Bạn đang khám phá nội dung Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu trong chuyên mục giải bài tập toán lớp 9 trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 9 cho học sinh, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu - Giải pháp Toán 9 Kết nối tri thức
Bài học về Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu trong SGK Toán 9 Kết nối tri thức tập 1 là một phần quan trọng giúp học sinh hiểu rõ về ứng dụng của toán học trong thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học. montoan.com.vn cung cấp tài liệu học tập, bài giảng và bài tập chi tiết để hỗ trợ học sinh nắm vững kiến thức này.
Chúng tôi tập trung vào việc giải thích các khái niệm một cách dễ hiểu, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và hướng dẫn từng bước giải các bài tập liên quan đến pha chế dung dịch.
Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu - SGK Toán 9 - Kết nối tri thức: Tổng quan
Trong chương trình Toán 9 Kết nối tri thức, việc học về dung dịch và nồng độ dung dịch đóng vai trò quan trọng, không chỉ trong môn Toán mà còn ứng dụng rộng rãi trong các môn Khoa học Tự nhiên khác như Hóa học. Bài học "Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu" giúp học sinh hiểu rõ cách tính toán và thực hiện pha chế dung dịch với nồng độ xác định, đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Các khái niệm cơ bản về dung dịch và nồng độ dung dịch
Trước khi đi vào phần pha chế, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản:
Dung dịch: Là hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, trong đó có một chất tan và một chất hòa tan.
Chất tan: Chất bị hòa tan trong dung dịch.
Chất hòa tan: Chất hòa tan chất tan.
Nồng độ dung dịch: Độ biểu thị lượng chất tan có trong một lượng dung dịch nhất định. Có nhiều cách biểu diễn nồng độ dung dịch, phổ biến nhất là:
Nồng độ phần trăm (C%): Tỷ lệ phần trăm về khối lượng của chất tan trong 100g dung dịch. Công thức: C% = (mct / mdd) * 100%
Nồng độ mol (CM): Số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch. Công thức: CM = n / V (lít)
Công thức tính toán nồng độ dung dịch
Để pha chế dung dịch với nồng độ yêu cầu, chúng ta cần sử dụng các công thức tính toán sau:
Tính khối lượng chất tan cần dùng: mct = (C% * mdd) / 100%
Tính khối lượng dung dịch cần pha chế: mdd = (mct * 100%) / C%
Tính số mol chất tan cần dùng: n = CM * V (lít)
Tính thể tích dung dịch cần pha chế: V = n / CM (lít)
Các bước pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu
Xác định nồng độ dung dịch cần pha chế (C%).
Xác định khối lượng dung dịch cần pha chế (mdd).
Tính khối lượng chất tan cần dùng (mct) bằng công thức: mct = (C% * mdd) / 100%.
Cân chính xác lượng chất tan đã tính.
Cho chất tan vào bình chứa.
Thêm từ từ nước (hoặc dung môi khác) vào bình, khuấy đều cho đến khi chất tan hoàn toàn.
Điều chỉnh thể tích dung dịch về đúng mdd đã tính.
Ví dụ minh họa
Bài toán: Pha chế 200g dung dịch muối ăn có nồng độ 10%. Tính lượng muối ăn cần dùng.
Giải:
Áp dụng công thức: mct = (C% * mdd) / 100%
Thay số: mct = (10% * 200g) / 100% = 20g
Vậy cần dùng 20g muối ăn để pha chế 200g dung dịch muối ăn có nồng độ 10%.
Bài tập vận dụng
1. Tính lượng đường cần dùng để pha chế 500ml dung dịch đường có nồng độ 20% (giả sử khối lượng riêng của dung dịch là 1g/ml).
2. Pha chế 1 lít dung dịch NaOH 0.1M từ NaOH rắn. Tính lượng NaOH rắn cần dùng.
3. Một dung dịch NaCl có nồng độ 15%. Muốn pha loãng dung dịch này để có 200ml dung dịch NaCl 5% thì cần thêm bao nhiêu nước cất?
Lưu ý khi pha chế dung dịch
Sử dụng dụng cụ đo chính xác (cân, ống đong, bình định mức).
Khuấy đều dung dịch để đảm bảo chất tan hòa tan hoàn toàn.
Tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với hóa chất.
Kết luận
Việc nắm vững kiến thức về pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu là rất quan trọng trong học tập và ứng dụng thực tế. Hy vọng với những kiến thức và hướng dẫn trên, các em học sinh có thể tự tin giải quyết các bài tập liên quan đến chủ đề này.