Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 6 trong chương trình Toán 11 tập 2, sách Cánh Diều. Bài học này tập trung vào việc nghiên cứu các hình lăng trụ đứng, hình chóp đều và cách tính thể tích của chúng.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến các hình khối này, đồng thời luyện tập thông qua các bài tập ví dụ minh họa.
I. Hình lăng trụ đứng
1. Định nghĩa: Lăng trụ đứng là hình đa diện có hai đáy là hai đa giác đồng dạng và các mặt bên là các hình chữ nhật. Chiều cao của lăng trụ đứng là khoảng cách giữa hai mặt đáy.
2. Tính chất:
3. Công thức tính thể tích: V = B.h, trong đó B là diện tích đáy và h là chiều cao.
1. Định nghĩa: Hình chóp đều là hình đa diện có đáy là một đa giác đều và đỉnh của hình chóp nằm trên đường thẳng vuông góc với tâm của đáy.
2. Tính chất:
3. Công thức tính thể tích: V = (1/3).B.h, trong đó B là diện tích đáy và h là chiều cao.
1. Hình hộp chữ nhật: V = a.b.c, trong đó a, b, c là ba kích thước của hình hộp.
2. Hình lập phương: V = a3, trong đó a là cạnh của hình lập phương.
3. Hình lăng trụ tam giác đều: V = (a2√3)/4 . h, trong đó a là cạnh đáy và h là chiều cao.
4. Hình chóp tam giác đều: V = (a2√3)/12 . h, trong đó a là cạnh đáy và h là chiều cao.
Bài 1: Tính thể tích của hình lăng trụ đứng có đáy là hình vuông cạnh 5cm và chiều cao 8cm.
Giải: Diện tích đáy là 52 = 25cm2. Thể tích hình lăng trụ là 25 . 8 = 200cm3.
Bài 2: Tính thể tích của hình chóp đều có đáy là hình vuông cạnh 6cm và chiều cao 10cm.
Giải: Diện tích đáy là 62 = 36cm2. Thể tích hình chóp là (1/3) . 36 . 10 = 120cm3.
Kết luận: Bài học hôm nay đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về hình lăng trụ đứng, hình chóp đều và cách tính thể tích của chúng. Hy vọng rằng các em sẽ nắm vững kiến thức này và áp dụng vào giải các bài tập một cách hiệu quả.