Chào mừng bạn đến với bài học số 3 trong chương trình Toán 9 tập 1 - Cánh diều. Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu về căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, tính chất và các ứng dụng thực tế của chúng.
Montoan.com.vn cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
Căn thức bậc hai của một biểu thức A là số x sao cho x2 = A, với A ≥ 0. Ký hiệu: √A. Điều kiện xác định của căn thức bậc hai là A ≥ 0.
Căn thức bậc ba của một biểu thức A là số x sao cho x3 = A. Ký hiệu: 3√A. Căn thức bậc ba luôn xác định với mọi giá trị của A.
Để đơn giản các biểu thức chứa căn thức, ta thường sử dụng các tính chất của căn thức để đưa biểu thức về dạng đơn giản nhất. Ví dụ:
√(4x2) = |2x| = 2|x|
3√(8x3) = 2x
Bài 1: Tính giá trị của biểu thức sau:
A = √(9x2) + 3√(-27x3)
Giải:
A = 3|x| - 3x
Nếu x ≥ 0 thì A = 3x - 3x = 0
Nếu x < 0 thì A = -3x - 3x = -6x
Bài 2: Rút gọn biểu thức sau:
B = √(x2 - 4x + 4) - √(x2 + 4x + 4)
Giải:
B = √((x-2)2) - √((x+2)2)
B = |x-2| - |x+2|
(Tiếp tục giải bài tập với các trường hợp khác nhau của x)
Khi làm việc với căn thức, cần chú ý đến điều kiện xác định của căn thức. Đặc biệt, khi rút gọn biểu thức chứa căn thức, cần xét dấu của biểu thức bên trong căn thức để đảm bảo kết quả chính xác.
Bài học hôm nay đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình Toán 9.
Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của bạn. Chúc bạn học tốt!