1. Môn Toán
  2. Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto

Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto

Bạn đang khám phá nội dung Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto trong chuyên mục toán 12 trên nền tảng đề thi toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 12 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vào đại học.

Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto - SBT Toán 12 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài học số 3 trong chương 2 của sách bài tập Toán 12 Chân trời sáng tạo. Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto, một kiến thức nền tảng quan trọng trong hình học không gian.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách biểu diễn các phép cộng, trừ, nhân với một số thực, và tích vô hướng của vecto thông qua tọa độ của chúng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan đến vecto một cách hiệu quả và chính xác.

Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto - SBT Toán 12 - Chân trời sáng tạo

Trong chương trình Toán 12, phần Vectơ và Hệ tọa độ trong không gian đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong việc xây dựng nền tảng cho các kiến thức hình học nâng cao. Bài 3, với chủ đề "Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto", là một bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng đại số vào hình học không gian.

I. Tóm tắt lý thuyết

Để hiểu rõ về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản sau:

  • Vectơ trong không gian: Một vectơ được xác định bởi hướng và độ dài. Trong hệ tọa độ Oxyz, một vectơ được biểu diễn bằng tọa độ (x; y; z).
  • Phép cộng vectơ: Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1)b = (x2; y2; z2), tổng của hai vectơ là a + b = (x1 + x2; y1 + y2; z1 + z2).
  • Phép trừ vectơ: Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1)b = (x2; y2; z2), hiệu của hai vectơ là a - b = (x1 - x2; y1 - y2; z1 - z2).
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Cho vectơ a = (x; y; z) và một số thực k, tích của vectơ a với số thực k là ka = (kx; ky; kz).
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1)b = (x2; y2; z2), tích vô hướng của hai vectơ là a.b = x1x2 + y1y2 + z1z2.

II. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho a = (1; 2; 3)b = (-2; 1; 0). Tính a + b2a.

Giải:

a + b = (1 - 2; 2 + 1; 3 + 0) = (-1; 3; 3)

2a = (2*1; 2*2; 2*3) = (2; 4; 6)

Ví dụ 2: Cho a = (2; -1; 1)b = (1; 0; -2). Tính a.b.

Giải:

a.b = (2*1) + (-1*0) + (1*-2) = 2 + 0 - 2 = 0

III. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  1. Cho a = (3; -2; 1)b = (1; 4; -3). Tính a - b-3b.
  2. Cho a = (1; 1; 1)b = (0; 1; -1). Tính a.b.
  3. Tìm tọa độ của vectơ c sao cho a + b + c = 0, với a = (1; 2; 3)b = (-1; 0; 2).

IV. Kết luận

Bài 3 đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến vecto trong không gian. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12