1. Môn Toán
  2. Chương 9. Một số yếu tố xác suất - SBT CTST

Chương 9. Một số yếu tố xác suất - SBT CTST

Bạn đang khám phá nội dung Chương 9. Một số yếu tố xác suất - SBT CTST trong chuyên mục toán lớp 7 trên nền tảng môn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải SBT Toán 7 Chân trời sáng tạo Chương 9: Một số yếu tố xác suất

Chào mừng các em học sinh đến với chuyên mục giải sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo Chương 9: Một số yếu tố xác suất của montoan.com.vn. Chương này cung cấp kiến thức cơ bản về xác suất, biến cố, phép thử và không gian mẫu.

Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SBT, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Chương 9: Một số yếu tố xác suất - SBT Toán 7 Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Chương 9 trong sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo giới thiệu cho học sinh những khái niệm cơ bản về xác suất, một lĩnh vực quan trọng trong toán học và ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Chương này tập trung vào việc làm quen với các khái niệm như phép thử, biến cố, không gian mẫu và cách tính xác suất của một biến cố đơn giản.

1. Phép Thử và Biến Cố

Phép thử: Một hành động được thực hiện trong một điều kiện xác định. Ví dụ: tung đồng xu, gieo xúc xắc, rút một lá bài từ bộ bài.

Biến cố: Một sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra khi thực hiện một phép thử. Ví dụ: khi tung đồng xu, biến cố 'mặt ngửa xuất hiện' là một biến cố.

Không gian mẫu: Tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một phép thử. Ví dụ: khi tung đồng xu, không gian mẫu là {ngửa, sấp}.

2. Xác Suất của Một Biến Cố

Xác suất của một biến cố A, ký hiệu là P(A), là tỷ lệ giữa số các kết quả thuận lợi cho A và tổng số các kết quả có thể xảy ra trong không gian mẫu.

Công thức tính xác suất: P(A) = (Số kết quả thuận lợi cho A) / (Tổng số kết quả có thể xảy ra)

3. Các Ví Dụ Minh Họa

  • Ví dụ 1: Tung một đồng xu. Xác suất để mặt ngửa xuất hiện là P(ngửa) = 1/2.
  • Ví dụ 2: Gieo một xúc xắc 6 mặt. Xác suất để xuất hiện mặt 3 chấm là P(3) = 1/6.
  • Ví dụ 3: Rút một lá bài từ bộ bài 52 lá. Xác suất để rút được lá Át là P(Át) = 4/52 = 1/13.

4. Bài Tập Luyện Tập

Chương 9 cung cấp nhiều bài tập luyện tập để giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Các bài tập bao gồm:

  1. Xác định phép thử, biến cố và không gian mẫu trong các tình huống cụ thể.
  2. Tính xác suất của các biến cố đơn giản.
  3. Giải các bài toán thực tế liên quan đến xác suất.

5. Mẹo Giải Bài Tập

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ phép thử, biến cố và không gian mẫu.
  • Liệt kê tất cả các kết quả có thể xảy ra trong không gian mẫu.
  • Xác định số các kết quả thuận lợi cho biến cố cần tính xác suất.
  • Áp dụng công thức tính xác suất để tìm ra kết quả.

6. Ứng Dụng của Xác Suất

Xác suất có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm:

  • Thống kê: Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán.
  • Bảo hiểm: Tính toán rủi ro và xác định phí bảo hiểm.
  • Tài chính: Đánh giá các khoản đầu tư và quản lý rủi ro.
  • Y học: Nghiên cứu hiệu quả của các phương pháp điều trị.

7. Lời Khuyên Khi Học Chương 9

Để học tốt chương 9, các em cần:

  • Nắm vững các khái niệm cơ bản về phép thử, biến cố, không gian mẫu và xác suất.
  • Luyện tập giải nhiều bài tập để làm quen với các dạng bài khác nhau.
  • Tìm hiểu các ứng dụng của xác suất trong đời sống để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của môn học.

8. Bảng Tổng Hợp Công Thức

Công thứcMô tả
P(A) = (Số kết quả thuận lợi cho A) / (Tổng số kết quả có thể xảy ra)Công thức tính xác suất của biến cố A

Hy vọng với những kiến thức và bài tập được cung cấp trong chương này, các em sẽ hiểu rõ hơn về xác suất và có thể áp dụng chúng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7