Chào mừng bạn đến với bài học đầu tiên trong chương giới hạn của Toán 11. Bài học này sẽ tập trung vào việc tìm hiểu khái niệm giới hạn của dãy số, một nền tảng quan trọng cho việc học tập các khái niệm nâng cao hơn trong giải tích.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, bài giảng chi tiết và bài tập có đáp án để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bài 1 trong chương 3 của sách Cùng khám phá Toán 11 tập 1 giới thiệu khái niệm cơ bản về giới hạn của dãy số. Đây là một khái niệm nền tảng trong giải tích, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài toán liên quan đến sự hội tụ và phân kỳ của dãy số.
Một dãy số là một hàm số f: N → R, tức là mỗi số tự nhiên n được gán với một số thực un. Dãy số thường được ký hiệu là (un) hoặc {un}. Ví dụ, dãy số 1, 2, 3, ... có thể được viết là un = n.
Một dãy số (un) được gọi là có giới hạn L nếu với mọi số dương ε (epsilon) nhỏ tùy ý, tồn tại một số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có |un - L| < ε. Ký hiệu: limn→∞ un = L.
Nói một cách đơn giản, dãy số (un) tiến tới L khi n tiến tới vô cùng, nghĩa là các số hạng của dãy số ngày càng gần L.
Giới hạn của dãy số có các tính chất quan trọng sau:
Hãy tìm giới hạn của các dãy số sau:
Hướng dẫn giải:
a) Chia cả tử và mẫu cho n, ta được limn→∞ (3 - 2/n)/(1 + 1/n) = 3/1 = 3.
b) Đây là giới hạn quen thuộc, limn→∞ (1 + 1/n)n = e (số Euler).
c) Sử dụng giới hạn limx→0 sin(x)/x = 1, ta có limn→∞ sin(1/n) = 1.
Bài 1 đã giới thiệu những khái niệm cơ bản về giới hạn của dãy số. Việc nắm vững những kiến thức này là rất quan trọng để học tập các khái niệm nâng cao hơn trong giải tích, như giới hạn của hàm số, đạo hàm, tích phân,...
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giới hạn của dãy số. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán.