1. Môn Toán
  2. Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác

Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác

Bạn đang khám phá nội dung Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác trong chuyên mục toán lớp 7 trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác - Nền tảng Toán 7

Bài học này thuộc chương 4 Toán 7, tập trung vào việc khám phá các điều kiện để xác định hai tam giác bằng nhau. Hiểu rõ các trường hợp bằng nhau này là bước quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến tam giác trong chương trình học.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về trường hợp bằng nhau thứ hai (cạnh - góc - cạnh) và trường hợp bằng nhau thứ ba (góc - cạnh - góc), cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.

Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác - Lý thuyết Toán 7 Chương 4

I. Giới thiệu chung về tam giác bằng nhau

Hai tam giác được gọi là bằng nhau nếu chúng có tất cả các cạnh và các góc tương ứng bằng nhau. Để chứng minh hai tam giác bằng nhau, chúng ta không cần phải kiểm tra tất cả các cạnh và góc, mà chỉ cần chứng minh một số điều kiện nhất định. Các điều kiện này được gọi là các trường hợp bằng nhau của tam giác.

II. Trường hợp bằng nhau thứ nhất (cạnh - cạnh - cạnh)

Trường hợp này đã được học ở các bài trước. Nếu ba cạnh của tam giác này bằng ba cạnh của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau. (c-c-c)

III. Trường hợp bằng nhau thứ hai (cạnh - góc - cạnh)

Phát biểu: Nếu hai cạnh và góc xen giữa của tam giác này bằng hai cạnh và góc xen giữa của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau. (c-g-c)

Ví dụ: Xét hai tam giác ABC và DEF có:

  • AB = DE
  • ∠A = ∠D
  • AC = DF

Khi đó, ΔABC = ΔDEF

Chứng minh: (Chứng minh dựa trên việc dựng tam giác bằng tam giác đã cho, sử dụng tính chất của tam giác và các góc bằng nhau)

IV. Trường hợp bằng nhau thứ ba (góc - cạnh - góc)

Phát biểu: Nếu một cạnh và hai góc kề của tam giác này bằng một cạnh và hai góc kề của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau. (g-c-g)

Ví dụ: Xét hai tam giác MNP và RST có:

  • MN = RS
  • ∠M = ∠R
  • ∠N = ∠S

Khi đó, ΔMNP = ΔRST

Chứng minh: (Chứng minh dựa trên việc dựng tam giác bằng tam giác đã cho, sử dụng tính chất của tam giác và các góc bằng nhau)

V. Bài tập vận dụng

  1. Cho tam giác ABC và tam giác DEF có AB = DE, ∠B = ∠E, BC = EF. Chứng minh ΔABC = ΔDEF.
  2. Cho tam giác PQR và tam giác XYZ có PQ = XY, ∠Q = ∠Y, QR = YZ. Chứng minh ΔPQR = ΔXYZ.
  3. Cho tam giác GHI và tam giác JKL có GH = JK, ∠H = ∠K, HI = KL. Chứng minh ΔGHI = ΔJKL.

VI. Lưu ý quan trọng

Khi áp dụng các trường hợp bằng nhau của tam giác, cần chú ý đến vị trí tương ứng của các cạnh và góc. Đảm bảo rằng các cạnh và góc bằng nhau phải là các cạnh và góc tương ứng của hai tam giác.

Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo các trường hợp bằng nhau của tam giác là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán hình học phức tạp hơn trong chương trình Toán 7 và các lớp học cao hơn.

VII. Mở rộng

Các trường hợp bằng nhau của tam giác còn được ứng dụng trong việc chứng minh các tính chất của tam giác, chẳng hạn như tính chất của tam giác cân, tam giác đều. Việc nắm vững các trường hợp bằng nhau sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Ngoài ra, các trường hợp bằng nhau của tam giác còn có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kiến trúc, xây dựng, đo đạc,...

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7