1. Môn Toán
  2. Bài 10. Vectơ trong mặt phẳng tọa độ

Bài 10. Vectơ trong mặt phẳng tọa độ

Bạn đang khám phá nội dung Bài 10. Vectơ trong mặt phẳng tọa độ trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng soạn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 10 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.

Bài 10. Vectơ trong mặt phẳng tọa độ - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học Bài 10. Vectơ trong mặt phẳng tọa độ thuộc Sách Bài Tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về vectơ trong mặt phẳng tọa độ, cùng với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học toán online tốt nhất với nội dung được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ.

Bài 10. Vectơ trong mặt phẳng tọa độ - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 10 trong Sách Bài Tập Toán 10 - Kết nối tri thức tập trung vào việc nghiên cứu vectơ trong mặt phẳng tọa độ. Đây là một phần quan trọng của chương trình học, đặt nền móng cho các kiến thức hình học giải tích nâng cao hơn.

1. Khái niệm vectơ trong mặt phẳng tọa độ

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, một vectơ được xác định bởi tọa độ của hai điểm: điểm đầu và điểm cuối. Nếu A(xA, yA) là điểm đầu và B(xB, yB) là điểm cuối của vectơ \overrightarrow{AB}, thì tọa độ của vectơ \overrightarrow{AB} là (xB - xA, yB - yA).

2. Các phép toán trên vectơ

Có hai phép toán cơ bản trên vectơ: phép cộng và phép nhân với một số thực.

  • Phép cộng vectơ: Cho hai vectơ \overrightarrow{a} = (x_1, y_1)\overrightarrow{b} = (x_2, y_2), thì \overrightarrow{a} + \overrightarrow{b} = (x_1 + x_2, y_1 + y_2).
  • Phép nhân với một số thực: Cho vectơ \overrightarrow{a} = (x, y) và số thực k, thì k\overrightarrow{a} = (kx, ky).

3. Tích vô hướng của hai vectơ

Tích vô hướng của hai vectơ \overrightarrow{a} = (x_1, y_1)\overrightarrow{b} = (x_2, y_2) được tính bằng công thức: \overrightarrow{a} \cdot \overrightarrow{b} = x_1x_2 + y_1y_2.

Tích vô hướng có nhiều ứng dụng quan trọng, ví dụ như:

  • Tính góc giữa hai vectơ.
  • Kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ (nếu \overrightarrow{a} \cdot \overrightarrow{b} = 0 thì \overrightarrow{a} vuông góc với \overrightarrow{b}).

4. Bài tập minh họa

Bài tập 1: Cho A(1, 2) và B(3, 4). Tìm tọa độ của vectơ \overrightarrow{AB}.

Giải:\overrightarrow{AB} = (3 - 1, 4 - 2) = (2, 2).

Bài tập 2: Cho \overrightarrow{a} = (1, -2)\overrightarrow{b} = (3, 1). Tính \overrightarrow{a} + \overrightarrow{b}2\overrightarrow{a}.

Giải:

  • \overrightarrow{a} + \overrightarrow{b} = (1 + 3, -2 + 1) = (4, -1)
  • 2\overrightarrow{a} = (2 \cdot 1, 2 \cdot (-2)) = (2, -4)

5. Ứng dụng của vectơ trong mặt phẳng tọa độ

Vectơ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Vật lý: Biểu diễn lực, vận tốc, gia tốc.
  • Tin học: Xử lý đồ họa, mô phỏng chuyển động.
  • Kiến trúc: Thiết kế bản vẽ kỹ thuật.

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vectơ trong mặt phẳng tọa độ. Hãy luyện tập thêm các bài tập để nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Khái niệmCông thức
Tọa độ vectơ\overrightarrow{AB} = (x_B - x_A, y_B - y_A)
Phép cộng vectơ\overrightarrow{a} + \overrightarrow{b} = (x_1 + x_2, y_1 + y_2)
Phép nhân vectơ với số thựck\overrightarrow{a} = (kx, ky)
Tích vô hướng\overrightarrow{a} \cdot \overrightarrow{b} = x_1x_2 + y_1y_2

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10