Chào mừng các em học sinh đến với bài học đầu tiên của Chương 3: Căn thức trong sách giáo khoa Toán 9 - Cánh diều. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc tìm hiểu về căn bậc hai và căn bậc ba của số thực, một kiến thức nền tảng quan trọng cho các bài học tiếp theo.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có lời giải chi tiết để giúp các em nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bài 1 trong chương 3 sách Toán 9 Cánh diều tập trung vào việc giới thiệu và làm quen với khái niệm căn bậc hai và căn bậc ba của số thực. Đây là một phần kiến thức quan trọng, đặt nền móng cho việc học các khái niệm về căn thức phức tạp hơn trong chương trình.
Căn bậc hai của một số thực a (ký hiệu √a) là số x sao cho x2 = a. Điều kiện để căn bậc hai của a có nghĩa là a ≥ 0.
Ví dụ: √9 = 3 và -3.
Căn bậc ba của một số thực a (ký hiệu 3√a) là số x sao cho x3 = a. Khác với căn bậc hai, căn bậc ba của một số thực luôn tồn tại và có duy nhất một giá trị, bất kể a âm, dương hay bằng không.
Ví dụ: 3√8 = 2, 3√-8 = -2.
Để so sánh hai số thực a và b, ta có thể sử dụng căn bậc hai hoặc căn bậc ba của chúng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến điều kiện xác định của căn bậc hai.
Ví dụ: Để so sánh 4 và 9, ta có thể so sánh √4 = 2 và √9 = 3. Vì 2 < 3 nên 4 < 9.
Bài 1: Tìm căn bậc hai của 25.
Giải: √25 = 5 và -5.
Bài 2: Tính 3√-27.
Giải:3√-27 = -3.
Kiến thức về căn bậc hai và căn bậc ba được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học, như giải phương trình, tính diện tích, thể tích, và trong các bài toán thực tế.
Để nắm vững kiến thức về căn bậc hai và căn bậc ba, các em nên luyện tập thêm nhiều bài tập khác nhau. Các em có thể tìm thấy các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc trên các trang web học toán online như montoan.com.vn.
Chúng tôi hy vọng rằng bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về căn bậc hai và căn bậc ba của số thực. Chúc các em học tập tốt!
Khái niệm | Căn bậc hai | Căn bậc ba |
---|---|---|
Định nghĩa | Số x sao cho x2 = a | Số x sao cho x3 = a |
Điều kiện | a ≥ 0 | Không có điều kiện |
Số lượng giá trị | Hai giá trị (√a và -√a) nếu a > 0 | Một giá trị duy nhất |