Chào mừng các em học sinh đến với bài học về giới hạn của dãy số trong chương trình Toán 11, sách Cánh diều. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về giới hạn, một khái niệm nền tảng trong giải tích.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các định nghĩa, tính chất và phương pháp tính giới hạn của dãy số.
Bài 1 trong sách bài tập Toán 11 Cánh diều tập trung vào việc giới thiệu khái niệm giới hạn của dãy số. Đây là một khái niệm then chốt để hiểu về sự hội tụ và phân kỳ của dãy số, đồng thời là nền tảng cho việc nghiên cứu về giới hạn của hàm số trong các chương sau.
Một dãy số (un) được gọi là có giới hạn L nếu với mọi ε > 0, tồn tại một số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có |un - L| < ε. Ký hiệu: limn→∞ un = L.
Nếu un = a với mọi n, thì limn→∞ un = a.
Để tính giới hạn của dãy số có dạng phân số, ta thường chia cả tử và mẫu cho n với số mũ cao nhất xuất hiện trong biểu thức.
Ví dụ: limn→∞ (2n + 1) / (n2 + 3) = limn→∞ (2/n + 1/n2) / (1 + 3/n2) = 0 / 1 = 0.
Để tính giới hạn của dãy số có căn thức, ta thường đưa về dạng đơn giản hơn bằng cách nhân liên hợp hoặc sử dụng các tính chất của căn thức.
Khi dãy số chứa số mũ, cần xem xét các trường hợp khác nhau của số mũ để xác định giới hạn.
Ví dụ 1: Tính limn→∞ (3n2 + 2n - 1) / (n2 + 5).
Giải:
limn→∞ (3n2 + 2n - 1) / (n2 + 5) = limn→∞ (3 + 2/n - 1/n2) / (1 + 5/n2) = 3 / 1 = 3.
Ví dụ 2: Tính limn→∞ (1 + 1/n)n.
Giải:
Đây là một giới hạn quen thuộc, có giá trị bằng số e (số Euler). limn→∞ (1 + 1/n)n = e ≈ 2.71828.
Bài 1. Giới hạn của dãy số là một bước khởi đầu quan trọng trong việc học về giải tích. Việc nắm vững định nghĩa, tính chất và các dạng giới hạn thường gặp sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan một cách hiệu quả. Chúc các em học tốt!