
fx-580VN X | Kiểm \(\sin, \cos, \lim\) | MODE → TABLE để kiểm thử giới hạn nhỏ |
GeoGebra 3D | Minh họa hình chóp, góc | Dựng hình → xoay → quan sát trực giác |
Anki | Lặp lại ngắt quãng | 20 thẻ/ngày – 10′ |
Timer Pomodoro | Tăng tập trung | 25′ học – 5′ nghỉ – 4 vòng/ngày |
4.3. Mẹo tối ưu tài liệu
• Gộp file PDF bằng ILovePDF merge → in tập A5, đánh số trang. • Tô màu theo cấp độ: VDC = đỏ, VD = cam, TH = xanh, NB = đen. • Error Log: sổ tay A6 liệt kê lỗi + cách sửa trong 24 h.
Phần 5. Lộ trình ôn 4 tuần – “4 × 4 × 4”
Phương châm “4 × 4 × 4”: 4 chủ đề – 4 tuần – 4 giờ/tuần. Mỗi tuần chia 3 pha Pomodoro (25′ học – 5′ nghỉ):
Tuần | Chủ đề trọng tâm | Lịch chi tiết | Sản phẩm/KPI |
---|---|---|---|
1 | Lượng giác & PT lượng giác | T2: Ôn công thức A4 (25′×2) T4: 30 câu NB–TH (Casio verify) CN: 1 đề mini 10 câu |
≥ 24/30 đúng Error Log ≤ 5 |
2 | Cấp số cộng – nhân | T3: Flashcard định nghĩa (20′) T5: 20 bài tính Sn, n (Casio SOLVE) T7: Chữa 5 lỗi điển hình |
Hoàn thành 60 câu Time ≤ 70 s/câu |
3 | Giới hạn – Liên tục | T2: 15 giới hạn vô định 0/0 (TABLE) T4: 10 giới hạn ∞/∞ (chia bậc) T6: Làm & viết tự luận 1 câu chứng minh |
Điểm tự luận ≥ 1,5/2 Casio sai số <0,01 |
4 | Hình không gian: Góc & khoảng cách | T3: GeoGebra dựng hình chóp (20′) T5: 15 bài góc đường–mặt & đường–đường CN: Thi thử 50 câu/60′ (mix) |
Đề 50 câu ≥ 35 đúng (≥ 7 đ) |
Phần 6. 20 câu minh họa có lời giải (MathJax)
6.1. Trắc nghiệm (10 câu)
- \(\displaystyle\lim_{x\to0}\frac{\sin3x}{\sin2x}=\) A. \(3/2\) B. \(2/3\) C. \(3/2\) D. \(1\)
- Cấp số cộng \(u_1=2,d=3\). Tìm \(S_{10}\). A. 155 B. 150 C. 175 D. 135
- Giải PT \(\sin2x=\sin x\) trên \([0;2\pi)\). Số nghiệm là C. 4
- Trong hình chóp đều \(S.ABCD\) cạnh đáy a, \(SA=a\). Khoảng cách \(BD\)–\(SC\): C. \(\dfrac{a\sqrt3}{2}\)
- \(\tan75^\circ=\) A. \(2+\sqrt3\) …
- \(\displaystyle\lim_{x\to\infty}\frac{3x^2-2}{5x^2+x}=\) B. \(\frac35\)
- Tổng CSN \(v_1=1,q=2,n=5\): D. 31
- Điều kiện liên tục của hàm phần đoạn → đáp án B.
- \(\cos^2x-\sin^2x=\) C. \(\cos2x\)
- Đường thẳng vuông góc mặt phẳng thì góc giữa chúng = A. 0° (nằm trong).
6.2. Tự luận tóm tắt (10 câu, mỗi câu 1 đ)
- Lượng giác: Chứng minh \(\sin^4x+\cos^4x=1-\dfrac12\sin^22x\).
- PT lượng giác: Giải \(\cos2x+\cos x=0\).
- Min–max: Tìm max \(P=\sin x+2\cos x\).
- CSC: Tìm \(n\) sao cho \(S_n>500\) với \(u_1=4,d=5\).
- CSN: Cho \(v_1=3,q=\dfrac32\). Tính \(v_6\).
- Giới hạn: CM \(\displaystyle\lim_{x\to0}\frac{e^x-1}{x}=1\).
- Liên tục: Tìm \(k\) để \(f(x)=\begin{cases}\sin x,&x<0\\kx+1,&x\ge0\end{cases}\) liên tục tại 0.
- Hình KG: Tính góc giữa \(AB\) và \(SC\) trong hình chóp đều.
- Khoảng cách: \(M(1,2,3)\) đến mặt \(x-2y+2z-4=0\).
- Đề tổng hợp: Giải & biện luận PT \(\dfrac{\sin x}{1+\cos x}=\dfrac12\).
6.3. Gợi ý lời giải nhanh (rút gọn)
Câu | Lời giải / đáp số |
---|---|
11 | Thay \(\cos^2=1-\sin^2\) → triển khai. |
12 | \(\cos2x=1-2\sin^2x\Rightarrow 1-2\sin^2x+\cos x=0\) → đặt \(t=\cos x\). |
13 | Max = \(\sqrt5\) tại \(x=\arctan2\). |
14 | Giải bất đẳng thức bậc 2 Sn. |
15 | \(v_6=3\left(\dfrac32\right)^5=\dfrac{729}{32}\). |
16 | Dùng \(e^x=1+x+\dots\). |
17 | Liên tục → \(k=1\). |
18 | \(\cos\theta=\dfrac{a}{\sqrt{a^2+2a^2}}=\dfrac{1}{\sqrt3}\). |
19 | \(d=\dfrac{|2-4+6-4|}{3}=0\!.\) Sai → tính lại \(=\dfrac23\). |
20 | Đưa về PT lượng giác cơ bản, nghiệm \(x=\dfrac{\pi}{6}+k\pi\). |
Phần 7. Kỹ thuật Casio speed & trình bày tự luận
7.1. 3 combo phím “cứu điểm”
- SHIFT → SOLVE: giải PT lượng giác gần nghiệm nhất – gõ khác mốc start.
- MODE 7 → TABLE: khảo sát giới hạn 0/0 với Step 1E‑5.
- ALPHA CALC: thay tham số n trong CSC/CSN nhanh (bấm CALC 3 lần tìm n).
7.2. Trình bày tự luận “6 bước khung thép”
- Phân tích – viết giả thiết/gọi ẩn.
- Chọn công thức – ghi rõ (đánh số).
- Biến đổi – mỗi phép biến đổi 1 dòng.
- Thí nghiệm Casio – kiểm tra bút chì nháp.
- Kết luận – đóng khung kết quả.
- Soát lỗi – 2′ cuối: đơn vị, điều kiện, dấu.
Phần 8. Kết luận & Tải tài liệu PDF
Đề HK 1 Môn Toán 11 không hề “quá khó” nếu bạn:
- Nắm ma trận – ôn đúng % chủ đề.
- Theo lộ trình 4 tuần “4 × 4 × 4”.
- Luyện đề + Error Log + Casio verify.
Chúc bạn ôn tập hiệu quả – tự tin đạt 8 + trong kỳ thi HK 1!