Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 23: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối thuộc chương trình Toán 9 tập 2, Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về cách xây dựng bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối, ứng dụng trong phân tích dữ liệu thống kê.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp bài giảng chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập thực hành đa dạng để các em có thể tự học và ôn luyện hiệu quả.
Trong chương trình Toán 9, việc hiểu rõ về tần số và tần số tương đối là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi chúng ta bắt đầu làm quen với các khái niệm thống kê cơ bản. Bài 23 trong sách giáo khoa Toán 9 tập 2, Kết nối tri thức, tập trung vào việc xây dựng và phân tích bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về nội dung bài học này.
Tần số tương đối của một giá trị (x) trong một mẫu số liệu thống kê là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó (nx) và tổng số các giá trị trong mẫu (N). Công thức tính tần số tương đối (fx) như sau:
fx = nx / N
Tần số tương đối thường được biểu diễn dưới dạng số thập phân hoặc phần trăm.
Bảng tần số tương đối là một bảng liệt kê các giá trị của mẫu số liệu, tần số của chúng và tần số tương đối của chúng. Bảng này giúp chúng ta dễ dàng so sánh tần số của các giá trị khác nhau trong mẫu.
Ví dụ:
Giá trị (x) | Tần số (nx) | Tần số tương đối (fx) |
---|---|---|
10 | 5 | 0.25 |
12 | 8 | 0.4 |
15 | 7 | 0.35 |
Tổng số các giá trị trong mẫu (N) là 20.
Biểu đồ tần số tương đối là một biểu diễn trực quan của bảng tần số tương đối. Nó thường được biểu diễn dưới dạng biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Cho bảng số liệu về điểm kiểm tra Toán của 30 học sinh:
Điểm | Số học sinh |
---|---|
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 4 |
10 | 3 |
Hãy lập bảng tần số tương đối và vẽ biểu đồ tần số tương đối (biểu đồ cột).
Hướng dẫn giải:
Điểm | Tần số | Tần số tương đối |
---|---|---|
5 | 3 | 0.1 |
6 | 5 | 0.167 |
7 | 8 | 0.267 |
8 | 7 | 0.233 |
9 | 4 | 0.133 |
10 | 3 | 0.1 |
Hy vọng bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Chúc các em học tập tốt!