1. Môn Toán
  2. Bài 4. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto

Bài 4. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto

Bạn đang khám phá nội dung Bài 4. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto trong chuyên mục đề thi toán 12 trên nền tảng toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 12 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vào đại học.

Bài 4. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto - SGK Toán 12

Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 4 trong chương trình Toán 12 tập 1. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc tìm hiểu về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto, một kiến thức nền tảng quan trọng trong chương Vecto và hệ tọa độ trong không gian.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách biểu diễn các phép cộng, trừ, nhân vecto với một số thực thông qua tọa độ của chúng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan một cách nhanh chóng và chính xác.

Bài 4. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto - Giải chi tiết

Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a = (xa; ya; za) và b = (xb; yb; zb). Các phép toán trên vectơ được thực hiện như sau:

1. Phép cộng vectơ

Vectơ tổng a + b có tọa độ là:

a + b = (xa + xb; ya + yb; za + zb)

Nói cách khác, để cộng hai vectơ, ta cộng các hoành độ, tung độ và cao độ tương ứng của chúng.

2. Phép trừ vectơ

Vectơ hiệu a - b có tọa độ là:

a - b = (xa - xb; ya - yb; za - zb)

Tương tự như phép cộng, để trừ hai vectơ, ta trừ các hoành độ, tung độ và cao độ tương ứng của chúng.

3. Phép nhân vectơ với một số thực

Cho số thực k. Vectơ ka có tọa độ là:

ka = (kxa; kya; kza)

Phép nhân vectơ với một số thực được thực hiện bằng cách nhân mỗi thành phần tọa độ của vectơ với số thực đó.

Ví dụ minh họa

Cho a = (1; 2; 3) và b = (-2; 0; 1). Hãy tính:

  • a + b = (1 + (-2); 2 + 0; 3 + 1) = (-1; 2; 4)
  • a - b = (1 - (-2); 2 - 0; 3 - 1) = (3; 2; 2)
  • 2a = (2*1; 2*2; 2*3) = (2; 4; 6)

Bài tập áp dụng

  1. Cho a = (2; -1; 0) và b = (1; 3; -2). Tính a + ba - b.
  2. Cho a = (-3; 1; 2) và k = -1. Tính ka.

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép toán trên vectơ, cần chú ý đến dấu của các thành phần tọa độ. Sai sót trong việc cộng, trừ các số có dấu có thể dẫn đến kết quả sai.

Việc hiểu rõ biểu thức tọa độ của các phép toán vecto là cơ sở để giải quyết nhiều bài toán hình học không gian phức tạp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này.

Mở rộng kiến thức

Ngoài các phép toán cộng, trừ, nhân với một số thực, vectơ còn có các phép toán khác như tích vô hướng, tích có hướng. Các phép toán này cũng có biểu thức tọa độ riêng và được sử dụng rộng rãi trong các bài toán vật lý và kỹ thuật.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12