1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số Toán 9 Cánh diều

Lý thuyết Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số Toán 9 Cánh diều

Lý thuyết Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba Toán 9 Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với bài học lý thuyết về căn thức bậc hai và căn thức bậc ba trong chương trình Toán 9 Cánh Diều tại montoan.com.vn. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến căn thức một cách hiệu quả.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa, điều kiện xác định, các tính chất cơ bản và các phương pháp rút gọn căn thức. Đồng thời, bài học cũng sẽ giúp bạn nắm vững cách áp dụng lý thuyết vào việc giải các bài tập thực tế.

1. Căn thức bậc hai Khái niệm căn thức bậc hai Với A là một biểu thức đại số, người ta gọi \(\sqrt A \) là căn thức bậc hai của A, còn A được gọi là biểu thức lấy căn bậc hai hay biểu thức dưới dấu căn.

1. Căn thức bậc hai

Khái niệm căn thức bậc hai

Với A là một biểu thức đại số, người ta gọi \(\sqrt A \) là căn thức bậc hai của A, còn A được gọi là biểu thức lấy căn bậc hai hay biểu thức dưới dấu căn.

Ví dụ: \(\sqrt {2x - 1} \), \(\sqrt { - \frac{1}{3}{x^2} + 2} \) là các căn thức bậc hai.

Điều kiện xác định của căn thức bậc hai

Điều kiện xác định cho căn thức bậc hai \(\sqrt A \) là \(A \ge 0\).

Ví dụ: Điều kiện xác định của căn thức \(\sqrt {2x + 1} \) là \(2x + 1 \ge 0\) hay \(x \ge - \frac{1}{2}\).

Điều kiện xác định của căn thức \(\sqrt { - \frac{1}{3}x + 2} \) là \( - \frac{1}{3}x + 2 \ge 0\) hay \(x \le 6\).

2. Căn thức bậc ba

Khái niệm căn thức bậc ba

Với A là một biểu thức đại số, người ta gọi \(\sqrt[3]{A}\) là căn thức bậc ba của A, còn A được gọi là biểu thức lấy căn bậc ba hay biểu thức dưới dấu căn.

Chú ý: Các số, biến số được nối với nhau bởi dấu các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên lũy thừa, khai căn (bậc hai hay bậc ba) làm thành một biểu thức đại số.

Ví dụ: \(\sqrt[3]{x}\), \(\sqrt[3]{{\frac{1}{{x + 1}}}}\) là các căn thức bậc ba.

Điều kiện xác định của căn thức bậc ba

Điều kiện xác định cho căn thức bậc ba \(\sqrt[3]{A}\) chính là điều kiện xác định của biểu thức A.

Ví dụ:

\(\sqrt[3]{{5x - 11}}\) xác định với mọi số thực x vì \(5x - 11\) xác định với mọi số thực x.

\(\sqrt[3]{{\frac{1}{{x - 1}}}}\) xác định với \(x \ne 1\) vì \(\frac{1}{{x - 1}}\) xác định với \(x \ne 1\).

Lý thuyết Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số Toán 9 Cánh diều 1

Bạn đang khám phá nội dung Lý thuyết Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số Toán 9 Cánh diều trong chuyên mục giải sgk toán 9 trên nền tảng môn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 9 cho học sinh, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Lý Thuyết Căn Thức Bậc Hai và Căn Thức Bậc Ba Toán 9 Cánh Diều

Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba là những khái niệm quan trọng trong chương trình Toán 9, đặc biệt là trong chương trình Cánh Diều. Việc nắm vững lý thuyết và kỹ năng liên quan đến căn thức sẽ giúp học sinh giải quyết nhiều dạng bài tập khác nhau một cách hiệu quả.

1. Căn Thức Bậc Hai

Định nghĩa: Căn thức bậc hai của một số a không âm là số x sao cho x2 = a. Ký hiệu: √a. Điều kiện xác định: a ≥ 0.

Các tính chất cơ bản:

  • a2 = |a|
  • √(a.b) = √a.√b (với a ≥ 0, b ≥ 0)
  • a/√b = √(a/b) (với a ≥ 0, b > 0)

2. Căn Thức Bậc Ba

Định nghĩa: Căn thức bậc ba của một số a là số x sao cho x3 = a. Ký hiệu: 3a. Không có điều kiện xác định cho a.

Các tính chất cơ bản:

  • 3√(a.b) = 3a.3b
  • 3√(a/b) = 3a/3b (với b ≠ 0)

3. Rút Gọn Căn Thức

Rút gọn căn thức bậc hai:

  1. Phân tích biểu thức dưới dấu căn thành tích của các thừa số, trong đó có các thừa số là bình phương của một số.
  2. Sử dụng các tính chất của căn thức để đưa thừa số ra ngoài dấu căn.

Rút gọn căn thức bậc ba:

  1. Phân tích biểu thức dưới dấu căn thành tích của các thừa số, trong đó có các thừa số là lập phương của một số.
  2. Sử dụng các tính chất của căn thức để đưa thừa số ra ngoài dấu căn.

4. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Rút gọn căn thức √18

√18 = √(9.2) = √9.√2 = 3√2

Ví dụ 2: Rút gọn căn thức 3√54

3√54 = 3√(27.2) = 3√27.3√2 = 33√2

5. Bài Tập Áp Dụng

Hãy tự luyện tập với các bài tập sau để củng cố kiến thức:

  • Rút gọn các căn thức sau: √75, √128, 3√81, 3√16
  • Tìm x biết: √x = 5, 3√x = 2

6. Lưu Ý Quan Trọng

Khi rút gọn căn thức, cần chú ý đến điều kiện xác định của căn thức. Luôn đảm bảo rằng biểu thức dưới dấu căn phải không âm đối với căn thức bậc hai.

Việc nắm vững các tính chất của căn thức sẽ giúp bạn rút gọn căn thức một cách nhanh chóng và chính xác.

Hy vọng bài học này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về lý thuyết căn thức bậc hai và căn thức bậc ba trong chương trình Toán 9 Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9