Chào mừng bạn đến với bài học Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto thuộc chương trình Toán 12 - Sách Bài Tập Cánh Diều. Bài học này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về biểu thức tọa độ của các phép cộng, trừ, nhân với một số thực và các phép toán khác trên vectơ trong không gian.
Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu sâu sắc và áp dụng thành thạo kiến thức vào giải bài tập.
Trong chương trình Toán 12, phần Vectơ trong không gian đóng vai trò quan trọng, và Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu và vận dụng kiến thức này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về nội dung bài học, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Trước khi đi sâu vào biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ, chúng ta cần ôn lại một số khái niệm cơ bản:
Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1) và b = (x2; y2; z2). Khi đó, vectơ tổng a + b có tọa độ:
a + b = (x1 + x2; y1 + y2; z1 + z2)
Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1) và b = (x2; y2; z2). Khi đó, vectơ hiệu a - b có tọa độ:
a - b = (x1 - x2; y1 - y2; z1 - z2)
Cho vectơ a = (x; y; z) và một số thực k. Khi đó, vectơ tích ka có tọa độ:
ka = (kx; ky; kz)
Ví dụ 1: Cho a = (1; 2; 3) và b = (-1; 0; 2). Tính a + b và a - b.
a + b = (1 - 1; 2 + 0; 3 + 2) = (0; 2; 5)
a - b = (1 - (-1); 2 - 0; 3 - 2) = (2; 2; 1)
Ví dụ 2: Cho a = (2; -1; 3) và k = 3. Tính ka.
ka = (3 * 2; 3 * (-1); 3 * 3) = (6; -3; 9)
Bài 3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ trong không gian. Việc nắm vững các công thức và áp dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và làm bài tập.