1. Môn Toán
  2. Luyện tập trang 94

Luyện tập trang 94

Bạn đang khám phá nội dung Luyện tập trang 94 trong chuyên mục giải sách giáo khoa toán 7 trên nền tảng học toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Luyện tập trang 94 Vở thực hành Toán 7 Tập 2: Giải pháp học toán hiệu quả

Chào mừng bạn đến với bài giải Luyện tập trang 94 Vở thực hành Toán 7 Tập 2 tại montoan.com.vn. Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức về chương X: Một số hình khối trong thực tiễn.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, montoan.com.vn cam kết mang đến cho bạn những bài giải chính xác và phương pháp học tập tối ưu nhất.

Luyện tập trang 94 Vở thực hành Toán 7 Tập 2: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài Luyện tập trang 94 Vở thực hành Toán 7 Tập 2 thuộc chương X: Một số hình khối trong thực tiễn, tập trung vào việc vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán liên quan đến hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình lăng trụ đứng và hình chóp.

Nội dung chính của bài Luyện tập trang 94

  • Bài 1: Tính thể tích của các hình hộp chữ nhật và hình lập phương cho trước.
  • Bài 2: Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của các hình lăng trụ đứng.
  • Bài 3: Tính thể tích của các hình chóp.
  • Bài 4: Giải các bài toán thực tế liên quan đến việc tính toán thể tích và diện tích các hình khối.

Hướng dẫn giải chi tiết

Bài 1: Tính thể tích hình hộp chữ nhật và hình lập phương

Để tính thể tích của hình hộp chữ nhật, ta sử dụng công thức: V = a * b * c, trong đó a, b, c là ba kích thước của hình hộp chữ nhật.

Để tính thể tích của hình lập phương, ta sử dụng công thức: V = a3, trong đó a là độ dài cạnh của hình lập phương.

Ví dụ: Cho hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 2cm. Tính thể tích của hình hộp chữ nhật này.

Giải: V = 5 * 3 * 2 = 30 cm3

Bài 2: Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lăng trụ đứng

Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng được tính bằng công thức: Sxq = P * h, trong đó P là chu vi đáy và h là chiều cao của hình lăng trụ.

Diện tích toàn phần của hình lăng trụ đứng được tính bằng công thức: Stp = Sxq + 2Sđáy, trong đó Sđáy là diện tích đáy của hình lăng trụ.

Ví dụ: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông với các cạnh góc vuông là 3cm và 4cm, chiều cao của hình lăng trụ là 5cm. Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lăng trụ này.

Giải:

  • Chu vi đáy: P = 3 + 4 + 5 = 12cm
  • Diện tích xung quanh: Sxq = 12 * 5 = 60 cm2
  • Diện tích đáy: Sđáy = (1/2) * 3 * 4 = 6 cm2
  • Diện tích toàn phần: Stp = 60 + 2 * 6 = 72 cm2

Bài 3: Tính thể tích của hình chóp

Thể tích của hình chóp được tính bằng công thức: V = (1/3) * Sđáy * h, trong đó Sđáy là diện tích đáy và h là chiều cao của hình chóp.

Ví dụ: Cho hình chóp có đáy là hình vuông với cạnh 4cm và chiều cao 6cm. Tính thể tích của hình chóp này.

Giải: V = (1/3) * 42 * 6 = 32 cm3

Bài 4: Giải các bài toán thực tế

Các bài toán thực tế thường yêu cầu vận dụng các công thức tính thể tích và diện tích các hình khối để giải quyết các vấn đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, tính lượng nước cần để đổ đầy một bể chứa hình hộp chữ nhật, tính diện tích cần sơn một bức tường hình chữ nhật, v.v.

Lời khuyên khi giải bài tập

  • Đọc kỹ đề bài và xác định đúng hình khối được đề cập.
  • Xác định các kích thước cần thiết để tính toán.
  • Sử dụng đúng công thức tính toán.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ tự tin giải quyết bài Luyện tập trang 94 Vở thực hành Toán 7 Tập 2 một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7