Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 2. Các phép toán vecto trong không gian thuộc chương trình Giải Toán 12 tập 1. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về các phép toán trên vecto trong không gian, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi luôn cố gắng mang đến những bài giảng và tài liệu học tập chất lượng nhất, giúp các em học toán online một cách hiệu quả và dễ dàng.
Trong không gian Oxyz, vecto là một khái niệm quan trọng trong hình học và vật lý. Để hiểu rõ hơn về vecto, chúng ta cần nắm vững các phép toán cơ bản trên vecto. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các phép toán vecto trong không gian, bao gồm phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực và các tính chất của chúng.
Cho hai vecto \vec{a} = (a_1; a_2; a_3) và \vec{b} = (b_1; b_2; b_3). Phép cộng hai vecto \vec{a} và \vec{b} được định nghĩa như sau:
\vec{a} + \vec{b} = (a_1 + b_1; a_2 + b_2; a_3 + b_3)
Tính chất của phép cộng vecto:
Cho hai vecto \vec{a} = (a_1; a_2; a_3) và \vec{b} = (b_1; b_2; b_3). Phép trừ hai vecto \vec{a} và \vec{b} được định nghĩa như sau:
\vec{a} - \vec{b} = (a_1 - b_1; a_2 - b_2; a_3 - b_3)
Phép trừ vecto có thể được xem là phép cộng của vecto \vec{a} với vecto đối của \vec{b}, tức là \vec{a} - \vec{b} = \vec{a} + (-\vec{b})
Cho vecto \vec{a} = (a_1; a_2; a_3) và một số thực k. Phép nhân vecto \vec{a} với số thực k được định nghĩa như sau:
k\vec{a} = (ka_1; ka_2; ka_3)
Tính chất của phép nhân vecto với một số thực:
Cho \vec{a} = (1; 2; 3) và \vec{b} = (-2; 1; 0). Hãy tính:
Giải:
Hãy tự giải các bài tập sau để củng cố kiến thức về các phép toán vecto trong không gian:
Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về các phép toán vecto trong không gian. Chúc các em học tập tốt!