1. Môn Toán
  2. Bài 5. Phép chia đa thức cho đơn thức

Bài 5. Phép chia đa thức cho đơn thức

Bạn đang khám phá nội dung Bài 5. Phép chia đa thức cho đơn thức trong chuyên mục toán 8 sgk trên nền tảng môn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 5. Phép chia đa thức cho đơn thức - SGK Toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 5 trong chương trình Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào phương pháp chia đa thức cho đơn thức, một kỹ năng quan trọng trong đại số.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách thực hiện phép chia này một cách chính xác và hiệu quả, thông qua các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành.

Bài 5. Phép chia đa thức cho đơn thức - SGK Toán 8 - Kết nối tri thức

Trong chương trình Toán 8, việc nắm vững các phép toán trên đa thức là vô cùng quan trọng. Bài 5 của sách Kết nối tri thức tập trung vào một phép toán cơ bản nhưng lại có ứng dụng rộng rãi: phép chia đa thức cho đơn thức.

I. Khái niệm về phép chia đa thức cho đơn thức

Phép chia đa thức cho đơn thức là phép toán ngược với phép nhân đa thức với đơn thức. Để thực hiện phép chia này, ta cần hiểu rõ các khái niệm sau:

  • Đa thức: Là biểu thức đại số gồm một hoặc nhiều số hạng, mỗi số hạng là tích của một số (gọi là hệ số) và một lũy thừa của biến.
  • Đơn thức: Là biểu thức đại số chỉ gồm một số hạng, có dạng anxn, trong đó an là hệ số và x là biến.

Phép chia đa thức A cho đơn thức B (với B khác 0) được thực hiện bằng cách chia mỗi số hạng của A cho B, sau đó cộng các kết quả lại.

II. Quy tắc chia đa thức cho đơn thức

Để chia đa thức A cho đơn thức B, ta thực hiện các bước sau:

  1. Xác định các số hạng của đa thức A.
  2. Chia mỗi số hạng của A cho đơn thức B.
  3. Cộng các kết quả vừa tìm được lại với nhau.

Công thức tổng quát:

(anxn + an-1xn-1 + ... + a1x + a0) : B = (anxn : B) + (an-1xn-1 : B) + ... + (a1x : B) + (a0 : B)

III. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Chia đa thức 6x3 - 4x2 + 2x cho đơn thức 2x.

(6x3 - 4x2 + 2x) : 2x = (6x3 : 2x) + (-4x2 : 2x) + (2x : 2x) = 3x2 - 2x + 1

Ví dụ 2: Chia đa thức x2y + xy2 + y3 cho đơn thức y.

(x2y + xy2 + y3) : y = (x2y : y) + (xy2 : y) + (y3 : y) = x2 + xy + y2

IV. Bài tập vận dụng

Bài 1: Thực hiện phép chia sau: (12x4 - 8x3 + 4x2) : 4x2

Bài 2: Chia đa thức (3x2y - 6xy2 + 9y3) cho đơn thức 3y.

Bài 3: Một hình chữ nhật có chiều dài là 5x2y và chiều rộng là 3xy. Tính diện tích của hình chữ nhật đó.

V. Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện phép chia đa thức cho đơn thức, cần chú ý đến các quy tắc về dấu và lũy thừa. Đặc biệt, cần đảm bảo rằng đơn thức chia khác 0.

VI. Kết luận

Bài 5 đã cung cấp cho chúng ta kiến thức cơ bản về phép chia đa thức cho đơn thức. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp chúng ta giải quyết các bài toán đại số một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng của mình.

Khái niệmGiải thích
Đa thứcBiểu thức đại số gồm một hoặc nhiều số hạng.
Đơn thứcBiểu thức đại số chỉ gồm một số hạng.
Phép chia đa thức cho đơn thứcChia mỗi số hạng của đa thức cho đơn thức.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8