Trong toán học, đặc biệt là trong lĩnh vực logic, mệnh đề là một câu khẳng định có thể đúng hoặc sai. Mệnh để phủ định là một mệnh đề mới được tạo ra từ một mệnh đề ban đầu bằng cách thay đổi giá trị chân lý của nó.
Hiểu rõ về mệnh để phủ định là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán logic và chứng minh toán học. montoan.com.vn cung cấp các bài học chi tiết và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức này.
Mệnh đề “Không phải P” được gọi là mệnh đề phủ định của mệnh đề (P). Kí hiệu là (overline P ).
1. Lý thuyết
+ Định nghĩa: Cho mệnh đề \(P\). Mệnh đề “Không phải P” được gọi là mệnh đề phủ định của mệnh đề \(P\). Kí hiệu là \(\overline P \).
+ Ví dụ: P: “16 chia hết cho 5” \( \Rightarrow \overline P \): “16 không chia hết cho 5”
+ Mối liên hệ về tính đúng sai của P và \(\overline P \)
Mệnh đề \(\overline P \) đúng khi P sai. Mệnh đề \(\overline P \) sai khi P đúng
Đôi khi ta xét tính đúng, sai của mệnh đề P ta xác định thông qua tính đúng, sai của \(\overline P \) và ngược lại.
+ Cách phủ định một mệnh đề:
\(\forall x \in X,P(x)\) thành \(\exists x \in X,\overline {P(x)} \)
\(\exists x \in X,P(x)\) thành \(\forall x \in X,\overline {P(x)} \)
2. Ví dụ minh họa
A: “21 là bình phương của một số tự nhiên” \( \Rightarrow \overline A \): “21 không là bình phương của một số tự nhiên”
Mệnh đề A sai, \(\overline A \) đúng
B: “\(7x + 5y > 6\)” \( \Rightarrow \overline B \): “\(7x + 5y \le 6\)”
Mệnh đề B và \(\overline B \) là các mệnh đề chứa biến, chưa xác định được tính đúng sai.
C: “\(\forall n \in \mathbb{N},n \le {n^2}\)” \( \Rightarrow \overline C \): “\(\exists n \in \mathbb{N},n > {n^2}\)”
Mệnh đề C đúng, \(\overline C \) sai.
Mệnh để là một câu khẳng định có thể đúng hoặc sai. Ký hiệu cho một mệnh đề thường là P, Q, R,... Mệnh để phủ định của một mệnh đề P, ký hiệu là ¬P (đọc là “không P”), là mệnh đề có giá trị chân lý ngược lại với P. Nếu P đúng thì ¬P sai, và nếu P sai thì ¬P đúng.
Như ví dụ trên, nếu hôm nay trời mưa (P đúng) thì hôm nay trời không mưa (¬P sai), và ngược lại.
Việc xây dựng mệnh đề phủ định phụ thuộc vào dạng của mệnh đề ban đầu. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
Nếu P là một mệnh đề đơn giản, thì mệnh đề phủ định của P là ¬P. Ví dụ:
Mệnh đề P ∧ Q (P và Q) đúng khi cả P và Q đều đúng. Mệnh đề phủ định của P ∧ Q là ¬P ∨ ¬Q (không P hoặc không Q). Đây là ứng dụng của định luật De Morgan.
Ví dụ:
Mệnh đề P ∨ Q (P hoặc Q) đúng khi ít nhất một trong hai mệnh đề P hoặc Q đúng. Mệnh đề phủ định của P ∨ Q là ¬P ∧ ¬Q (không P và không Q). Đây cũng là ứng dụng của định luật De Morgan.
Ví dụ:
Mệnh đề P → Q (nếu P thì Q) sai khi P đúng và Q sai. Mệnh đề phủ định của P → Q là P ∧ ¬Q (P và không Q).
Ví dụ:
Mệnh đề P ↔ Q (P khi và chỉ khi Q) đúng khi cả P và Q cùng đúng hoặc cùng sai. Mệnh đề phủ định của P ↔ Q là ¬(P ↔ Q) ≡ (P ∧ ¬Q) ∨ (¬P ∧ Q).
Hãy xây dựng mệnh đề phủ định cho các mệnh đề sau:
Mệnh đề phủ định đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của toán học, bao gồm:
Mệnh để phủ định là một khái niệm cơ bản trong toán học, đặc biệt là trong lĩnh vực logic. Việc nắm vững cách xây dựng và sử dụng mệnh đề phủ định là rất quan trọng để giải quyết các bài toán toán học và phát triển tư duy logic. montoan.com.vn hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về mệnh đề phủ định.