Chào mừng bạn đến với bài học Bài 9.6 trang 101 SGK Toán 11 tập 2 trên montoan.com.vn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các phương pháp giải bài tập hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán.
Cho A và B là hai biến cố xung khắc.
Đề bài
Cho A và B là hai biến cố xung khắc.
a) Chứng minh P(AB) = 0.
b) Nếu P(A) > 0 và P(B) > 0 thì hai biến cố A và B có độc lập với nhau không?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Hai biến cố xung khắc nếu chúng không đồng thời xảy ra.
A và B là hai biến cố độc lập thì P(AB) = P(A).P(B).
Lời giải chi tiết
a) A và B là hai biến cố xung khắc nên A xảy ra thì B không xảy ra nên P(AB) = 0.
b) Giả sử A và B là 2 biến cố độc lập thì P(AB) = P(A).P(B)
Mà P(A) > 0, P(B) > 0 nên P(AB) > 0 (Mâu thuẫn)
Vậy A và B không phải hai biến cố độc lập.
Bài 9.6 thuộc chương trình Giải tích lớp 11, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về đạo hàm. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các công thức và quy tắc đạo hàm đã học để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững kiến thức nền tảng và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong bài học này.
Bài 9.6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải quyết Bài 9.6 trang 101 SGK Toán 11 tập 2 một cách hiệu quả, bạn cần:
Ví dụ 1: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = 3x2 + 2x - 1.
Giải:
f'(x) = 6x + 2
Ví dụ 2: Tìm cực trị của hàm số y = x3 - 3x2 + 2.
Giải:
y' = 3x2 - 6x
Giải phương trình y' = 0, ta được x = 0 hoặc x = 2.
Lập bảng biến thiên, ta thấy hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = 2.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải Bài 9.6 trang 101 SGK Toán 11 tập 2, bạn nên luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo khác. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài giảng online hoặc tham gia các khóa học luyện thi để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Bài 9.6 trang 101 SGK Toán 11 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về đạo hàm và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn sẽ tự tin giải quyết bài tập này một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt!