1. Môn Toán
  2. Bài 5. Phép quay

Bài 5. Phép quay

Bạn đang khám phá nội dung Bài 5. Phép quay trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng môn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 11 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các kỳ thi quan trọng và chương trình đại học.

Bài 5. Phép quay - Chuyên đề học tập Toán 11 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài học số 5 trong chuyên đề Phép biến hình phẳng của chương trình Toán 11 Chân trời sáng tạo. Bài học này tập trung vào phép quay, một trong những phép biến hình quan trọng trong hình học.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, tính chất, và cách áp dụng phép quay vào giải các bài toán thực tế. Montoan.com.vn cung cấp tài liệu học tập đầy đủ và dễ hiểu, giúp bạn tự tin chinh phục môn Toán.

Bài 5. Phép quay - Chuyên đề học tập Toán 11 - Chân trời sáng tạo

Phép quay là một phép biến hình quan trọng trong hình học, đóng vai trò then chốt trong việc nghiên cứu các đối xứng và các phép biến đổi hình học. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về phép quay, bao gồm định nghĩa, tính chất, các dạng bài tập thường gặp và phương pháp giải chi tiết.

1. Định nghĩa phép quay

Trong mặt phẳng, phép quay tâm O góc α (α đo bằng độ, 0 ≤ α < 360°) là phép biến hình biến mỗi điểm M thành điểm M' sao cho:

  • OM = OM'
  • Góc xOM' = xOM + α (với chiều dương của đường tròn lượng giác là ngược chiều kim đồng hồ)

Ký hiệu: Q(O, α)(M) = M'.

2. Tính chất của phép quay

Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ. Tức là, nếu M và N là hai điểm bất kỳ, thì MN = M'N'.

Phép quay bảo toàn góc. Tức là, nếu góc xOy là một góc bất kỳ, thì góc x'O'y' bằng góc xOy.

Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng, biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.

3. Biểu thức tọa độ của phép quay

Cho điểm M(x; y) và phép quay Q(O, α) với O(0; 0). Tọa độ điểm M'(x'; y') sau phép quay được tính bằng công thức:

x' = xcosα - ysinα

y' = xsinα + ycosα

Nếu tâm quay O(a; b) thì:

x' = a + (x - a)cosα - (y - b)sinα

y' = b + (x - a)sinα + (y - b)cosα

4. Các dạng bài tập thường gặp

  1. Xác định ảnh của một điểm qua phép quay: Sử dụng công thức tọa độ để tính tọa độ điểm ảnh sau phép quay.
  2. Xác định tâm và góc của phép quay: Dựa vào các điểm tương ứng trước và sau phép quay để tìm tâm và góc quay.
  3. Chứng minh một hình là ảnh của một hình khác qua phép quay: Chứng minh rằng mỗi điểm của hình này là ảnh của một điểm tương ứng của hình kia qua cùng một phép quay.
  4. Áp dụng phép quay vào giải các bài toán hình học: Sử dụng tính chất bảo toàn khoảng cách và góc của phép quay để giải các bài toán liên quan đến đối xứng và biến đổi hình học.

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho điểm A(2; 1) và phép quay Q(O, 90°). Tìm tọa độ điểm A' sau phép quay.

Giải:

x' = 2cos90° - 1sin90° = 0 - 1 = -1

y' = 2sin90° + 1cos90° = 2 + 0 = 2

Vậy A'(-1; 2).

Ví dụ 2: Cho hai điểm B(1; 2) và C(3; 4). Tìm tâm O và góc α của phép quay Q(O, α) biến B thành C.

(Bài tập này cần giải bằng phương pháp tọa học phức tạp hơn, đòi hỏi kiến thức về vector và phương trình đường thẳng. Giải thích chi tiết sẽ vượt quá phạm vi bài viết này.)

6. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về phép quay, bạn nên thực hành giải nhiều bài tập khác nhau. Montoan.com.vn cung cấp một hệ thống bài tập đa dạng với các mức độ khó khác nhau, kèm theo đáp án và lời giải chi tiết. Hãy truy cập website để luyện tập và củng cố kiến thức của bạn.

7. Kết luận

Phép quay là một công cụ mạnh mẽ trong hình học, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các phép biến hình và các tính chất của hình học. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về phép quay và giúp bạn tự tin hơn trong việc giải các bài toán liên quan.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11