Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 3 trong chương 4 của sách giáo khoa Toán 8 - Cùng khám phá. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc tìm hiểu về thể tích của hình chóp tam giác đều và hình chóp tứ giác đều.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá công thức tính thể tích, các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để nắm vững kiến thức này. Montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.
Trong chương trình Toán 8, việc hiểu rõ về hình chóp và cách tính thể tích của chúng là vô cùng quan trọng. Bài 3 trong sách giáo khoa Toán 8 - Cùng khám phá tập trung vào hai loại hình chóp phổ biến: hình chóp tam giác đều và hình chóp tứ giác đều.
Hình chóp tam giác đều là hình chóp có đáy là tam giác đều và các mặt bên là các tam giác cân bằng nhau. Các cạnh bên của hình chóp tam giác đều có độ dài bằng nhau.
Hình chóp tứ giác đều là hình chóp có đáy là hình vuông và các mặt bên là các tam giác cân bằng nhau. Các cạnh bên của hình chóp tứ giác đều có độ dài bằng nhau.
Thể tích của hình chóp được tính theo công thức chung:
V = (1/3) * B * h
Trong đó:
Hình chóp tam giác đều: Diện tích đáy là diện tích của tam giác đều. Nếu cạnh đáy là 'a' thì diện tích đáy B = (a2√3)/4
Hình chóp tứ giác đều: Diện tích đáy là diện tích của hình vuông. Nếu cạnh đáy là 'a' thì diện tích đáy B = a2
Ví dụ 1: Một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy là 5cm và chiều cao là 6cm. Tính thể tích của hình chóp.
Giải:
Diện tích đáy B = (52√3)/4 = (25√3)/4 cm2
Thể tích V = (1/3) * (25√3)/4 * 6 = (25√3)/2 cm3
Ví dụ 2: Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là 4cm và chiều cao là 9cm. Tính thể tích của hình chóp.
Giải:
Diện tích đáy B = 42 = 16 cm2
Thể tích V = (1/3) * 16 * 9 = 48 cm3
Khi tính thể tích hình chóp, cần đảm bảo rằng các đơn vị đo chiều dài phải thống nhất (ví dụ: cm, m, dm). Chiều cao của hình chóp là khoảng cách vuông góc từ đỉnh đến mặt đáy.
Việc nắm vững công thức và thực hành các bài tập sẽ giúp các em hiểu sâu hơn về thể tích của hình chóp tam giác đều và hình chóp tứ giác đều. Chúc các em học tập tốt!