Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Lũy thừa của một số hữu tỉ thuộc chương trình Toán 7 tập 1, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ khái niệm lũy thừa của một số hữu tỉ, các tính chất và cách áp dụng vào giải bài tập.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án chi tiết để hỗ trợ các em học tập hiệu quả.
Bài 3 trong chương 1 của sách Toán 7 tập 1, Chân trời sáng tạo, tập trung vào việc giới thiệu và làm quen với khái niệm lũy thừa của một số hữu tỉ. Đây là một kiến thức nền tảng quan trọng trong toán học, mở ra cánh cửa cho các phép toán phức tạp hơn ở các lớp trên.
Lũy thừa của một số hữu tỉ là một phép toán nhân một số hữu tỉ với chính nó một số lần nhất định. Tổng quát, với số hữu tỉ a và số nguyên dương n, lũy thừa bậc n của a được viết là an, trong đó:
Ví dụ: (1/2)3 = (1/2) * (1/2) * (1/2) = 1/8
Để thuận tiện cho việc tính toán, chúng ta cần nắm vững các tính chất sau:
Những tính chất này giúp đơn giản hóa các biểu thức lũy thừa và giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác.
Có hai trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
Bài 1: Tính (3/4)2
Giải: (3/4)2 = (3/4) * (3/4) = 9/16
Bài 2: Rút gọn biểu thức: (2/3)3 * (2/3)2
Giải: (2/3)3 * (2/3)2 = (2/3)3+2 = (2/3)5 = 32/243
Lũy thừa của một số hữu tỉ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học, ví dụ như:
Để nắm vững kiến thức về lũy thừa của một số hữu tỉ, các em cần luyện tập thường xuyên các bài tập trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo khác. Montoan.com.vn cung cấp một hệ thống bài tập đa dạng với nhiều mức độ khó khác nhau, giúp các em rèn luyện kỹ năng và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bài 3. Lũy thừa của một số hữu tỉ là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 7. Việc hiểu rõ khái niệm, tính chất và ứng dụng của lũy thừa sẽ giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học ở các lớp trên. Hãy dành thời gian ôn tập và luyện tập để đạt kết quả tốt nhất!
Khái niệm | Công thức |
---|---|
Lũy thừa bậc n của a | an = a * a * ... * a (n lần) |
Lũy thừa bậc không | a0 = 1 (a ≠ 0) |
Lũy thừa bậc một | a1 = a |