Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 26: Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất thuộc chương trình Toán 10 tập 2, sách Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về biến cố, không gian mẫu và cách tính xác suất theo định nghĩa cổ điển.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập có đáp án và các tài liệu hỗ trợ học tập khác để giúp các em hiểu rõ hơn về nội dung bài học này.
Bài 26 trong sách Toán 10 tập 2, Kết nối tri thức, giới thiệu về một trong những khái niệm nền tảng của lý thuyết xác suất: biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất. Hiểu rõ những khái niệm này là bước đầu tiên để làm quen với việc giải quyết các bài toán liên quan đến xác suất trong thực tế.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp những sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra. Trong toán học, chúng ta gọi những sự kiện này là biến cố. Ví dụ:
Một biến cố có thể được mô tả bằng một tập hợp các kết quả có thể xảy ra. Ví dụ, biến cố “xuất hiện mặt chẵn khi gieo một con xúc xắc” được mô tả bằng tập hợp {2, 4, 6}.
Không gian mẫu là tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một thí nghiệm. Ví dụ:
Không gian mẫu thường được ký hiệu bằng chữ Ω (Omega).
Định nghĩa cổ điển của xác suất được áp dụng khi không gian mẫu là hữu hạn và các kết quả trong không gian mẫu có khả năng xảy ra như nhau. Xác suất của một biến cố A, ký hiệu là P(A), được tính bằng công thức:
P(A) = (Số kết quả thuận lợi cho A) / (Tổng số kết quả có thể xảy ra)
Ví dụ:
Khi gieo một con xúc xắc, xác suất xuất hiện mặt 6 chấm là:
P(Xuất hiện mặt 6 chấm) = 1 / 6
Ví dụ 1: Một hộp chứa 5 quả bóng, trong đó có 3 quả bóng màu đỏ và 2 quả bóng màu xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 quả bóng từ hộp. Tính xác suất để lấy được quả bóng màu đỏ.
Giải:
Ví dụ 2: Gieo hai con xúc xắc. Tính xác suất để tổng số chấm trên hai con xúc xắc bằng 7.
Giải:
Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất. Chúc các em học tập tốt!