Chào mừng bạn đến với bài học Bài 3. Các công thức lượng giác thuộc chương trình Toán 11 tập 1, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng và quan trọng về các công thức lượng giác, giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan một cách hiệu quả.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.
Bài 3 trong chương trình Toán 11 tập 1, sách Chân trời sáng tạo, tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các công thức lượng giác cơ bản. Đây là một phần quan trọng trong chương trình học, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức nâng cao hơn về lượng giác.
Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:
Bài học này được chia thành các phần chính sau:
Dưới đây là tổng hợp các công thức lượng giác quan trọng cần ghi nhớ:
Công thức | Mô tả |
---|---|
sin(a+b) | sin(a+b) = sin(a)cos(b) + cos(a)sin(b) |
cos(a+b) | cos(a+b) = cos(a)cos(b) - sin(a)sin(b) |
tan(a+b) | tan(a+b) = (tan(a) + tan(b)) / (1 - tan(a)tan(b)) |
sin(a-b) | sin(a-b) = sin(a)cos(b) - cos(a)sin(b) |
cos(a-b) | cos(a-b) = cos(a)cos(b) + sin(a)sin(b) |
tan(a-b) | tan(a-b) = (tan(a) - tan(b)) / (1 + tan(a)tan(b)) |
sin2a | sin2a = 2sin(a)cos(a) |
cos2a | cos2a = cos2(a) - sin2(a) = 2cos2(a) - 1 = 1 - 2sin2(a) |
tan2a | tan2a = 2tan(a) / (1 - tan2(a)) |
Ví dụ 1: Tính giá trị của sin(75°)
Ta có: sin(75°) = sin(45° + 30°) = sin(45°)cos(30°) + cos(45°)sin(30°) = (√2/2)(√3/2) + (√2/2)(1/2) = (√6 + √2)/4
Ví dụ 2: Rút gọn biểu thức: A = cos(x)cos(y) - sin(x)sin(y)
Ta có: A = cos(x+y)
Để nắm vững kiến thức về các công thức lượng giác, bạn nên thực hành giải nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây là một số bài tập luyện tập:
Bài 3. Các công thức lượng giác là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 11 tập 1. Việc nắm vững các công thức lượng giác và biết cách vận dụng chúng vào giải các bài toán là điều cần thiết để học tốt môn Toán. Hy vọng rằng, với những kiến thức và bài tập được cung cấp trong bài học này, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc học tập và giải quyết các bài toán liên quan đến lượng giác.