Chào mừng bạn đến với bài giảng và giải bài tập Chương IX: Công thức cộng và công thức nhân xác suất, thuộc SGK Toán 11 tập 2. montoan.com.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan đến xác suất.
Chương này tập trung vào việc mở rộng kiến thức về xác suất, giới thiệu các công thức quan trọng để tính xác suất của các biến cố phức tạp hơn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách áp dụng các công thức này vào thực tế.
Chương IX trong sách giáo khoa Toán 11 tập 2 đi sâu vào các công thức tính xác suất, đặc biệt là công thức cộng và công thức nhân xác suất. Đây là những công cụ quan trọng để giải quyết các bài toán xác suất phức tạp, thường gặp trong các kỳ thi và ứng dụng thực tế.
Trước khi đi vào các công thức, chúng ta cần ôn lại một số khái niệm cơ bản:
Công thức cộng xác suất được sử dụng để tính xác suất của một biến cố là hợp của hai biến cố (A hoặc B xảy ra).
Nếu A và B là hai biến cố xung khắc (không thể xảy ra đồng thời), thì:
P(A ∪ B) = P(A) + P(B)
Ví dụ: Gieo một con xúc xắc. A là biến cố “ra mặt lẻ”, B là biến cố “ra mặt chẵn”. A và B xung khắc. P(A) = 3/6, P(B) = 3/6. Vậy P(A ∪ B) = 3/6 + 3/6 = 1.
Nếu A và B là hai biến cố không xung khắc (có thể xảy ra đồng thời), thì:
P(A ∪ B) = P(A) + P(B) - P(A ∩ B)
Trong đó, P(A ∩ B) là xác suất của biến cố “A và B cùng xảy ra”.
Ví dụ: Gieo một con xúc xắc. A là biến cố “ra mặt số 2”, B là biến cố “ra mặt số chẵn”. A và B không xung khắc. P(A) = 1/6, P(B) = 3/6, P(A ∩ B) = 1/6. Vậy P(A ∪ B) = 1/6 + 3/6 - 1/6 = 3/6 = 1/2.
Công thức nhân xác suất được sử dụng để tính xác suất của một biến cố là giao của hai biến cố (A và B cùng xảy ra).
Nếu A và B là hai biến cố độc lập (việc xảy ra của A không ảnh hưởng đến việc xảy ra của B), thì:
P(A ∩ B) = P(A) * P(B)
Ví dụ: Gieo một đồng xu hai lần. A là biến cố “lần thứ nhất ra mặt ngửa”, B là biến cố “lần thứ hai ra mặt sấp”. A và B độc lập. P(A) = 1/2, P(B) = 1/2. Vậy P(A ∩ B) = 1/2 * 1/2 = 1/4.
Nếu A và B là hai biến cố phụ thuộc (việc xảy ra của A ảnh hưởng đến việc xảy ra của B), thì:
P(A ∩ B) = P(A) * P(B|A)
Trong đó, P(B|A) là xác suất của biến cố B xảy ra khi biến cố A đã xảy ra.
Ví dụ: Rút hai lá bài từ một bộ bài 52 lá. A là biến cố “lá bài thứ nhất là át”. B là biến cố “lá bài thứ hai là át”. A và B phụ thuộc. P(A) = 4/52. P(B|A) = 3/51. Vậy P(A ∩ B) = (4/52) * (3/51) = 1/221.
Để hiểu rõ hơn về các công thức trên, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập:
Chương IX đã cung cấp cho chúng ta những kiến thức cơ bản và quan trọng về công thức cộng và công thức nhân xác suất. Việc nắm vững các công thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán xác suất một cách hiệu quả và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.