1. Môn Toán
  2. Giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 - Cùng khám phá

Giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 - Cùng khám phá

Giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1

Chào mừng bạn đến với montoan.com.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 12. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những phương pháp giải toán tối ưu, giúp bạn hiểu sâu sắc kiến thức và tự tin hơn trong các kỳ thi.

Trong không gian Oxyz (đơn vị trên các trục là km), một máy bay đang bay ở độ cao 10 km, tại vị trí A(500; 200; 10). Theo hành trình dự định, máy bay sẽ phải bay qua vị trí B(700; 200; 10). Tuy nhiên do thời tiết xấu, máy bay phải chuyển hướng bay đến vị trí C(600; 300; 8). a) Tính khoảng cách từ A đến C. b) Hỏi trong quãng thời gian tránh vùng thời tiết xấu, máy bay đã phải bay chệch hướng dự định một góc bao nhiêu độ?

Đề bài

Trong không gian Oxyz (đơn vị trên các trục là km), một máy bay đang bay ở độ cao 10 km, tại vị trí A(500; 200; 10). Theo hành trình dự định, máy bay sẽ phải bay qua vị trí B(700; 200; 10). Tuy nhiên do thời tiết xấu, máy bay phải chuyển hướng bay đến vị trí C(600; 300; 8).

a) Tính khoảng cách từ A đến C.

b) Hỏi trong quãng thời gian tránh vùng thời tiết xấu, máy bay đã phải bay chệch hướng dự định một góc bao nhiêu độ?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 - Cùng khám phá 1

a) Sử dụng công thức khoảng cách giữa hai điểm trong không gian Oxyz.

b) Sử dụng công thức góc giữa hai vectơ để tìm góc giữa hướng ban đầu và hướng di chuyển thực tế.

Lời giải chi tiết

a) Khoảng cách từ A(500; 200; 10) đến C(600; 300; 8) là:

\(\begin{array}{l}AC = \sqrt {{{(600 - 500)}^2} + {{(300 - 200)}^2} + {{(8 - 10)}^2}} = \sqrt {{{100}^2} + {{100}^2} + {{( - 2)}^2}} \\AC = \sqrt {10000 + 10000 + 4} = \sqrt {20004} \approx 141.44\;{\rm{km}}\end{array}\)

 b) Tính góc chệch hướng: Tạo hai vectơ \(\overrightarrow {AB} \) và \(\overrightarrow {AC} \):

\(\overrightarrow {AB} = (700 - 500;200 - 200;10 - 10) = (200;0;0)\)

\(\overrightarrow {AC} = (600 - 500;300 - 200;8 - 10) = (100;100; - 2)\)

Tính góc giữa hai vectơ:

\(\cos \theta = \frac{{\overrightarrow {AB} \cdot \overrightarrow {AC} }}{{|\overrightarrow {AB} | \times |\overrightarrow {AC} |}} = \frac{{(200) \times (100) + 0 \times 100 + 0 \times ( - 2)}}{{\sqrt {{{200}^2}} \times \sqrt {{{100}^2} + {{100}^2} + {{( - 2)}^2}} }} = \frac{{20000}}{{200 \times 141.43}} = \frac{{20000}}{{28286}} \approx 0.707\)

 Vậy \(\theta = {\cos ^{ - 1}}(0.707) \approx {45^\circ }\).

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 - Cùng khám phá trong chuyên mục đề toán lớp 12 trên nền tảng toán math. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 12 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vào đại học.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 - Phương pháp tiếp cận và lời giải chi tiết

Bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 thuộc chương trình học về đạo hàm của hàm số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về đạo hàm để giải quyết các bài toán liên quan đến tính đạo hàm, tìm cực trị, hoặc khảo sát hàm số. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm và công thức đạo hàm cơ bản.

1. Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập cụ thể, hãy cùng ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Đạo hàm của hàm số: Đạo hàm của hàm số f(x) tại điểm x, ký hiệu là f'(x), biểu thị tốc độ thay đổi tức thời của hàm số tại điểm đó.
  • Các quy tắc tính đạo hàm: Quy tắc tính đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương, hàm hợp.
  • Đạo hàm của các hàm số cơ bản: Đạo hàm của hàm số lũy thừa, hàm số lượng giác, hàm số mũ, hàm số logarit.
  • Ứng dụng của đạo hàm: Tìm cực trị của hàm số, khảo sát hàm số, giải phương trình, bất phương trình.

2. Phân tích bài toán và tìm hướng giải quyết

Để giải bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1, trước tiên chúng ta cần đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu của bài toán. Sau đó, chúng ta cần phân tích các dữ kiện đã cho và tìm ra mối liên hệ giữa chúng. Dựa trên phân tích này, chúng ta sẽ xây dựng một kế hoạch giải quyết bài toán cụ thể.

3. Lời giải chi tiết bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1

(Giả sử bài tập 2.22 là một bài toán cụ thể về đạo hàm. Phần này sẽ trình bày lời giải chi tiết của bài toán đó, bao gồm các bước thực hiện, các công thức sử dụng, và các kết quả thu được. Ví dụ:)

Bài tập: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = x3 - 2x2 + 5x - 1.

Lời giải:

  1. Sử dụng quy tắc tính đạo hàm của tổng, hiệu, và lũy thừa, ta có:
  2. f'(x) = (x3)' - (2x2)' + (5x)' - (1)'
  3. f'(x) = 3x2 - 4x + 5 - 0
  4. f'(x) = 3x2 - 4x + 5

Vậy, đạo hàm của hàm số f(x) = x3 - 2x2 + 5x - 1 là f'(x) = 3x2 - 4x + 5.

4. Các bài tập tương tự và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về đạo hàm, bạn có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài tập 2.23 trang 80 SGK Toán 12 tập 1
  • Bài tập 2.24 trang 80 SGK Toán 12 tập 1
  • Các bài tập trong sách bài tập Toán 12 tập 1

5. Mở rộng kiến thức và ứng dụng thực tế

Kiến thức về đạo hàm có ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của khoa học và kỹ thuật, như vật lý, kinh tế, thống kê, và máy tính. Ví dụ, đạo hàm được sử dụng để tính vận tốc và gia tốc trong vật lý, để tính chi phí biên và doanh thu biên trong kinh tế, và để tối ưu hóa các hàm mục tiêu trong các bài toán quy hoạch.

6. Kết luận

Bài tập 2.22 trang 80 SGK Toán 12 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính đạo hàm và vận dụng kiến thức về đạo hàm để giải quyết các bài toán thực tế. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách giải bài tập này và tự tin hơn trong các kỳ thi.

montoan.com.vn luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục môn Toán. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12